Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Кадіївка, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 118.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:44 241.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 09m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -58.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.961 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Кадіївка

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:17
125° Nam Đông Nam
15:40
235° Tây Nam
8h 22m +0m 58s 05:22 17:35 06:00 16:57 06:40 16:17 11:28 147.11
2
07:17
125° Nam Đông Nam
15:41
235° Tây Nam
8h 23m +1m 03s 05:22 17:36 06:00 16:58 06:40 16:18 11:29 147.10
3
07:17
125° Nam Đông Nam
15:42
235° Tây Nam
8h 24m +1m 09s 05:22 17:37 06:00 16:59 06:40 16:19 11:29 147.10
4
07:17
125° Nam Đông Nam
15:43
236° Tây Nam
8h 25m +1m 14s 05:22 17:38 06:00 17:00 06:40 16:20 11:30 147.10
5
07:17
124° Nam Đông Nam
15:44
236° Tây Nam
8h 27m +1m 19s 05:22 17:39 06:00 17:01 06:40 16:21 11:30 147.10
6
07:17
124° Nam Đông Nam
15:45
236° Tây Nam
8h 28m +1m 24s 05:22 17:40 06:00 17:02 06:40 16:22 11:31 147.10
7
07:16
124° Nam Đông Nam
15:46
236° Tây Nam
8h 30m +1m 29s 05:22 17:41 06:00 17:03 06:39 16:23 11:31 147.11
8
07:16
124° Đông Đông Nam
15:48
236° Tây Tây Nam
8h 31m +1m 34s 05:22 17:42 06:00 17:04 06:39 16:25 11:32 147.11
9
07:16
124° Đông Đông Nam
15:49
237° Tây Tây Nam
8h 33m +1m 38s 05:22 17:43 06:00 17:05 06:39 16:26 11:32 147.11
10
07:15
123° Đông Đông Nam
15:50
237° Tây Tây Nam
8h 34m +1m 43s 05:21 17:44 05:59 17:06 06:38 16:27 11:32 147.12
11
07:15
123° Đông Đông Nam
15:51
237° Tây Tây Nam
8h 36m +1m 48s 05:21 17:45 05:59 17:07 06:38 16:28 11:33 147.12
12
07:14
123° Đông Đông Nam
15:53
237° Tây Tây Nam
8h 38m +1m 52s 05:21 17:46 05:59 17:08 06:38 16:29 11:33 147.13
13
07:14
122° Đông Đông Nam
15:54
238° Tây Tây Nam
8h 40m +1m 56s 05:20 17:47 05:58 17:10 06:37 16:31 11:34 147.13
14
07:13
122° Đông Đông Nam
15:56
238° Tây Tây Nam
8h 42m +2m 00s 05:20 17:48 05:58 17:11 06:37 16:32 11:34 147.14
15
07:12
122° Đông Đông Nam
15:57
238° Tây Tây Nam
8h 44m +2m 05s 05:20 17:50 05:57 17:12 06:36 16:33 11:34 147.15
16
07:12
122° Đông Đông Nam
15:58
239° Tây Tây Nam
8h 46m +2m 09s 05:19 17:51 05:57 17:13 06:35 16:34 11:35 147.16
17
07:11
121° Đông Đông Nam
16:00
239° Tây Tây Nam
8h 49m +2m 12s 05:19 17:52 05:56 17:15 06:35 16:36 11:35 147.17
18
07:10
121° Đông Đông Nam
16:01
239° Tây Tây Nam
8h 51m +2m 16s 05:18 17:53 05:55 17:16 06:34 16:37 11:35 147.18
19
07:09
120° Đông Đông Nam
16:03
240° Tây Tây Nam
8h 53m +2m 20s 05:17 17:54 05:55 17:17 06:33 16:39 11:36 147.20
20
07:08
120° Đông Đông Nam
16:04
240° Tây Tây Nam
8h 56m +2m 23s 05:17 17:56 05:54 17:18 06:33 16:40 11:36 147.21
21
07:07
120° Đông Đông Nam
16:06
240° Tây Tây Nam
8h 58m +2m 27s 05:16 17:57 05:53 17:20 06:32 16:41 11:36 147.22
22
07:06
120° Đông Đông Nam
16:07
241° Tây Tây Nam
9h 01m +2m 30s 05:15 17:58 05:53 17:21 06:31 16:43 11:36 147.24
23
07:05
119° Đông Đông Nam
16:09
241° Tây Tây Nam
9h 03m +2m 33s 05:15 18:00 05:52 17:22 06:30 16:44 11:37 147.25
24
07:04
119° Đông Đông Nam
16:10
242° Tây Tây Nam
9h 06m +2m 36s 05:14 18:01 05:51 17:24 06:29 16:46 11:37 147.27
25
07:03
118° Đông Đông Nam
16:12
242° Tây Tây Nam
9h 08m +2m 39s 05:13 18:02 05:50 17:25 06:28 16:47 11:37 147.29
26
07:02
118° Đông Đông Nam
16:14
242° Tây Tây Nam
9h 11m +2m 42s 05:12 18:04 05:49 17:27 06:27 16:49 11:37 147.30
27
07:01
118° Đông Đông Nam
16:15
243° Tây Tây Nam
9h 14m +2m 45s 05:11 18:05 05:48 17:28 06:26 16:50 11:38 147.32
28
07:00
117° Đông Đông Nam
16:17
243° Tây Tây Nam
9h 17m +2m 48s 05:10 18:06 05:47 17:29 06:25 16:52 11:38 147.34
29
06:58
117° Đông Đông Nam
16:18
244° Tây Tây Nam
9h 19m +2m 50s 05:09 18:08 05:46 17:31 06:24 16:53 11:38 147.36
30
06:57
116° Đông Đông Nam
16:20
244° Tây Tây Nam
9h 22m +2m 53s 05:08 18:09 05:45 17:32 06:23 16:55 11:38 147.38
31
06:56
116° Đông Đông Nam
16:22
244° Tây Tây Nam
9h 25m +2m 55s 05:07 18:10 05:44 17:34 06:21 16:56 11:38 147.40

In Кадіївка, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Кадіївка

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Кадіївка

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Кадіївка

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí