Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Шахтарськ, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 117.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:46 242.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 12m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -10.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.954 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Шахтарськ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
100° Đông
17:10
260° Tây
11h 02m +3m 27s 04:24 18:54 05:00 18:17 05:35 17:42 11:38 148.24
2
06:05
100° Đông
17:11
260° Tây
11h 06m +3m 27s 04:22 18:55 04:58 18:19 05:33 17:43 11:38 148.28
3
06:03
99° Đông
17:13
261° Tây
11h 09m +3m 28s 04:20 18:57 04:56 18:20 05:31 17:45 11:38 148.31
4
06:01
99° Đông
17:14
262° Tây
11h 13m +3m 28s 04:18 18:58 04:54 18:22 05:30 17:46 11:37 148.35
5
05:59
98° Đông
17:16
262° Tây
11h 16m +3m 29s 04:16 19:00 04:52 18:23 05:28 17:48 11:37 148.39
6
05:57
98° Đông
17:17
263° Tây
11h 20m +3m 29s 04:14 19:01 04:50 18:25 05:26 17:49 11:37 148.42
7
05:55
97° Đông
17:19
263° Tây
11h 23m +3m 29s 04:12 19:03 04:48 18:26 05:24 17:51 11:37 148.46
8
05:53
96° Đông
17:20
264° Tây
11h 27m +3m 29s 04:10 19:04 04:46 18:28 05:22 17:52 11:37 148.50
9
05:51
96° Đông
17:22
264° Tây
11h 30m +3m 30s 04:08 19:06 04:44 18:29 05:20 17:54 11:36 148.54
10
05:49
95° Đông
17:23
265° Tây
11h 34m +3m 30s 04:05 19:08 04:42 18:31 05:18 17:55 11:36 148.57
11
05:47
95° Đông
17:25
266° Tây
11h 37m +3m 30s 04:03 19:09 04:40 18:32 05:16 17:57 11:36 148.61
12
05:45
94° Đông
17:26
266° Tây
11h 41m +3m 30s 04:01 19:11 04:38 18:34 05:14 17:58 11:36 148.65
13
05:43
93° Đông
17:28
267° Tây
11h 44m +3m 30s 03:59 19:12 04:36 18:36 05:12 18:00 11:35 148.69
14
05:41
93° Đông
17:29
268° Tây
11h 48m +3m 30s 03:57 19:14 04:34 18:37 05:10 18:01 11:35 148.73
15
05:39
92° Đông
17:31
268° Tây
11h 51m +3m 30s 03:55 19:16 04:32 18:39 05:08 18:02 11:35 148.78
16
05:37
92° Đông
17:32
269° Tây
11h 55m +3m 31s 03:53 19:17 04:30 18:40 05:06 18:04 11:34 148.82
17
05:35
91° Đông
17:34
269° Tây
11h 58m +3m 31s 03:50 19:19 04:27 18:42 05:04 18:05 11:34 148.86
18
05:33
90° Đông
17:35
270° Tây
12h 02m +3m 31s 03:48 19:21 04:25 18:43 05:01 18:07 11:34 148.90
19
05:31
90° Đông
17:37
270° Tây
12h 05m +3m 31s 03:46 19:22 04:23 18:45 04:59 18:08 11:34 148.94
20
05:29
89° Đông
17:38
271° Tây
12h 09m +3m 31s 03:44 19:24 04:21 18:46 04:57 18:10 11:33 148.98
21
05:27
89° Đông
17:40
272° Tây
12h 12m +3m 31s 03:41 19:26 04:19 18:48 04:55 18:11 11:33 149.03
22
05:25
88° Đông
17:41
272° Tây
12h 16m +3m 30s 03:39 19:27 04:17 18:49 04:53 18:13 11:33 149.07
23
05:23
88° Đông
17:43
273° Tây
12h 19m +3m 30s 03:37 19:29 04:15 18:51 04:51 18:14 11:32 149.11
24
05:21
87° Đông
17:44
273° Tây
12h 23m +3m 30s 03:34 19:31 04:12 18:53 04:49 18:16 11:32 149.16
25
05:19
86° Đông
17:46
274° Tây
12h 26m +3m 30s 03:32 19:33 04:10 18:54 04:47 18:17 11:32 149.20
26
05:17
86° Đông
17:47
275° Tây
12h 30m +3m 30s 03:30 19:34 04:08 18:56 04:45 18:19 11:31 149.24
27
05:14
85° Đông
17:48
275° Tây
12h 33m +3m 30s 03:27 19:36 04:06 18:57 04:43 18:20 11:31 149.28
28
05:12
84° Đông
17:50
276° Tây
12h 37m +3m 30s 03:25 19:38 04:04 18:59 04:41 18:22 11:31 149.33
29
05:10
84° Đông
17:51
276° Tây
12h 40m +3m 29s 03:22 19:40 04:01 19:01 04:39 18:23 11:31 149.37
30
06:08
83° Đông
18:53
277° Tây
12h 44m +3m 29s 04:20 20:42 04:59 20:02 05:36 19:25 12:30 149.41
31
06:06
83° Đông
18:54
278° Tây
12h 47m +3m 29s 04:18 20:43 04:57 20:04 05:34 19:26 12:30 149.46

In Шахтарськ, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Шахтарськ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Шахтарськ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Шахтарськ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí