Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Шахтарськ, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 ↑ 117.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:46 ↑ 242.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 12m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 15.93°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.950 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Шахтарськ
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:04
↑
82° Đông
|
18:56
↑
278° Tây
|
12h 51m | +3m 29s | 04:15 | 20:45 | 04:55 | 20:05 | 05:32 | 19:28 | 12:30 | 149.50 |
| 2 |
06:02
↑
82° Đông
|
18:57
↑
279° Tây
|
12h 54m | +3m 28s | 04:13 | 20:47 | 04:53 | 20:07 | 05:30 | 19:29 | 12:29 | 149.54 |
| 3 |
06:00
↑
81° Đông
|
18:59
↑
279° Tây
|
12h 58m | +3m 28s | 04:10 | 20:49 | 04:50 | 20:09 | 05:28 | 19:31 | 12:29 | 149.58 |
| 4 |
05:58
↑
80° Đông
|
19:00
↑
280° Tây
|
13h 01m | +3m 28s | 04:08 | 20:51 | 04:48 | 20:10 | 05:26 | 19:32 | 12:29 | 149.62 |
| 5 |
05:56
↑
80° Đông
|
19:02
↑
280° Tây
|
13h 05m | +3m 27s | 04:05 | 20:53 | 04:46 | 20:12 | 05:24 | 19:34 | 12:28 | 149.67 |
| 6 |
05:54
↑
79° Đông
|
19:03
↑
281° Tây
|
13h 08m | +3m 27s | 04:03 | 20:55 | 04:44 | 20:14 | 05:22 | 19:35 | 12:28 | 149.71 |
| 7 |
05:52
↑
79° Đông
|
19:04
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +3m 26s | 04:00 | 20:57 | 04:41 | 20:15 | 05:20 | 19:37 | 12:28 | 149.75 |
| 8 |
05:50
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +3m 26s | 03:58 | 20:59 | 04:39 | 20:17 | 05:18 | 19:39 | 12:28 | 149.79 |
| 9 |
05:48
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +3m 25s | 03:55 | 21:01 | 04:37 | 20:19 | 05:16 | 19:40 | 12:27 | 149.83 |
| 10 |
05:46
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 25s | 03:53 | 21:03 | 04:35 | 20:21 | 05:13 | 19:42 | 12:27 | 149.88 |
| 11 |
05:44
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +3m 24s | 03:50 | 21:05 | 04:32 | 20:22 | 05:11 | 19:43 | 12:27 | 149.92 |
| 12 |
05:42
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +3m 24s | 03:48 | 21:07 | 04:30 | 20:24 | 05:09 | 19:45 | 12:27 | 149.96 |
| 13 |
05:40
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +3m 23s | 03:45 | 21:09 | 04:28 | 20:26 | 05:07 | 19:46 | 12:26 | 150.00 |
| 14 |
05:38
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +3m 22s | 03:43 | 21:11 | 04:26 | 20:28 | 05:05 | 19:48 | 12:26 | 150.04 |
| 15 |
05:36
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +3m 22s | 03:40 | 21:13 | 04:24 | 20:29 | 05:03 | 19:49 | 12:26 | 150.09 |
| 16 |
05:35
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +3m 21s | 03:38 | 21:15 | 04:21 | 20:31 | 05:01 | 19:51 | 12:26 | 150.13 |
| 17 |
05:33
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +3m 20s | 03:35 | 21:17 | 04:19 | 20:33 | 04:59 | 19:52 | 12:25 | 150.17 |
| 18 |
05:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +3m 19s | 03:32 | 21:20 | 04:17 | 20:35 | 04:57 | 19:54 | 12:25 | 150.21 |
| 19 |
05:29
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 18s | 03:30 | 21:22 | 04:15 | 20:36 | 04:55 | 19:56 | 12:25 | 150.26 |
| 20 |
05:27
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +3m 17s | 03:27 | 21:24 | 04:12 | 20:38 | 04:53 | 19:57 | 12:25 | 150.30 |
| 21 |
05:25
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +3m 16s | 03:25 | 21:26 | 04:10 | 20:40 | 04:51 | 19:59 | 12:24 | 150.34 |
| 22 |
05:23
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +3m 15s | 03:22 | 21:28 | 04:08 | 20:42 | 04:49 | 20:00 | 12:24 | 150.38 |
| 23 |
05:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 14s | 03:19 | 21:31 | 04:06 | 20:44 | 04:47 | 20:02 | 12:24 | 150.42 |
| 24 |
05:20
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +3m 13s | 03:17 | 21:33 | 04:04 | 20:45 | 04:45 | 20:03 | 12:24 | 150.46 |
| 25 |
05:18
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 12s | 03:14 | 21:35 | 04:01 | 20:47 | 04:43 | 20:05 | 12:24 | 150.50 |
| 26 |
05:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 11s | 03:11 | 21:38 | 03:59 | 20:49 | 04:42 | 20:07 | 12:24 | 150.54 |
| 27 |
05:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +3m 10s | 03:09 | 21:40 | 03:57 | 20:51 | 04:40 | 20:08 | 12:23 | 150.58 |
| 28 |
05:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +3m 08s | 03:06 | 21:42 | 03:55 | 20:53 | 04:38 | 20:10 | 12:23 | 150.62 |
| 29 |
05:11
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +3m 07s | 03:03 | 21:45 | 03:53 | 20:55 | 04:36 | 20:11 | 12:23 | 150.66 |
| 30 |
05:09
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 05s | 03:01 | 21:47 | 03:51 | 20:57 | 04:34 | 20:13 | 12:23 | 150.70 |
|
All times are in local time for Шахтарськ. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Шахтарськ, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.