Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Кадіївка, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:36 118.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:43 241.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 06m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 7.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.910 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Кадіївка

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:54
115° Đông Đông Nam
16:23
245° Tây Tây Nam
9h 28m +2m 57s 05:06 18:12 05:43 17:35 06:20 16:58 11:38 147.42
2
06:53
115° Đông Đông Nam
16:25
245° Tây Tây Nam
9h 31m +2m 59s 05:05 18:13 05:41 17:37 06:19 16:59 11:39 147.44
3
06:52
114° Đông Đông Nam
16:26
246° Tây Tây Nam
9h 34m +3m 02s 05:04 18:15 05:40 17:38 06:18 17:01 11:39 147.46
4
06:50
114° Đông Đông Nam
16:28
246° Tây Tây Nam
9h 37m +3m 04s 05:02 18:16 05:39 17:39 06:16 17:02 11:39 147.48
5
06:49
113° Đông Đông Nam
16:30
247° Tây Tây Nam
9h 40m +3m 05s 05:01 18:17 05:38 17:41 06:15 17:04 11:39 147.50
6
06:47
113° Đông Đông Nam
16:31
247° Tây Tây Nam
9h 44m +3m 07s 05:00 18:19 05:36 17:42 06:13 17:05 11:39 147.53
7
06:46
112° Đông Đông Nam
16:33
248° Tây Tây Nam
9h 47m +3m 09s 04:59 18:20 05:35 17:44 06:12 17:07 11:39 147.55
8
06:44
112° Đông Đông Nam
16:35
248° Tây Tây Nam
9h 50m +3m 11s 04:57 18:22 05:34 17:45 06:11 17:08 11:39 147.58
9
06:43
111° Đông Đông Nam
16:36
249° Tây Tây Nam
9h 53m +3m 12s 04:56 18:23 05:32 17:47 06:09 17:10 11:39 147.60
10
06:41
111° Đông Đông Nam
16:38
249° Tây Tây Nam
9h 56m +3m 14s 04:55 18:25 05:31 17:48 06:08 17:11 11:39 147.63
11
06:39
110° Đông Đông Nam
16:40
250° Tây Tây Nam
10h 00m +3m 15s 04:53 18:26 05:29 17:50 06:06 17:13 11:39 147.65
12
06:38
110° Đông Đông Nam
16:41
250° Tây Tây Nam
10h 03m +3m 16s 04:52 18:28 05:28 17:51 06:05 17:14 11:39 147.68
13
06:36
109° Đông Đông Nam
16:43
251° Tây Tây Nam
10h 06m +3m 18s 04:50 18:29 05:26 17:53 06:03 17:16 11:39 147.71
14
06:34
109° Đông Đông Nam
16:44
251° Tây Tây Nam
10h 10m +3m 19s 04:49 18:31 05:25 17:54 06:01 17:18 11:39 147.74
15
06:33
108° Đông Đông Nam
16:46
252° Tây Tây Nam
10h 13m +3m 20s 04:47 18:32 05:23 17:56 06:00 17:19 11:39 147.77
16
06:31
108° Đông Đông Nam
16:48
252° Tây Tây Nam
10h 16m +3m 21s 04:45 18:33 05:22 17:57 05:58 17:21 11:39 147.80
17
06:29
107° Đông Đông Nam
16:49
253° Tây Tây Nam
10h 20m +3m 22s 04:44 18:35 05:20 17:59 05:56 17:22 11:39 147.83
18
06:27
107° Đông Đông Nam
16:51
254° Tây Tây Nam
10h 23m +3m 23s 04:42 18:36 05:18 18:00 05:55 17:24 11:39 147.86
19
06:26
106° Đông Đông Nam
16:53
254° Tây Tây Nam
10h 26m +3m 24s 04:40 18:38 05:17 18:02 05:53 17:25 11:39 147.89
20
06:24
106° Đông Đông Nam
16:54
255° Tây Tây Nam
10h 30m +3m 25s 04:39 18:39 05:15 18:03 05:51 17:27 11:39 147.93
21
06:22
105° Đông Đông Nam
16:56
255° Tây Tây Nam
10h 33m +3m 26s 04:37 18:41 05:13 18:05 05:49 17:28 11:39 147.96
22
06:20
104° Đông Đông Nam
16:57
256° Tây Tây Nam
10h 37m +3m 27s 04:35 18:42 05:11 18:06 05:48 17:30 11:38 148.00
23
06:18
104° Đông Đông Nam
16:59
256° Tây Tây Nam
10h 40m +3m 27s 04:33 18:44 05:10 18:08 05:46 17:31 11:38 148.03
24
06:16
103° Đông Đông Nam
17:01
257° Tây Tây Nam
10h 44m +3m 28s 04:32 18:46 05:08 18:09 05:44 17:33 11:38 148.06
25
06:14
103° Đông Đông Nam
17:02
258° Tây Tây Nam
10h 47m +3m 29s 04:30 18:47 05:06 18:11 05:42 17:35 11:38 148.10
26
06:13
102° Đông Đông Nam
17:04
258° Tây Tây Nam
10h 51m +3m 29s 04:28 18:49 05:04 18:12 05:40 17:36 11:38 148.13
27
06:11
102° Đông Đông Nam
17:05
259° Tây Tây Nam
10h 54m +3m 30s 04:26 18:50 05:02 18:14 05:38 17:38 11:38 148.17
28
06:09
101° Đông
17:07
259° Tây
10h 58m +3m 30s 04:24 18:52 05:01 18:15 05:37 17:39 11:37 148.21

In Кадіївка, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Кадіївка

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Кадіївка

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Кадіївка

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí