Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Краматорськ, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 ↑ 117.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:49 ↑ 242.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 10m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -5.27°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.985 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Краматорськ
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:09
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 09s | 02:56 | 21:58 | 03:49 | 21:05 | 04:33 | 20:20 | 12:26 | 150.74 |
| 2 |
05:08
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 07s | 02:54 | 22:01 | 03:47 | 21:07 | 04:31 | 20:22 | 12:26 | 150.77 |
| 3 |
05:06
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 05s | 02:51 | 22:03 | 03:44 | 21:09 | 04:30 | 20:24 | 12:26 | 150.81 |
| 4 |
05:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 04s | 02:48 | 22:06 | 03:42 | 21:11 | 04:28 | 20:25 | 12:26 | 150.84 |
| 5 |
05:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +3m 02s | 02:45 | 22:09 | 03:40 | 21:13 | 04:26 | 20:27 | 12:26 | 150.88 |
| 6 |
05:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 00s | 02:42 | 22:11 | 03:38 | 21:15 | 04:24 | 20:28 | 12:26 | 150.92 |
| 7 |
05:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +2m 58s | 02:39 | 22:14 | 03:36 | 21:17 | 04:23 | 20:30 | 12:26 | 150.95 |
| 8 |
04:58
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +2m 56s | 02:37 | 22:17 | 03:34 | 21:19 | 04:21 | 20:32 | 12:26 | 150.99 |
| 9 |
04:57
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +2m 54s | 02:34 | 22:20 | 03:32 | 21:21 | 04:19 | 20:33 | 12:26 | 151.02 |
| 10 |
04:55
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +2m 52s | 02:31 | 22:23 | 03:30 | 21:23 | 04:17 | 20:35 | 12:26 | 151.05 |
| 11 |
04:54
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +2m 49s | 02:28 | 22:25 | 03:28 | 21:25 | 04:16 | 20:36 | 12:26 | 151.09 |
| 12 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +2m 47s | 02:25 | 22:28 | 03:26 | 21:27 | 04:14 | 20:38 | 12:26 | 151.12 |
| 13 |
04:51
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +2m 44s | 02:22 | 22:31 | 03:24 | 21:29 | 04:13 | 20:39 | 12:26 | 151.16 |
| 14 |
04:49
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +2m 42s | 02:19 | 22:34 | 03:22 | 21:30 | 04:11 | 20:41 | 12:25 | 151.19 |
| 15 |
04:48
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +2m 39s | 02:16 | 22:37 | 03:20 | 21:32 | 04:10 | 20:42 | 12:26 | 151.22 |
| 16 |
04:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +2m 36s | 02:14 | 22:40 | 03:18 | 21:34 | 04:08 | 20:44 | 12:26 | 151.25 |
| 17 |
04:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +2m 34s | 02:11 | 22:43 | 03:16 | 21:36 | 04:07 | 20:45 | 12:26 | 151.28 |
| 18 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +2m 31s | 02:08 | 22:46 | 03:15 | 21:38 | 04:05 | 20:47 | 12:26 | 151.32 |
| 19 |
04:43
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +2m 28s | 02:05 | 22:49 | 03:13 | 21:40 | 04:04 | 20:48 | 12:26 | 151.35 |
| 20 |
04:42
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +2m 24s | 02:02 | 22:52 | 03:11 | 21:42 | 04:03 | 20:50 | 12:26 | 151.38 |
| 21 |
04:41
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +2m 21s | 01:59 | 22:55 | 03:09 | 21:44 | 04:01 | 20:51 | 12:26 | 151.41 |
| 22 |
04:40
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +2m 18s | 01:56 | 22:58 | 03:08 | 21:45 | 04:00 | 20:53 | 12:26 | 151.44 |
| 23 |
04:39
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | +2m 15s | 01:53 | 23:02 | 03:06 | 21:47 | 03:59 | 20:54 | 12:26 | 151.47 |
| 24 |
04:38
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 37m | +2m 11s | 01:50 | 23:05 | 03:04 | 21:49 | 03:57 | 20:55 | 12:26 | 151.50 |
| 25 |
04:37
↑
56° Đông Bắc
|
20:16
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 39m | +2m 07s | 01:47 | 23:08 | 03:03 | 21:51 | 03:56 | 20:57 | 12:26 | 151.52 |
| 26 |
04:36
↑
56° Đông Bắc
|
20:17
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | +2m 04s | 01:44 | 23:11 | 03:01 | 21:52 | 03:55 | 20:58 | 12:26 | 151.55 |
| 27 |
04:35
↑
56° Đông Bắc
|
20:18
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | +2m 00s | 01:41 | 23:15 | 03:00 | 21:54 | 03:54 | 20:59 | 12:26 | 151.58 |
| 28 |
04:34
↑
55° Đông Bắc
|
20:19
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | +1m 56s | 01:38 | 23:18 | 02:59 | 21:56 | 03:53 | 21:01 | 12:26 | 151.60 |
| 29 |
04:33
↑
55° Đông Bắc
|
20:21
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +1m 52s | 01:35 | 23:21 | 02:57 | 21:57 | 03:52 | 21:02 | 12:27 | 151.63 |
| 30 |
04:32
↑
55° Đông Bắc
|
20:22
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +1m 48s | 01:32 | 23:25 | 02:56 | 21:59 | 03:51 | 21:03 | 12:27 | 151.65 |
| 31 |
04:32
↑
54° Đông Bắc
|
20:23
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +1m 44s | 01:29 | 23:28 | 02:55 | 22:00 | 03:50 | 21:04 | 12:27 | 151.67 |
|
All times are in local time for Краматорськ. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Краматорськ, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.