Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Шахтарськ, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 117.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:48 242.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 14m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 6.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.984 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Шахтарськ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:02
62° Đông Đông Bắc
20:01
298° Tây Tây Bắc
14h 59m -2m 42s 02:40 22:22 03:38 21:25 04:25 20:38 12:32 151.83
2
05:03
62° Đông Đông Bắc
20:00
298° Tây Tây Bắc
14h 56m -2m 44s 02:43 22:19 03:40 21:23 04:26 20:37 12:32 151.81
3
05:05
62° Đông Đông Bắc
19:58
297° Tây Tây Bắc
14h 53m -2m 46s 02:45 22:17 03:41 21:21 04:28 20:35 12:32 151.79
4
05:06
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
14h 50m -2m 48s 02:48 22:14 03:43 21:19 04:29 20:33 12:32 151.77
5
05:07
63° Đông Đông Bắc
19:55
296° Tây Tây Bắc
14h 48m -2m 50s 02:50 22:11 03:45 21:17 04:31 20:32 12:32 151.75
6
05:09
64° Đông Đông Bắc
19:54
296° Tây Tây Bắc
14h 45m -2m 52s 02:53 22:09 03:47 21:15 04:32 20:30 12:32 151.72
7
05:10
64° Đông Đông Bắc
19:52
296° Tây Tây Bắc
14h 42m -2m 54s 02:55 22:06 03:49 21:13 04:34 20:28 12:32 151.70
8
05:11
64° Đông Đông Bắc
19:51
295° Tây Tây Bắc
14h 39m -2m 56s 03:00 22:03 03:50 21:11 04:35 20:26 12:31 151.68
9
05:13
65° Đông Đông Bắc
19:49
295° Tây Tây Bắc
14h 36m -2m 57s 03:00 22:00 03:52 21:09 04:37 20:25 12:31 151.65
10
05:14
65° Đông Đông Bắc
19:47
294° Tây Tây Bắc
14h 33m -2m 59s 03:02 21:58 03:54 21:07 04:38 20:23 12:31 151.63
11
05:15
66° Đông Đông Bắc
19:46
294° Tây Tây Bắc
14h 30m -3m 01s 03:05 21:55 03:56 21:05 04:40 20:21 12:31 151.60
12
05:17
66° Đông Đông Bắc
19:44
293° Tây Tây Bắc
14h 27m -3m 02s 03:07 21:52 03:58 21:02 04:41 20:19 12:31 151.58
13
05:18
67° Đông Đông Bắc
19:42
293° Tây Tây Bắc
14h 24m -3m 03s 03:10 21:50 03:59 21:00 04:43 20:17 12:31 151.56
14
05:19
67° Đông Đông Bắc
19:41
292° Tây Tây Bắc
14h 21m -3m 05s 03:12 21:47 04:01 20:58 04:44 20:15 12:30 151.53
15
05:21
68° Đông Đông Bắc
19:39
292° Tây Tây Bắc
14h 18m -3m 06s 03:14 21:44 04:03 20:56 04:46 20:14 12:30 151.50
16
05:22
68° Đông Đông Bắc
19:37
291° Tây Tây Bắc
14h 14m -3m 07s 03:16 21:42 04:05 20:54 04:47 20:12 12:30 151.48
17
05:23
69° Đông Đông Bắc
19:35
291° Tây Tây Bắc
14h 11m -3m 09s 03:19 21:39 04:07 20:52 04:49 20:10 12:30 151.45
18
05:25
69° Đông Đông Bắc
19:33
290° Tây Tây Bắc
14h 08m -3m 10s 03:21 21:36 04:08 20:49 04:50 20:08 12:30 151.42
19
05:26
70° Đông Đông Bắc
19:32
290° Tây Tây Bắc
14h 05m -3m 11s 03:23 21:34 04:10 20:47 04:52 20:06 12:29 151.40
20
05:28
70° Đông Đông Bắc
19:30
289° Tây Tây Bắc
14h 02m -3m 12s 03:25 21:31 04:12 20:45 04:53 20:04 12:29 151.37
21
05:29
71° Đông Đông Bắc
19:28
289° Tây Tây Bắc
13h 58m -3m 13s 03:27 21:28 04:14 20:43 04:55 20:02 12:29 151.34
22
05:30
71° Đông Đông Bắc
19:26
288° Tây Tây Bắc
13h 55m -3m 14s 03:30 21:26 04:15 20:41 04:56 20:00 12:29 151.31
23
05:32
72° Đông Đông Bắc
19:24
288° Tây Tây Bắc
13h 52m -3m 15s 03:32 21:23 04:17 20:38 04:58 19:58 12:28 151.28
24
05:33
72° Đông Đông Bắc
19:22
287° Tây Tây Bắc
13h 49m -3m 16s 03:34 21:21 04:19 20:36 04:59 19:56 12:28 151.24
25
05:34
73° Đông Đông Bắc
19:20
287° Tây Tây Bắc
13h 45m -3m 17s 03:36 21:18 04:20 20:34 05:01 19:54 12:28 151.21
26
05:36
74° Đông Đông Bắc
19:18
286° Tây Tây Bắc
13h 42m -3m 17s 03:38 21:15 04:22 20:32 05:02 19:52 12:28 151.18
27
05:37
74° Đông Đông Bắc
19:16
286° Tây Tây Bắc
13h 39m -3m 18s 03:40 21:13 04:24 20:29 05:04 19:50 12:27 151.14
28
05:38
75° Đông Đông Bắc
19:14
285° Tây Tây Bắc
13h 35m -3m 19s 03:42 21:10 04:25 20:27 05:05 19:48 12:27 151.11
29
05:40
75° Đông Đông Bắc
19:12
285° Tây Tây Bắc
13h 32m -3m 19s 03:44 21:08 04:27 20:25 05:07 19:46 12:27 151.07
30
05:41
76° Đông Đông Bắc
19:11
284° Tây Tây Bắc
13h 29m -3m 20s 03:46 21:05 04:29 20:23 05:08 19:43 12:26 151.04
31
05:43
76° Đông Đông Bắc
19:09
284° Tây Tây Bắc
13h 25m -3m 21s 03:48 21:02 04:30 20:20 05:10 19:41 12:26 151.00

In Шахтарськ, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Шахтарськ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Шахтарськ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Шахтарськ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí