Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Миасс, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:20 119.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:05 240.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 45m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -1.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.175 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Миасс

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
74° Đông Đông Bắc
19:51
285° Tây Tây Bắc
13h 45m -4m 22s 03:43 22:12 04:39 21:18 05:26 20:30 12:59 150.97
2
06:07
75° Đông Đông Bắc
19:49
285° Tây Tây Bắc
13h 41m -4m 22s 03:47 22:08 04:41 21:15 05:28 20:28 12:59 150.93
3
06:09
76° Đông Đông Bắc
19:46
284° Tây Tây Bắc
13h 36m -4m 22s 03:50 22:05 04:43 21:12 05:30 20:25 12:59 150.90
4
06:11
76° Đông Đông Bắc
19:44
283° Tây Tây Bắc
13h 32m -4m 23s 03:53 22:01 04:46 21:09 05:33 20:22 12:58 150.86
5
06:13
77° Đông Đông Bắc
19:41
283° Tây Tây Bắc
13h 28m -4m 23s 03:55 21:58 04:48 21:06 05:35 20:20 12:58 150.82
6
06:15
78° Đông Đông Bắc
19:39
282° Tây Tây Bắc
13h 23m -4m 24s 03:58 21:54 04:50 21:03 05:37 20:17 12:58 150.78
7
06:17
78° Đông Đông Bắc
19:36
281° Tây Tây Bắc
13h 19m -4m 24s 04:01 21:51 04:53 21:00 05:39 20:14 12:57 150.75
8
06:19
79° Đông
19:34
281° Tây
13h 14m -4m 24s 04:04 21:47 04:55 20:57 05:41 20:12 12:57 150.71
9
06:21
80° Đông
19:31
280° Tây
13h 10m -4m 25s 04:07 21:44 04:57 20:54 05:42 20:09 12:56 150.67
10
06:22
80° Đông
19:28
279° Tây
13h 06m -4m 25s 04:09 21:41 05:01 20:51 05:44 20:06 12:56 150.63
11
06:24
81° Đông
19:26
279° Tây
13h 01m -4m 25s 04:12 21:37 05:01 20:48 05:46 20:04 12:56 150.59
12
06:26
82° Đông
19:23
278° Tây
12h 57m -4m 25s 04:15 21:34 05:04 20:45 05:48 20:01 12:55 150.56
13
06:28
82° Đông
19:21
277° Tây
12h 52m -4m 25s 04:17 21:31 05:06 20:42 05:50 19:58 12:55 150.52
14
06:30
83° Đông
19:18
277° Tây
12h 48m -4m 26s 04:20 21:27 05:08 20:40 05:52 19:56 12:55 150.48
15
06:32
84° Đông
19:16
276° Tây
12h 43m -4m 26s 04:22 21:24 05:10 20:37 05:54 19:53 12:54 150.44
16
06:34
84° Đông
19:13
275° Tây
12h 39m -4m 26s 04:25 21:21 05:12 20:34 05:56 19:50 12:54 150.40
17
06:35
85° Đông
19:10
275° Tây
12h 35m -4m 26s 04:27 21:18 05:14 20:31 05:58 19:48 12:54 150.36
18
06:37
86° Đông
19:08
274° Tây
12h 30m -4m 26s 04:30 21:15 05:16 20:28 06:00 19:45 12:53 150.32
19
06:39
86° Đông
19:05
273° Tây
12h 26m -4m 26s 04:32 21:12 05:19 20:26 06:02 19:42 12:53 150.28
20
06:41
87° Đông
19:03
273° Tây
12h 21m -4m 26s 04:34 21:09 05:21 20:23 06:04 19:40 12:53 150.24
21
06:43
88° Đông
19:00
272° Tây
12h 17m -4m 27s 04:37 21:06 05:23 20:20 06:06 19:37 12:52 150.20
22
06:45
88° Đông
18:58
271° Tây
12h 12m -4m 27s 04:39 21:03 05:25 20:17 06:08 19:34 12:52 150.16
23
06:47
89° Đông
18:55
271° Tây
12h 08m -4m 27s 04:41 21:00 05:27 20:15 06:10 19:32 12:52 150.12
24
06:49
90° Đông
18:52
270° Tây
12h 03m -4m 27s 04:44 20:57 05:29 20:12 06:12 19:29 12:51 150.07
25
06:50
90° Đông
18:50
269° Tây
11h 59m -4m 27s 04:46 20:54 05:31 20:09 06:14 19:27 12:51 150.03
26
06:52
91° Đông
18:47
268° Tây
11h 54m -4m 27s 04:48 20:51 05:33 20:06 06:15 19:24 12:50 149.99
27
06:54
92° Đông
18:45
268° Tây
11h 50m -4m 27s 04:50 20:48 05:35 20:04 06:17 19:21 12:50 149.95
28
06:56
92° Đông
18:42
267° Tây
11h 46m -4m 27s 04:53 20:45 05:37 20:01 06:19 19:19 12:50 149.90
29
06:58
93° Đông
18:40
266° Tây
11h 41m -4m 27s 04:55 20:42 05:39 19:58 06:21 19:16 12:49 149.86
30
07:00
94° Đông
18:37
266° Tây
11h 37m -4m 27s 04:57 20:40 05:41 19:56 06:23 19:14 12:49 149.82

In Миасс, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Миасс

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Миасс

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Миасс

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 9 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí