Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:49 120.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:41 239.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 52m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -50.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.743 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:28
94° Đông
19:07
266° Tây
11h 38m -3m 30s 05:43 20:52 06:20 20:15 06:57 19:39 13:18 149.77
2
07:30
95° Đông
19:05
265° Tây
11h 35m -3m 30s 05:45 20:50 06:22 20:13 06:58 19:37 13:18 149.72
3
07:31
95° Đông
19:03
264° Tây
11h 31m -3m 30s 05:46 20:48 06:23 20:11 06:59 19:35 13:18 149.68
4
07:33
96° Đông
19:01
264° Tây
11h 28m -3m 29s 05:48 20:46 06:25 20:09 07:01 19:33 13:17 149.64
5
07:34
96° Đông
18:59
263° Tây
11h 24m -3m 29s 05:49 20:43 06:26 20:07 07:02 19:31 13:17 149.59
6
07:36
97° Đông
18:57
263° Tây
11h 21m -3m 29s 05:51 20:41 06:28 20:05 07:04 19:29 13:17 149.55
7
07:37
98° Đông
18:55
262° Tây
11h 17m -3m 29s 05:52 20:39 06:29 20:03 07:05 19:27 13:17 149.51
8
07:38
98° Đông
18:53
262° Tây
11h 14m -3m 28s 05:54 20:37 06:30 20:01 07:07 19:25 13:16 149.47
9
07:40
99° Đông
18:51
261° Tây
11h 10m -3m 28s 05:55 20:35 06:32 19:59 07:08 19:23 13:16 149.42
10
07:41
99° Đông
18:49
260° Tây
11h 07m -3m 28s 05:57 20:33 06:33 19:57 07:09 19:21 13:16 149.38
11
07:43
100° Đông
18:47
260° Tây
11h 04m -3m 27s 05:58 20:31 06:35 19:55 07:11 19:19 13:15 149.34
12
07:44
100° Đông
18:45
259° Tây
11h 00m -3m 27s 06:00 20:29 06:36 19:53 07:12 19:17 13:15 149.30
13
07:46
101° Đông
18:43
259° Tây Tây Nam
10h 57m -3m 27s 06:01 20:27 06:38 19:51 07:14 19:15 13:15 149.25
14
07:47
102° Đông Đông Nam
18:41
258° Tây Tây Nam
10h 53m -3m 26s 06:03 20:25 06:39 19:49 07:15 19:13 13:15 149.21
15
07:49
102° Đông Đông Nam
18:39
258° Tây Tây Nam
10h 50m -3m 26s 06:04 20:23 06:41 19:47 07:17 19:11 13:14 149.17
16
07:50
103° Đông Đông Nam
18:37
257° Tây Tây Nam
10h 46m -3m 25s 06:06 20:22 06:42 19:45 07:18 19:09 13:14 149.13
17
07:52
103° Đông Đông Nam
18:35
256° Tây Tây Nam
10h 43m -3m 25s 06:07 20:20 06:43 19:44 07:20 19:08 13:14 149.09
18
07:53
104° Đông Đông Nam
18:33
256° Tây Tây Nam
10h 40m -3m 24s 06:09 20:18 06:45 19:42 07:21 19:06 13:14 149.05
19
07:55
104° Đông Đông Nam
18:31
255° Tây Tây Nam
10h 36m -3m 23s 06:10 20:16 06:46 19:40 07:22 19:04 13:14 149.01
20
07:56
105° Đông Đông Nam
18:30
255° Tây Tây Nam
10h 33m -3m 23s 06:11 20:14 06:48 19:38 07:24 19:02 13:13 148.97
21
07:58
106° Đông Đông Nam
18:28
254° Tây Tây Nam
10h 29m -3m 22s 06:13 20:13 06:49 19:36 07:25 19:00 13:13 148.92
22
07:59
106° Đông Đông Nam
18:26
254° Tây Tây Nam
10h 26m -3m 21s 06:14 20:11 06:50 19:35 07:27 18:58 13:13 148.88
23
08:01
106° Đông Đông Nam
18:24
253° Tây Tây Nam
10h 23m -3m 20s 06:16 20:09 06:52 19:33 07:28 18:57 13:13 148.84
24
08:02
107° Đông Đông Nam
18:22
253° Tây Tây Nam
10h 19m -3m 19s 06:17 20:07 06:53 19:31 07:30 18:55 13:13 148.80
25
08:04
108° Đông Đông Nam
18:21
252° Tây Tây Nam
10h 16m -3m 18s 06:19 20:06 06:55 19:30 07:31 18:53 13:13 148.76
26
07:06
108° Đông Đông Nam
17:19
252° Tây Tây Nam
10h 13m -3m 17s 05:20 19:04 05:56 18:28 06:33 17:52 12:13 148.72
27
07:07
109° Đông Đông Nam
17:17
251° Tây Tây Nam
10h 09m -3m 16s 05:21 19:03 05:58 18:27 06:34 17:50 12:12 148.68
28
07:09
109° Đông Đông Nam
17:15
251° Tây Tây Nam
10h 06m -3m 15s 05:23 19:01 05:59 18:25 06:36 17:48 12:12 148.64
29
07:10
110° Đông Đông Nam
17:14
250° Tây Tây Nam
10h 03m -3m 14s 05:24 19:00 06:00 18:23 06:37 17:47 12:12 148.59
30
07:12
110° Đông Đông Nam
17:12
250° Tây Tây Nam
10h 00m -3m 13s 05:26 18:58 06:02 18:22 06:39 17:45 12:12 148.56
31
07:13
111° Đông Đông Nam
17:10
249° Tây Tây Nam
9h 56m -3m 12s 05:27 18:57 06:03 18:20 06:40 17:44 12:12 148.51

In Мукачево, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Мукачево

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Мукачево

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Мукачево

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí