Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:47 120.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 54m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 2.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.766 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
66° Đông Đông Bắc
20:43
294° Tây Tây Bắc
14h 33m +3m 07s 03:58 22:55 04:50 22:03 05:34 21:19 13:26 150.74
2
06:08
65° Đông Đông Bắc
20:44
295° Tây Tây Bắc
14h 36m +3m 05s 03:55 22:58 04:47 22:05 05:32 21:20 13:26 150.77
3
06:06
65° Đông Đông Bắc
20:46
295° Tây Tây Bắc
14h 39m +3m 03s 03:53 23:01 04:45 22:07 05:30 21:22 13:26 150.81
4
06:05
64° Đông Đông Bắc
20:47
296° Tây Tây Bắc
14h 42m +3m 02s 03:50 23:03 04:43 22:09 05:28 21:24 13:25 150.85
5
06:03
64° Đông Đông Bắc
20:49
296° Tây Tây Bắc
14h 45m +3m 00s 03:47 23:06 04:41 22:11 05:27 21:25 13:25 150.88
6
06:01
64° Đông Đông Bắc
20:50
297° Tây Tây Bắc
14h 48m +2m 58s 03:44 23:08 04:39 22:13 05:25 21:27 13:25 150.92
7
06:00
63° Đông Đông Bắc
20:51
297° Tây Tây Bắc
14h 51m +2m 56s 03:41 23:11 04:37 22:15 05:23 21:28 13:25 150.95
8
05:58
63° Đông Đông Bắc
20:53
298° Tây Tây Bắc
14h 54m +2m 54s 03:39 23:14 04:35 22:17 05:21 21:30 13:25 150.99
9
05:57
62° Đông Đông Bắc
20:54
298° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 52s 03:36 23:16 04:33 22:19 05:20 21:31 13:25 151.02
10
05:55
62° Đông Đông Bắc
20:55
298° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 49s 03:33 23:19 04:31 22:21 05:18 21:33 13:25 151.06
11
05:54
61° Đông Đông Bắc
20:57
299° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 47s 03:30 23:22 04:29 22:22 05:17 21:35 13:25 151.09
12
05:53
61° Đông Đông Bắc
20:58
299° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 45s 03:28 23:25 04:27 22:24 05:15 21:36 13:25 151.12
13
05:51
60° Đông Đông Bắc
21:00
300° Tây Tây Bắc
15h 08m +2m 42s 03:25 23:28 04:25 22:26 05:13 21:38 13:25 151.16
14
05:50
60° Đông Đông Bắc
21:01
300° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 40s 03:22 23:30 04:23 22:28 05:12 21:39 13:25 151.19
15
05:49
60° Đông Đông Bắc
21:02
300° Tây Tây Bắc
15h 13m +2m 37s 03:19 23:33 04:21 22:30 05:10 21:41 13:25 151.22
16
05:47
59° Đông Đông Bắc
21:03
301° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 34s 03:16 23:36 04:20 22:32 05:09 21:42 13:25 151.25
17
05:46
59° Đông Đông Bắc
21:05
301° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 32s 03:14 23:39 04:18 22:34 05:07 21:44 13:25 151.29
18
05:45
59° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 21m +2m 29s 03:11 23:42 04:16 22:35 05:06 21:45 13:25 151.32
19
05:44
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 23m +2m 26s 03:08 23:45 04:14 22:37 05:05 21:46 13:25 151.35
20
05:43
58° Đông Đông Bắc
21:09
302° Tây Tây Bắc
15h 26m +2m 23s 03:05 23:48 04:13 22:39 05:03 21:48 13:25 151.38
21
05:41
58° Đông Đông Bắc
21:10
303° Tây Tây Bắc
15h 28m +2m 19s 03:02 23:51 04:11 22:41 05:02 21:49 13:25 151.41
22
05:40
57° Đông Đông Bắc
21:11
303° Tây Tây Bắc
15h 30m +2m 16s 03:00 23:54 04:09 22:43 05:01 21:51 13:25 151.44
23
05:39
57° Đông Đông Bắc
21:12
303° Tây Tây Bắc
15h 32m +2m 13s 02:57 23:57 04:08 22:44 05:00 21:52 13:25 151.47
24
05:38
57° Đông Đông Bắc
21:13
304° Tây Tây Bắc
15h 34m +2m 09s 02:54 23:59 04:06 22:46 04:58 21:53 13:25 151.50
25
05:37
56° Đông Đông Bắc
21:14
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m +2m 06s 02:51 00:00 04:05 22:48 04:57 21:55 13:26 151.53
26
05:36
56° Đông Bắc
21:16
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m +2m 02s 02:48 00:03 04:03 22:49 04:56 21:56 13:26 151.55
27
05:36
56° Đông Bắc
21:17
304° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 58s 02:45 00:06 04:02 22:51 04:55 21:57 13:26 151.58
28
05:35
55° Đông Bắc
21:18
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 54s 02:43 00:09 04:00 22:53 04:54 21:58 13:26 151.60
29
05:34
55° Đông Bắc
21:19
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m +1m 50s 02:40 00:12 03:59 22:54 04:53 22:00 13:26 151.63
30
05:33
55° Đông Bắc
21:20
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m +1m 46s 02:37 00:15 03:58 22:56 04:52 22:01 13:26 151.65
31
05:32
55° Đông Bắc
21:21
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +1m 42s 02:34 00:18 03:57 22:57 04:51 22:02 13:26 151.68

In Мукачево, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Мукачево

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Мукачево

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Мукачево

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí