Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:07 120.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:53 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 45m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -27.96°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.956 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:25
117° Đông Đông Nam
16:34
243° Tây Tây Nam
9h 08m +3m 23s 05:29 18:31 06:08 17:51 06:48 17:11 11:59 147.42
2
07:24
117° Đông Đông Nam
16:36
244° Tây Tây Nam
9h 12m +3m 25s 05:27 18:32 06:06 17:53 06:47 17:13 11:59 147.44
3
07:22
116° Đông Đông Nam
16:38
244° Tây Tây Nam
9h 15m +3m 27s 05:26 18:34 06:05 17:55 06:45 17:15 11:59 147.46
4
07:20
116° Đông Đông Nam
16:39
245° Tây Tây Nam
9h 19m +3m 30s 05:25 18:35 06:04 17:56 06:44 17:16 12:00 147.48
5
07:19
115° Đông Đông Nam
16:41
245° Tây Tây Nam
9h 22m +3m 32s 05:23 18:37 06:02 17:58 06:42 17:18 12:00 147.50
6
07:17
115° Đông Đông Nam
16:43
246° Tây Tây Nam
9h 26m +3m 33s 05:22 18:39 06:01 18:00 06:40 17:20 12:00 147.53
7
07:15
114° Đông Đông Nam
16:45
246° Tây Tây Nam
9h 29m +3m 35s 05:20 18:40 05:59 18:01 06:39 17:21 12:00 147.55
8
07:13
114° Đông Đông Nam
16:47
247° Tây Tây Nam
9h 33m +3m 37s 05:19 18:42 05:58 18:03 06:37 17:23 12:00 147.58
9
07:12
113° Đông Đông Nam
16:49
247° Tây Tây Nam
9h 37m +3m 39s 05:17 18:43 05:56 18:05 06:36 17:25 12:00 147.60
10
07:10
112° Đông Đông Nam
16:51
248° Tây Tây Nam
9h 40m +3m 40s 05:15 18:45 05:54 18:06 06:34 17:27 12:00 147.63
11
07:08
112° Đông Đông Nam
16:52
248° Tây Tây Nam
9h 44m +3m 42s 05:14 18:47 05:53 18:08 06:32 17:28 12:00 147.65
12
07:06
111° Đông Đông Nam
16:54
249° Tây Tây Nam
9h 48m +3m 43s 05:12 18:48 05:51 18:10 06:30 17:30 12:00 147.68
13
07:04
111° Đông Đông Nam
16:56
250° Tây Tây Nam
9h 51m +3m 44s 05:10 18:50 05:49 18:11 06:29 17:32 12:00 147.71
14
07:02
110° Đông Đông Nam
16:58
250° Tây Tây Nam
9h 55m +3m 46s 05:09 18:52 05:48 18:13 06:27 17:34 12:00 147.74
15
07:00
110° Đông Đông Nam
17:00
251° Tây Tây Nam
9h 59m +3m 47s 05:07 18:53 05:46 18:15 06:25 17:35 12:00 147.77
16
06:58
109° Đông Đông Nam
17:02
251° Tây Tây Nam
10h 03m +3m 48s 05:05 18:55 05:44 18:16 06:23 17:37 12:00 147.80
17
06:56
108° Đông Đông Nam
17:04
252° Tây Tây Nam
10h 07m +3m 49s 05:03 18:57 05:42 18:18 06:21 17:39 12:00 147.83
18
06:54
108° Đông Đông Nam
17:05
252° Tây Tây Nam
10h 10m +3m 50s 05:02 18:59 05:40 18:20 06:19 17:41 12:00 147.86
19
06:52
107° Đông Đông Nam
17:07
253° Tây Tây Nam
10h 14m +3m 51s 05:00 19:00 05:38 18:21 06:17 17:42 11:59 147.90
20
06:50
107° Đông Đông Nam
17:09
254° Tây Tây Nam
10h 18m +3m 52s 04:58 19:02 05:37 18:23 06:15 17:44 11:59 147.93
21
06:48
106° Đông Đông Nam
17:11
254° Tây Tây Nam
10h 22m +3m 53s 04:56 19:04 05:35 18:25 06:13 17:46 11:59 147.96
22
06:46
106° Đông Đông Nam
17:13
255° Tây Tây Nam
10h 26m +3m 54s 04:54 19:05 05:33 18:26 06:11 17:48 11:59 148.00
23
06:44
105° Đông Đông Nam
17:15
255° Tây Tây Nam
10h 30m +3m 54s 04:52 19:07 05:31 18:28 06:09 17:49 11:59 148.03
24
06:42
104° Đông Đông Nam
17:16
256° Tây Tây Nam
10h 34m +3m 55s 04:50 19:09 05:29 18:30 06:07 17:51 11:59 148.06
25
06:40
104° Đông Đông Nam
17:18
257° Tây Tây Nam
10h 38m +3m 56s 04:48 19:11 05:27 18:32 06:05 17:53 11:59 148.10
26
06:38
103° Đông Đông Nam
17:20
257° Tây Tây Nam
10h 42m +3m 56s 04:46 19:12 05:25 18:33 06:03 17:55 11:59 148.13
27
06:36
102° Đông Đông Nam
17:22
258° Tây Tây Nam
10h 46m +3m 57s 04:44 19:14 05:22 18:35 06:01 17:56 11:58 148.17
28
06:34
102° Đông Đông Nam
17:24
258° Tây Tây Nam
10h 50m +3m 57s 04:41 19:16 05:20 18:37 05:59 17:58 11:58 148.21

In ชอสตกา, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho ชอสตกา

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho ชอสตกา

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại ชอสตกา

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí