Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:47 120.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 54m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -19.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.769 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:58
115° Đông Đông Nam
17:27
245° Tây Tây Nam
9h 29m +2m 57s 06:10 19:16 06:46 18:39 07:23 18:02 12:42 147.42
2
07:56
115° Đông Đông Nam
17:29
245° Tây Tây Nam
9h 32m +2m 59s 06:08 19:17 06:45 18:40 07:22 18:03 12:42 147.44
3
07:55
114° Đông Đông Nam
17:31
246° Tây Tây Nam
9h 35m +3m 01s 06:07 19:18 06:44 18:42 07:21 18:05 12:42 147.46
4
07:54
114° Đông Đông Nam
17:32
246° Tây Tây Nam
9h 38m +3m 03s 06:06 19:20 06:42 18:43 07:20 18:06 12:43 147.48
5
07:52
113° Đông Đông Nam
17:34
247° Tây Tây Nam
9h 41m +3m 05s 06:05 19:21 06:41 18:45 07:18 18:08 12:43 147.51
6
07:51
113° Đông Đông Nam
17:35
247° Tây Tây Nam
9h 44m +3m 06s 06:04 19:23 06:40 18:46 07:17 18:09 12:43 147.53
7
07:49
112° Đông Đông Nam
17:37
248° Tây Tây Nam
9h 48m +3m 08s 06:02 19:24 06:39 18:48 07:15 18:11 12:43 147.55
8
07:48
112° Đông Đông Nam
17:39
248° Tây Tây Nam
9h 51m +3m 10s 06:01 19:26 06:37 18:49 07:14 18:12 12:43 147.58
9
07:46
111° Đông Đông Nam
17:40
249° Tây Tây Nam
9h 54m +3m 11s 06:00 19:27 06:36 18:51 07:13 18:14 12:43 147.60
10
07:44
111° Đông Đông Nam
17:42
249° Tây Tây Nam
9h 57m +3m 13s 05:58 19:28 06:34 18:52 07:11 18:15 12:43 147.63
11
07:43
110° Đông Đông Nam
17:44
250° Tây Tây Nam
10h 00m +3m 14s 05:57 19:30 06:33 18:54 07:10 18:17 12:43 147.66
12
07:41
110° Đông Đông Nam
17:45
250° Tây Tây Nam
10h 04m +3m 16s 05:55 19:31 06:31 18:55 07:08 18:18 12:43 147.68
13
07:39
109° Đông Đông Nam
17:47
251° Tây Tây Nam
10h 07m +3m 17s 05:54 19:33 06:30 18:57 07:06 18:20 12:43 147.71
14
07:38
109° Đông Đông Nam
17:48
252° Tây Tây Nam
10h 10m +3m 18s 05:52 19:34 06:28 18:58 07:05 18:21 12:43 147.74
15
07:36
108° Đông Đông Nam
17:50
252° Tây Tây Nam
10h 14m +3m 19s 05:51 19:36 06:27 19:00 07:03 18:23 12:43 147.77
16
07:34
108° Đông Đông Nam
17:52
252° Tây Tây Nam
10h 17m +3m 20s 05:49 19:37 06:25 19:01 07:02 18:25 12:43 147.80
17
07:33
107° Đông Đông Nam
17:53
253° Tây Tây Nam
10h 20m +3m 21s 05:47 19:39 06:24 19:02 07:00 18:26 12:43 147.83
18
07:31
107° Đông Đông Nam
17:55
254° Tây Tây Nam
10h 24m +3m 22s 05:46 19:40 06:22 19:04 06:58 18:28 12:43 147.86
19
07:29
106° Đông Đông Nam
17:57
254° Tây Tây Nam
10h 27m +3m 23s 05:44 19:42 06:20 19:05 06:56 18:29 12:42 147.90
20
07:27
106° Đông Đông Nam
17:58
255° Tây Tây Nam
10h 30m +3m 24s 05:42 19:43 06:19 19:07 06:55 18:31 12:42 147.93
21
07:25
105° Đông Đông Nam
18:00
255° Tây Tây Nam
10h 34m +3m 25s 05:41 19:45 06:17 19:08 06:53 18:32 12:42 147.96
22
07:24
104° Đông Đông Nam
18:01
256° Tây Tây Nam
10h 37m +3m 26s 05:39 19:46 06:15 19:10 06:51 18:34 12:42 148.00
23
07:22
104° Đông Đông Nam
18:03
256° Tây Tây Nam
10h 41m +3m 26s 05:37 19:48 06:13 19:11 06:49 18:35 12:42 148.03
24
07:20
103° Đông Đông Nam
18:05
257° Tây Tây Nam
10h 44m +3m 27s 05:35 19:49 06:11 19:13 06:48 18:37 12:42 148.06
25
07:18
103° Đông Đông Nam
18:06
258° Tây Tây Nam
10h 48m +3m 28s 05:34 19:51 06:10 19:14 06:46 18:38 12:42 148.10
26
07:16
102° Đông Đông Nam
18:08
258° Tây Tây Nam
10h 51m +3m 28s 05:32 19:52 06:08 19:16 06:44 18:40 12:42 148.14
27
07:14
102° Đông Đông Nam
18:09
259° Tây Tây Nam
10h 55m +3m 29s 05:30 19:54 06:06 19:17 06:42 18:41 12:41 148.17
28
07:12
101° Đông
18:11
259° Tây
10h 58m +3m 29s 05:28 19:55 06:04 19:19 06:40 18:43 12:41 148.21

In Мукачево, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Мукачево

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Мукачево

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Мукачево

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí