Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Краматорськ, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:49 ↑ 120.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:41 ↑ 239.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 52m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -45.26°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.751 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Краматорськ
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:07
↑
82° Đông
|
19:00
↑
278° Tây
|
12h 52m | +3m 34s | 04:16 | 20:51 | 04:57 | 20:11 | 05:35 | 19:32 | 12:33 | 149.50 |
| 2 |
06:05
↑
82° Đông
|
19:01
↑
279° Tây
|
12h 56m | +3m 33s | 04:14 | 20:53 | 04:54 | 20:12 | 05:32 | 19:34 | 12:33 | 149.54 |
| 3 |
06:03
↑
81° Đông
|
19:03
↑
279° Tây
|
12h 59m | +3m 33s | 04:11 | 20:55 | 04:52 | 20:14 | 05:30 | 19:35 | 12:32 | 149.58 |
| 4 |
06:01
↑
80° Đông
|
19:04
↑
280° Tây
|
13h 03m | +3m 33s | 04:09 | 20:57 | 04:50 | 20:16 | 05:28 | 19:37 | 12:32 | 149.62 |
| 5 |
05:59
↑
80° Đông
|
19:06
↑
281° Tây
|
13h 06m | +3m 32s | 04:06 | 20:59 | 04:47 | 20:17 | 05:26 | 19:39 | 12:32 | 149.67 |
| 6 |
05:57
↑
79° Đông
|
19:07
↑
281° Tây
|
13h 10m | +3m 32s | 04:04 | 21:01 | 04:45 | 20:19 | 05:24 | 19:40 | 12:32 | 149.71 |
| 7 |
05:55
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +3m 31s | 04:01 | 21:03 | 04:43 | 20:21 | 05:22 | 19:42 | 12:31 | 149.75 |
| 8 |
05:53
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +3m 31s | 03:59 | 21:05 | 04:41 | 20:23 | 05:20 | 19:43 | 12:31 | 149.79 |
| 9 |
05:51
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +3m 30s | 03:56 | 21:07 | 04:38 | 20:24 | 05:18 | 19:45 | 12:31 | 149.83 |
| 10 |
05:49
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +3m 30s | 03:53 | 21:09 | 04:36 | 20:26 | 05:15 | 19:46 | 12:30 | 149.88 |
| 11 |
05:47
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +3m 29s | 03:51 | 21:11 | 04:34 | 20:28 | 05:13 | 19:48 | 12:30 | 149.92 |
| 12 |
05:45
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +3m 29s | 03:48 | 21:13 | 04:31 | 20:30 | 05:11 | 19:50 | 12:30 | 149.96 |
| 13 |
05:43
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +3m 28s | 03:45 | 21:16 | 04:29 | 20:31 | 05:09 | 19:51 | 12:30 | 150.00 |
| 14 |
05:41
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +3m 27s | 03:43 | 21:18 | 04:27 | 20:33 | 05:07 | 19:53 | 12:29 | 150.04 |
| 15 |
05:39
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 27s | 03:40 | 21:20 | 04:25 | 20:35 | 05:05 | 19:54 | 12:29 | 150.09 |
| 16 |
05:37
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 26s | 03:38 | 21:22 | 04:22 | 20:37 | 05:03 | 19:56 | 12:29 | 150.13 |
| 17 |
05:35
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 25s | 03:35 | 21:24 | 04:20 | 20:39 | 05:01 | 19:58 | 12:29 | 150.17 |
| 18 |
05:33
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 24s | 03:32 | 21:27 | 04:18 | 20:41 | 04:59 | 19:59 | 12:29 | 150.21 |
| 19 |
05:31
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +3m 23s | 03:29 | 21:29 | 04:15 | 20:42 | 04:57 | 20:01 | 12:28 | 150.26 |
| 20 |
05:29
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +3m 22s | 03:27 | 21:31 | 04:13 | 20:44 | 04:55 | 20:02 | 12:28 | 150.30 |
| 21 |
05:27
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +3m 21s | 03:24 | 21:34 | 04:11 | 20:46 | 04:53 | 20:04 | 12:28 | 150.34 |
| 22 |
05:25
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 20s | 03:21 | 21:36 | 04:09 | 20:48 | 04:51 | 20:06 | 12:28 | 150.38 |
| 23 |
05:23
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 19s | 03:19 | 21:38 | 04:06 | 20:50 | 04:49 | 20:07 | 12:28 | 150.42 |
| 24 |
05:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 18s | 03:16 | 21:41 | 04:04 | 20:52 | 04:47 | 20:09 | 12:27 | 150.46 |
| 25 |
05:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 17s | 03:13 | 21:43 | 04:02 | 20:54 | 04:45 | 20:11 | 12:27 | 150.50 |
| 26 |
05:18
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +3m 16s | 03:10 | 21:46 | 04:00 | 20:56 | 04:43 | 20:12 | 12:27 | 150.54 |
| 27 |
05:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +3m 15s | 03:08 | 21:48 | 03:57 | 20:58 | 04:41 | 20:14 | 12:27 | 150.58 |
| 28 |
05:14
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +3m 13s | 03:05 | 21:50 | 03:55 | 20:59 | 04:39 | 20:15 | 12:27 | 150.62 |
| 29 |
05:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 12s | 03:02 | 21:53 | 03:53 | 21:01 | 04:37 | 20:17 | 12:27 | 150.66 |
| 30 |
05:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 10s | 02:59 | 21:56 | 03:51 | 21:03 | 04:35 | 20:19 | 12:26 | 150.70 |
|
All times are in local time for Краматорськ. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Краматорськ, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.