Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Конотоп, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:08 120.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:55 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 47m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 15.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.912 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Конотоп

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
76° Đông Đông Bắc
19:32
284° Tây Tây Bắc
13h 32m -3m 46s 03:55 21:36 04:42 20:49 05:25 20:07 12:47 150.97
2
06:02
76° Đông Đông Bắc
19:30
283° Tây Tây Bắc
13h 28m -3m 47s 03:58 21:33 04:44 20:47 05:26 20:05 12:46 150.93
3
06:03
77° Đông Đông Bắc
19:28
283° Tây Tây Bắc
13h 24m -3m 47s 04:00 21:30 04:46 20:44 05:28 20:03 12:46 150.89
4
06:05
78° Đông Đông Bắc
19:25
282° Tây Tây Bắc
13h 20m -3m 48s 04:02 21:27 04:48 20:42 05:30 20:00 12:46 150.86
5
06:06
78° Đông Đông Bắc
19:23
282° Tây Tây Bắc
13h 16m -3m 48s 04:05 21:24 04:50 20:39 05:31 19:58 12:45 150.82
6
06:08
79° Đông
19:21
281° Tây
13h 12m -3m 48s 04:07 21:21 04:52 20:37 05:33 19:56 12:45 150.78
7
06:10
79° Đông
19:19
280° Tây
13h 09m -3m 49s 04:09 21:18 04:54 20:34 05:35 19:53 12:45 150.74
8
06:11
80° Đông
19:16
280° Tây
13h 05m -3m 49s 04:11 21:16 04:56 20:32 05:37 19:51 12:44 150.71
9
06:13
81° Đông
19:14
279° Tây
13h 01m -3m 50s 04:13 21:13 04:57 20:29 05:38 19:49 12:44 150.67
10
06:14
81° Đông
19:12
278° Tây
12h 57m -3m 50s 04:16 21:10 04:59 20:27 05:40 19:46 12:44 150.63
11
06:16
82° Đông
19:10
278° Tây
12h 53m -3m 50s 04:18 21:07 05:01 20:24 05:41 19:44 12:43 150.59
12
06:17
82° Đông
19:07
277° Tây
12h 49m -3m 50s 04:20 21:04 05:03 20:22 05:43 19:42 12:43 150.55
13
06:19
83° Đông
19:05
277° Tây
12h 46m -3m 51s 04:22 21:02 05:05 20:19 05:45 19:39 12:43 150.52
14
06:21
84° Đông
19:03
276° Tây
12h 42m -3m 51s 04:24 20:59 05:06 20:17 05:46 19:37 12:42 150.48
15
06:22
84° Đông
19:01
275° Tây
12h 38m -3m 51s 04:26 20:56 05:08 20:14 05:48 19:35 12:42 150.44
16
06:24
85° Đông
18:58
275° Tây
12h 34m -3m 51s 04:28 20:54 05:10 20:12 05:50 19:32 12:42 150.40
17
06:25
86° Đông
18:56
274° Tây
12h 30m -3m 51s 04:30 20:51 05:12 20:09 05:51 19:30 12:41 150.36
18
06:27
86° Đông
18:54
274° Tây
12h 26m -3m 52s 04:32 20:48 05:13 20:07 05:53 19:28 12:41 150.32
19
06:28
87° Đông
18:51
273° Tây
12h 22m -3m 52s 04:34 20:46 05:15 20:04 05:55 19:25 12:41 150.28
20
06:30
87° Đông
18:49
272° Tây
12h 19m -3m 52s 04:36 20:43 05:17 20:02 05:56 19:23 12:40 150.24
21
06:32
88° Đông
18:47
272° Tây
12h 15m -3m 52s 04:38 20:40 05:19 20:00 05:58 19:21 12:40 150.20
22
06:33
89° Đông
18:45
271° Tây
12h 11m -3m 52s 04:40 20:38 05:20 19:57 05:59 19:18 12:40 150.16
23
06:35
89° Đông
18:42
270° Tây
12h 07m -3m 52s 04:41 20:35 05:22 19:55 06:01 19:16 12:39 150.11
24
06:36
90° Đông
18:40
270° Tây
12h 03m -3m 52s 04:43 20:33 05:24 19:52 06:03 19:14 12:39 150.07
25
06:38
90° Đông
18:38
269° Tây
11h 59m -3m 52s 04:45 20:30 05:25 19:50 06:04 19:11 12:38 150.03
26
06:40
91° Đông
18:35
269° Tây
11h 55m -3m 52s 04:47 20:28 05:27 19:48 06:06 19:09 12:38 149.99
27
06:41
92° Đông
18:33
268° Tây
11h 51m -3m 52s 04:49 20:25 05:29 19:45 06:07 19:07 12:38 149.94
28
06:43
92° Đông
18:31
267° Tây
11h 48m -3m 52s 04:51 20:23 05:30 19:43 06:09 19:04 12:37 149.90
29
06:44
93° Đông
18:29
267° Tây
11h 44m -3m 52s 04:52 20:20 05:32 19:41 06:11 19:02 12:37 149.86
30
06:46
94° Đông
18:26
266° Tây
11h 40m -3m 52s 04:54 20:18 05:34 19:38 06:12 19:00 12:37 149.81

In Конотоп, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Конотоп

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Конотоп

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Конотоп

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí