Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:47 120.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 54m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 9.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
54° Đông Bắc
21:22
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +1m 38s 02:31 00:21 03:55 22:59 04:51 22:03 13:26 151.70
2
05:31
54° Đông Bắc
21:23
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +1m 34s 02:29 00:24 03:54 23:00 04:50 22:04 13:27 151.72
3
05:31
54° Đông Bắc
21:24
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +1m 29s 02:26 00:27 03:53 23:01 04:49 22:05 13:27 151.74
4
05:30
54° Đông Bắc
21:24
306° Bắc Tây Bắc
15h 54m +1m 25s 02:23 00:31 03:52 23:03 04:48 22:06 13:27 151.76
5
05:29
54° Đông Bắc
21:25
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +1m 20s 02:20 00:34 03:51 23:04 04:48 22:07 13:27 151.78
6
05:29
53° Đông Bắc
21:26
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +1m 16s 02:18 00:37 03:50 23:05 04:47 22:08 13:27 151.80
7
05:29
53° Đông Bắc
21:27
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m +1m 11s 02:15 00:40 03:50 23:06 04:47 22:09 13:27 151.82
8
05:28
53° Đông Bắc
21:28
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m +1m 06s 02:12 00:43 03:49 23:07 04:46 22:10 13:28 151.84
9
05:28
53° Đông Bắc
21:28
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +1m 01s 02:10 00:46 03:48 23:08 04:46 22:11 13:28 151.85
10
05:28
53° Đông Bắc
21:29
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m +0m 57s 02:07 00:49 03:48 23:09 04:45 22:11 13:28 151.87
11
05:27
53° Đông Bắc
21:30
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m +0m 52s 02:04 00:52 03:47 23:10 04:45 22:12 13:28 151.89
12
05:27
52° Đông Bắc
21:30
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m +0m 47s 02:02 00:55 03:47 23:11 04:45 22:13 13:28 151.90
13
05:27
52° Đông Bắc
21:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m +0m 42s 01:59 00:58 03:46 23:12 04:44 22:13 13:29 151.92
14
05:27
52° Đông Bắc
21:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m +0m 37s 01:57 01:00 03:46 23:13 04:44 22:14 13:29 151.94
15
05:27
52° Đông Bắc
21:32
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m +0m 31s 01:55 01:03 03:46 23:13 04:44 22:14 13:29 151.95
16
05:27
52° Đông Bắc
21:32
308° Bắc Tây Bắc
16h 05m +0m 26s 01:53 01:06 03:45 23:14 04:44 22:15 13:29 151.96
17
05:27
52° Đông Bắc
21:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 05m +0m 21s 01:51 01:08 03:45 23:14 04:44 22:15 13:30 151.98
18
05:27
52° Đông Bắc
21:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m +0m 16s 01:50 01:10 03:45 23:15 04:44 22:16 13:30 151.99
19
05:27
52° Đông Bắc
21:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m +0m 11s 01:48 01:11 03:45 23:15 04:44 22:16 13:30 152.00
20
05:27
52° Đông Bắc
21:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m +0m 06s 01:48 01:13 03:45 23:15 04:44 22:16 13:30 152.01
21
05:27
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m +0m 00s 01:48 01:13 03:45 23:15 04:45 22:16 13:30 152.03
22
05:28
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m -0m 04s 01:48 01:13 03:46 23:16 04:45 22:17 13:31 152.04
23
05:28
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m -0m 09s 01:49 01:13 03:46 23:16 04:45 22:17 13:31 152.04
24
05:28
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 05m -0m 14s 01:50 01:12 03:46 23:16 04:45 22:17 13:31 152.05
25
05:29
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 05m -0m 19s 01:52 01:10 03:47 23:16 04:46 22:17 13:31 152.06
26
05:29
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 05m -0m 25s 01:54 01:09 03:47 23:15 04:46 22:17 13:31 152.07
27
05:29
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m -0m 30s 01:57 01:07 03:48 23:15 04:47 22:17 13:32 152.07
28
05:30
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 35s 01:59 01:04 03:49 23:15 04:47 22:16 13:32 152.08
29
05:30
52° Đông Bắc
21:34
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 40s 02:02 01:02 03:49 23:14 04:48 22:16 13:32 152.08
30
05:31
52° Đông Bắc
21:34
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m -0m 45s 02:05 01:00 03:50 23:14 04:48 22:16 13:32 152.08

In Мукачево, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Мукачево

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Мукачево

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Мукачево

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí