Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:47 120.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 54m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -19.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.769 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
53° Đông Bắc
21:33
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m -0m 50s 02:08 00:57 03:51 23:13 04:49 22:16 13:32 152.09
2
05:32
53° Đông Bắc
21:33
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -0m 55s 02:11 00:55 03:52 23:13 04:50 22:15 13:33 152.09
3
05:33
53° Đông Bắc
21:33
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m -1m 00s 02:14 00:52 03:53 23:12 04:51 22:15 13:33 152.09
4
05:34
53° Đông Bắc
21:32
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m -1m 04s 02:17 00:49 03:54 23:11 04:51 22:14 13:33 152.09
5
05:34
53° Đông Bắc
21:32
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m -1m 09s 02:20 00:47 03:55 23:11 04:52 22:14 13:33 152.09
6
05:35
53° Đông Bắc
21:31
306° Bắc Tây Bắc
15h 56m -1m 14s 02:23 00:44 03:56 23:10 04:53 22:13 13:33 152.09
7
05:36
54° Đông Bắc
21:31
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m -1m 18s 02:26 00:41 03:58 23:09 04:54 22:13 13:34 152.08
8
05:37
54° Đông Bắc
21:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m -1m 23s 02:29 00:39 03:59 23:08 04:55 22:12 13:34 152.08
9
05:38
54° Đông Bắc
21:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m -1m 27s 02:32 00:36 04:00 23:07 04:56 22:11 13:34 152.08
10
05:38
54° Đông Bắc
21:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -1m 32s 02:35 00:33 04:01 23:06 04:57 22:10 13:34 152.07
11
05:39
54° Đông Bắc
21:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -1m 36s 02:38 00:30 04:03 23:04 04:58 22:10 13:34 152.07
12
05:40
55° Đông Bắc
21:28
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m -1m 40s 02:41 00:28 04:04 23:03 04:59 22:09 13:34 152.07
13
05:41
55° Đông Bắc
21:27
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m -1m 44s 02:44 00:25 04:06 23:02 05:00 22:08 13:34 152.06
14
05:42
55° Đông Bắc
21:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m -1m 48s 02:47 00:22 04:07 23:01 05:02 22:07 13:35 152.06
15
05:43
55° Đông Bắc
21:25
304° Bắc Tây Bắc
15h 41m -1m 52s 02:50 00:19 04:09 22:59 05:03 22:06 13:35 152.05
16
05:44
56° Đông Bắc
21:24
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m -1m 56s 02:53 00:16 04:10 22:58 05:04 22:05 13:35 152.04
17
05:46
56° Đông Bắc
21:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m -2m 00s 02:56 00:13 04:12 22:56 05:05 22:04 13:35 152.03
18
05:47
56° Đông Bắc
21:23
304° Tây Tây Bắc
15h 35m -2m 03s 03:02 00:11 04:14 22:55 05:06 22:02 13:35 152.03
19
05:48
57° Đông Đông Bắc
21:22
303° Tây Tây Bắc
15h 33m -2m 07s 03:02 00:08 04:15 22:53 05:08 22:01 13:35 152.02
20
05:49
57° Đông Đông Bắc
21:20
303° Tây Tây Bắc
15h 31m -2m 10s 03:05 00:05 04:17 22:52 05:09 22:00 13:35 152.01
21
05:50
57° Đông Đông Bắc
21:19
303° Tây Tây Bắc
15h 29m -2m 14s 03:08 23:59 04:19 22:50 05:10 21:59 13:35 152.00
22
05:51
58° Đông Đông Bắc
21:18
302° Tây Tây Bắc
15h 27m -2m 17s 03:11 23:57 04:20 22:49 05:12 21:58 13:35 151.99
23
05:52
58° Đông Đông Bắc
21:17
302° Tây Tây Bắc
15h 24m -2m 20s 03:14 23:54 04:22 22:47 05:13 21:56 13:35 151.97
24
05:54
58° Đông Đông Bắc
21:16
302° Tây Tây Bắc
15h 22m -2m 23s 03:17 23:51 04:24 22:45 05:15 21:55 13:35 151.96
25
05:55
59° Đông Đông Bắc
21:15
301° Tây Tây Bắc
15h 19m -2m 26s 03:20 23:48 04:26 22:43 05:16 21:53 13:35 151.95
26
05:56
59° Đông Đông Bắc
21:13
301° Tây Tây Bắc
15h 17m -2m 29s 03:23 23:45 04:28 22:41 05:17 21:52 13:35 151.93
27
05:57
59° Đông Đông Bắc
21:12
300° Tây Tây Bắc
15h 14m -2m 32s 03:26 23:42 04:29 22:40 05:19 21:51 13:35 151.92
28
05:59
60° Đông Đông Bắc
21:11
300° Tây Tây Bắc
15h 12m -2m 34s 03:28 23:40 04:31 22:38 05:20 21:49 13:35 151.90
29
06:00
60° Đông Đông Bắc
21:10
300° Tây Tây Bắc
15h 09m -2m 37s 03:31 23:37 04:33 22:36 05:22 21:48 13:35 151.88
30
06:01
60° Đông Đông Bắc
21:08
299° Tây Tây Bắc
15h 07m -2m 40s 03:34 23:34 04:35 22:34 05:23 21:46 13:35 151.87
31
06:02
61° Đông Đông Bắc
21:07
299° Tây Tây Bắc
15h 04m -2m 42s 03:37 23:31 04:37 22:32 05:25 21:44 13:35 151.85

In Мукачево, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Мукачево

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Мукачево

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Мукачево

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí