Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:07 120.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:53 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 45m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 11.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.950 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
94° Đông
18:23
265° Tây
11h 35m -3m 57s 04:54 20:16 05:34 19:36 06:13 18:57 12:35 149.77
2
06:49
95° Đông
18:20
265° Tây
11h 31m -3m 57s 04:55 20:13 05:35 19:33 06:14 18:54 12:35 149.72
3
06:50
96° Đông
18:18
264° Tây
11h 27m -3m 57s 04:57 20:11 05:37 19:31 06:16 18:52 12:35 149.68
4
06:52
96° Đông
18:16
264° Tây
11h 23m -3m 57s 04:59 20:08 05:39 19:29 06:18 18:50 12:34 149.64
5
06:54
97° Đông
18:14
263° Tây
11h 20m -3m 56s 05:01 20:06 05:40 19:26 06:19 18:48 12:34 149.59
6
06:55
97° Đông
18:11
262° Tây
11h 16m -3m 56s 05:03 20:04 05:42 19:24 06:21 18:45 12:34 149.55
7
06:57
98° Đông
18:09
262° Tây
11h 12m -3m 56s 05:04 20:01 05:44 19:22 06:23 18:43 12:34 149.51
8
06:59
99° Đông
18:07
261° Tây
11h 08m -3m 56s 05:06 19:59 05:45 19:20 06:24 18:41 12:33 149.47
9
07:00
99° Đông
18:05
260° Tây
11h 04m -3m 55s 05:08 19:57 05:47 19:17 06:26 18:39 12:33 149.42
10
07:02
100° Đông
18:02
260° Tây
11h 00m -3m 55s 05:10 19:54 05:49 19:15 06:28 18:37 12:33 149.38
11
07:04
100° Đông
18:00
259° Tây
10h 56m -3m 55s 05:11 19:52 05:50 19:13 06:29 18:34 12:32 149.34
12
07:05
101° Đông
17:58
259° Tây Tây Nam
10h 52m -3m 54s 05:13 19:50 05:52 19:11 06:31 18:32 12:32 149.30
13
07:07
102° Đông Đông Nam
17:56
258° Tây Tây Nam
10h 48m -3m 54s 05:15 19:48 05:54 19:09 06:33 18:30 12:32 149.26
14
07:09
102° Đông Đông Nam
17:53
257° Tây Tây Nam
10h 44m -3m 54s 05:16 19:46 05:55 19:07 06:34 18:28 12:32 149.22
15
07:11
103° Đông Đông Nam
17:51
257° Tây Tây Nam
10h 40m -3m 53s 05:18 19:43 05:57 19:05 06:36 18:26 12:31 149.17
16
07:12
104° Đông Đông Nam
17:49
256° Tây Tây Nam
10h 36m -3m 53s 05:20 19:41 05:59 19:03 06:38 18:24 12:31 149.13
17
07:14
104° Đông Đông Nam
17:47
256° Tây Tây Nam
10h 33m -3m 52s 05:21 19:39 06:00 19:00 06:39 18:22 12:31 149.09
18
07:16
105° Đông Đông Nam
17:45
255° Tây Tây Nam
10h 29m -3m 51s 05:23 19:37 06:02 18:58 06:41 18:20 12:31 149.05
19
07:17
105° Đông Đông Nam
17:43
254° Tây Tây Nam
10h 25m -3m 51s 05:25 19:35 06:04 18:56 06:43 18:18 12:31 149.01
20
07:19
106° Đông Đông Nam
17:41
254° Tây Tây Nam
10h 21m -3m 50s 05:26 19:33 06:05 18:54 06:44 18:16 12:30 148.97
21
07:21
107° Đông Đông Nam
17:39
253° Tây Tây Nam
10h 17m -3m 49s 05:28 19:31 06:07 18:53 06:46 18:14 12:30 148.93
22
07:23
107° Đông Đông Nam
17:37
253° Tây Tây Nam
10h 13m -3m 49s 05:30 19:29 06:09 18:51 06:48 18:12 12:30 148.88
23
07:24
108° Đông Đông Nam
17:34
252° Tây Tây Nam
10h 09m -3m 48s 05:31 19:27 06:10 18:49 06:49 18:10 12:30 148.84
24
07:26
108° Đông Đông Nam
17:32
251° Tây Tây Nam
10h 06m -3m 47s 05:33 19:26 06:12 18:47 06:51 18:08 12:30 148.80
25
07:28
109° Đông Đông Nam
17:30
251° Tây Tây Nam
10h 02m -3m 46s 05:35 19:24 06:13 18:45 06:53 18:06 12:30 148.76
26
06:30
110° Đông Đông Nam
16:28
250° Tây Tây Nam
9h 58m -3m 45s 04:36 18:22 05:15 17:43 05:54 17:04 11:30 148.72
27
06:32
110° Đông Đông Nam
16:27
250° Tây Tây Nam
9h 54m -3m 44s 04:38 18:20 05:17 17:41 05:56 17:02 11:29 148.68
28
06:33
111° Đông Đông Nam
16:25
249° Tây Tây Nam
9h 51m -3m 43s 04:39 18:18 05:18 17:40 05:58 17:00 11:29 148.64
29
06:35
111° Đông Đông Nam
16:23
249° Tây Tây Nam
9h 47m -3m 41s 04:41 18:17 05:20 17:38 05:59 16:58 11:29 148.60
30
06:37
112° Đông Đông Nam
16:21
248° Tây Tây Nam
9h 43m -3m 40s 04:43 18:15 05:21 17:36 06:01 16:57 11:29 148.56
31
06:39
112° Đông Đông Nam
16:19
248° Tây Tây Nam
9h 40m -3m 39s 04:44 18:13 05:23 17:34 06:03 16:55 11:29 148.52

In ชอสตกา, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho ชอสตกา

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho ชอสตกา

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại ชอสตกา

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí