Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Кадіївка, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 ↑ 118.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:44 ↑ 241.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 09m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -1.92°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.940 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Кадіївка
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:27
↑
52° Đông Bắc
|
20:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -0m 50s | 00:58 | 23:56 | 02:46 | 22:11 | 03:45 | 21:13 | 12:29 | 152.09 |
| 2 |
04:28
↑
53° Đông Bắc
|
20:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -0m 55s | 01:02 | 23:53 | 02:47 | 22:10 | 03:45 | 21:12 | 12:29 | 152.09 |
| 3 |
04:29
↑
53° Đông Bắc
|
20:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -1m 00s | 01:05 | 23:50 | 02:48 | 22:10 | 03:46 | 21:12 | 12:29 | 152.09 |
| 4 |
04:29
↑
53° Đông Bắc
|
20:29
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -1m 05s | 01:08 | 23:47 | 02:49 | 22:09 | 03:47 | 21:11 | 12:29 | 152.09 |
| 5 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:29
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -1m 09s | 01:12 | 23:44 | 02:50 | 22:08 | 03:48 | 21:11 | 12:30 | 152.09 |
| 6 |
04:31
↑
53° Đông Bắc
|
20:28
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -1m 14s | 01:15 | 23:41 | 02:51 | 22:07 | 03:49 | 21:10 | 12:30 | 152.09 |
| 7 |
04:32
↑
53° Đông Bắc
|
20:28
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -1m 19s | 01:18 | 23:38 | 02:53 | 22:06 | 03:50 | 21:10 | 12:30 | 152.08 |
| 8 |
04:32
↑
54° Đông Bắc
|
20:27
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | -1m 23s | 01:22 | 23:36 | 02:54 | 22:05 | 03:51 | 21:09 | 12:30 | 152.08 |
| 9 |
04:33
↑
54° Đông Bắc
|
20:27
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | -1m 28s | 01:25 | 23:33 | 02:55 | 22:04 | 03:52 | 21:08 | 12:30 | 152.08 |
| 10 |
04:34
↑
54° Đông Bắc
|
20:26
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -1m 32s | 01:28 | 23:30 | 02:57 | 22:03 | 03:53 | 21:07 | 12:30 | 152.07 |
| 11 |
04:35
↑
54° Đông Bắc
|
20:25
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | -1m 36s | 01:31 | 23:27 | 02:58 | 22:02 | 03:54 | 21:07 | 12:30 | 152.07 |
| 12 |
04:36
↑
54° Đông Bắc
|
20:25
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | -1m 40s | 01:35 | 23:24 | 03:01 | 22:01 | 03:55 | 21:06 | 12:31 | 152.07 |
| 13 |
04:37
↑
55° Đông Bắc
|
20:24
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | -1m 45s | 01:38 | 23:21 | 03:01 | 21:59 | 03:56 | 21:05 | 12:31 | 152.06 |
| 14 |
04:38
↑
55° Đông Bắc
|
20:23
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | -1m 49s | 01:41 | 23:18 | 03:02 | 21:58 | 03:57 | 21:04 | 12:31 | 152.06 |
| 15 |
04:39
↑
55° Đông Bắc
|
20:22
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | -1m 53s | 01:44 | 23:15 | 03:04 | 21:57 | 03:58 | 21:03 | 12:31 | 152.05 |
| 16 |
04:40
↑
56° Đông Bắc
|
20:21
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | -1m 56s | 01:47 | 23:12 | 03:06 | 21:55 | 04:00 | 21:02 | 12:31 | 152.04 |
| 17 |
04:41
↑
56° Đông Bắc
|
20:20
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 39m | -2m 00s | 01:50 | 23:09 | 03:07 | 21:54 | 04:01 | 21:01 | 12:31 | 152.03 |
| 18 |
04:42
↑
56° Đông Bắc
|
20:19
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | -2m 04s | 01:53 | 23:06 | 03:09 | 21:52 | 04:02 | 21:00 | 12:31 | 152.03 |
| 19 |
04:43
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | -2m 07s | 01:57 | 23:03 | 03:11 | 21:51 | 04:03 | 20:58 | 12:31 | 152.02 |
| 20 |
04:45
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | -2m 11s | 02:00 | 23:01 | 03:12 | 21:49 | 04:05 | 20:57 | 12:31 | 152.01 |
| 21 |
04:46
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | -2m 14s | 02:03 | 22:58 | 03:14 | 21:48 | 04:06 | 20:56 | 12:31 | 152.00 |
| 22 |
04:47
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | -2m 17s | 02:06 | 22:55 | 03:16 | 21:46 | 04:07 | 20:55 | 12:31 | 151.99 |
| 23 |
04:48
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -2m 21s | 02:09 | 22:52 | 03:17 | 21:44 | 04:09 | 20:53 | 12:31 | 151.97 |
| 24 |
04:49
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -2m 24s | 02:11 | 22:49 | 03:19 | 21:42 | 04:10 | 20:52 | 12:31 | 151.96 |
| 25 |
04:51
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -2m 27s | 02:14 | 22:46 | 03:21 | 21:41 | 04:12 | 20:50 | 12:31 | 151.95 |
| 26 |
04:52
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -2m 30s | 02:17 | 22:43 | 03:23 | 21:39 | 04:13 | 20:49 | 12:32 | 151.93 |
| 27 |
04:53
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -2m 32s | 02:20 | 22:40 | 03:25 | 21:37 | 04:14 | 20:48 | 12:31 | 151.92 |
| 28 |
04:54
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -2m 35s | 02:23 | 22:38 | 03:26 | 21:35 | 04:16 | 20:46 | 12:31 | 151.90 |
| 29 |
04:56
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -2m 38s | 02:26 | 22:35 | 03:28 | 21:33 | 04:17 | 20:44 | 12:31 | 151.88 |
| 30 |
04:57
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -2m 40s | 02:29 | 22:32 | 03:30 | 21:31 | 04:19 | 20:43 | 12:31 | 151.87 |
| 31 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -2m 43s | 02:31 | 22:29 | 03:32 | 21:29 | 04:20 | 20:41 | 12:31 | 151.85 |
|
All times are in local time for Кадіївка. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Кадіївка, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.