Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Миасс, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:22 ↑ 119.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:04 ↑ 240.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 41m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -31.06°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.158 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Миасс
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:19
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +4m 05s | 02:13 | 23:45 | 03:38 | 22:17 | 04:35 | 21:19 | 12:56 | 150.73 |
| 2 |
05:17
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +4m 04s | 02:07 | 23:52 | 03:34 | 22:20 | 04:33 | 21:21 | 12:56 | 150.77 |
| 3 |
05:15
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +4m 02s | 02:00 | 23:59 | 03:31 | 22:23 | 04:31 | 21:23 | 12:56 | 150.81 |
| 4 |
05:13
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +4m 00s | 01:52 | N/A | 03:28 | 22:26 | 04:28 | 21:25 | 12:56 | 150.84 |
| 5 |
05:11
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +3m 58s | 01:43 | 00:08 | 03:25 | 22:29 | 04:26 | 21:27 | 12:56 | 150.88 |
| 6 |
05:09
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | +3m 56s | 01:32 | 00:18 | 03:22 | 22:32 | 04:23 | 21:30 | 12:56 | 150.91 |
| 7 |
05:07
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 39m | +3m 54s | 01:19 | N/A | 03:18 | 22:35 | 04:21 | 21:32 | 12:56 | 150.95 |
| 8 |
05:05
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | +3m 52s | N/A | N/A | 03:15 | 22:39 | 04:19 | 21:34 | 12:56 | 150.98 |
| 9 |
05:03
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | +3m 49s | N/A | N/A | 03:12 | 22:42 | 04:16 | 21:36 | 12:56 | 151.02 |
| 10 |
05:01
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 50m | +3m 47s | N/A | N/A | 03:09 | 22:45 | 04:14 | 21:39 | 12:55 | 151.05 |
| 11 |
N/A
|
20:53
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
0h 00m | -950m 43s | N/A | N/A | 03:05 | 22:48 | 04:12 | 21:41 | 12:55 | 151.09 |
| 12 |
04:57
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | +958m 10s | N/A | N/A | 03:02 | 22:51 | 04:09 | 21:43 | 12:55 | 151.12 |
| 13 |
04:55
↑
55° Đông Bắc
|
20:57
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +3m 39s | N/A | N/A | 02:59 | 22:55 | 04:07 | 21:45 | 12:55 | 151.15 |
| 14 |
04:53
↑
55° Đông Bắc
|
20:59
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +3m 36s | N/A | N/A | 02:55 | 22:58 | 04:05 | 21:47 | 12:55 | 151.19 |
| 15 |
04:52
↑
54° Đông Bắc
|
21:01
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +3m 33s | N/A | N/A | 02:52 | 23:02 | 04:03 | 21:50 | 12:55 | 151.22 |
| 16 |
04:50
↑
54° Đông Bắc
|
21:02
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +3m 29s | N/A | N/A | 02:49 | 23:05 | 04:01 | 21:52 | 12:55 | 151.25 |
| 17 |
04:48
↑
53° Đông Bắc
|
21:04
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +3m 26s | N/A | N/A | 02:45 | 23:08 | 03:59 | 21:54 | 12:55 | 151.28 |
| 18 |
04:46
↑
53° Đông Bắc
|
21:06
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | +3m 22s | N/A | N/A | 02:42 | 23:12 | 03:57 | 21:56 | 12:55 | 151.31 |
| 19 |
04:45
↑
52° Đông Bắc
|
21:07
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +3m 19s | N/A | N/A | 02:39 | 23:15 | 03:55 | 21:58 | 12:56 | 151.35 |
| 20 |
04:43
↑
52° Đông Bắc
|
21:09
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +3m 15s | N/A | N/A | 02:35 | 23:19 | 03:53 | 22:00 | 12:56 | 151.38 |
| 21 |
04:42
↑
52° Đông Bắc
|
21:11
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +3m 11s | N/A | N/A | 02:32 | 23:23 | 03:51 | 22:02 | 12:56 | 151.41 |
| 22 |
04:40
↑
51° Đông Bắc
|
21:12
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +3m 07s | N/A | N/A | 02:28 | 23:26 | 03:49 | 22:04 | 12:56 | 151.44 |
| 23 |
04:39
↑
51° Đông Bắc
|
21:14
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +3m 03s | N/A | N/A | 02:25 | 23:30 | 03:47 | 22:06 | 12:56 | 151.47 |
| 24 |
04:37
↑
50° Đông Bắc
|
21:16
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +2m 58s | N/A | N/A | 02:21 | 23:34 | 03:45 | 22:08 | 12:56 | 151.50 |
| 25 |
04:36
↑
50° Đông Bắc
|
21:17
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +2m 54s | N/A | N/A | 02:18 | 23:38 | 03:43 | 22:10 | 12:56 | 151.52 |
| 26 |
04:35
↑
50° Đông Bắc
|
21:19
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | +2m 49s | N/A | N/A | 02:14 | 23:41 | 03:42 | 22:12 | 12:56 | 151.55 |
| 27 |
04:33
↑
49° Đông Bắc
|
21:20
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | +2m 44s | N/A | N/A | 02:11 | 23:45 | 03:40 | 22:14 | 12:56 | 151.58 |
| 28 |
04:32
↑
49° Đông Bắc
|
21:22
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | +2m 39s | N/A | N/A | 02:07 | 23:49 | 03:38 | 22:16 | 12:56 | 151.60 |
| 29 |
04:31
↑
48° Đông Bắc
|
21:23
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | +2m 34s | N/A | N/A | 02:03 | 23:53 | 03:37 | 22:17 | 12:56 | 151.63 |
| 30 |
04:30
↑
48° Đông Bắc
|
21:24
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +2m 29s | N/A | N/A | 01:59 | 23:58 | 03:35 | 22:19 | 12:57 | 151.65 |
| 31 |
04:29
↑
48° Đông Bắc
|
21:26
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 56m | +2m 23s | N/A | N/A | 01:55 | N/A | 03:34 | 22:21 | 12:57 | 151.67 |
|
All times are in local time for Миасс. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Миасс, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.