Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 119.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:54 240.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 49m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.985 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
101° Đông
17:25
259° Tây
10h 54m +3m 58s 04:39 19:18 05:18 18:39 05:57 18:00 11:58 148.24
2
06:29
101° Đông
17:27
260° Tây
10h 58m +3m 58s 04:37 19:20 05:16 18:40 05:55 18:02 11:58 148.28
3
06:27
100° Đông
17:29
260° Tây
11h 01m +3m 58s 04:35 19:21 05:14 18:42 05:53 18:03 11:58 148.31
4
06:25
99° Đông
17:31
261° Tây
11h 05m +3m 59s 04:33 19:23 05:12 18:44 05:50 18:05 11:57 148.35
5
06:23
99° Đông
17:32
262° Tây
11h 09m +3m 59s 04:30 19:25 05:10 18:46 05:48 18:07 11:57 148.39
6
06:20
98° Đông
17:34
262° Tây
11h 13m +3m 59s 04:28 19:27 05:07 18:47 05:46 18:09 11:57 148.42
7
06:18
97° Đông
17:36
263° Tây
11h 17m +4m 00s 04:26 19:29 05:05 18:49 05:44 18:10 11:57 148.46
8
06:16
97° Đông
17:38
264° Tây
11h 21m +4m 00s 04:23 19:31 05:03 18:51 05:42 18:12 11:56 148.50
9
06:14
96° Đông
17:40
264° Tây
11h 25m +4m 00s 04:21 19:32 05:01 18:53 05:39 18:14 11:56 148.54
10
06:11
96° Đông
17:41
265° Tây
11h 30m +4m 00s 04:19 19:34 04:58 18:54 05:37 18:15 11:56 148.58
11
06:09
95° Đông
17:43
265° Tây
11h 34m +4m 01s 04:16 19:36 04:56 18:56 05:35 18:17 11:56 148.62
12
06:07
94° Đông
17:45
266° Tây
11h 38m +4m 01s 04:14 19:38 04:54 18:58 05:33 18:19 11:55 148.65
13
06:04
94° Đông
17:47
267° Tây
11h 42m +4m 01s 04:11 19:40 04:51 19:00 05:30 18:21 11:55 148.69
14
06:02
93° Đông
17:48
267° Tây
11h 46m +4m 01s 04:09 19:42 04:49 19:02 05:28 18:22 11:55 148.73
15
06:00
92° Đông
17:50
268° Tây
11h 50m +4m 01s 04:06 19:44 04:47 19:03 05:26 18:24 11:55 148.78
16
05:58
92° Đông
17:52
269° Tây
11h 54m +4m 01s 04:04 19:46 04:44 19:05 05:24 18:26 11:54 148.82
17
05:55
91° Đông
17:53
269° Tây
11h 58m +4m 01s 04:01 19:48 04:42 19:07 05:21 18:28 11:54 148.86
18
05:53
90° Đông
17:55
270° Tây
12h 02m +4m 01s 03:59 19:50 04:40 19:09 05:19 18:29 11:54 148.90
19
05:51
90° Đông
17:57
271° Tây
12h 06m +4m 01s 03:56 19:52 04:37 19:11 05:17 18:31 11:53 148.94
20
05:48
89° Đông
17:59
271° Tây
12h 10m +4m 01s 03:54 19:54 04:35 19:13 05:14 18:33 11:53 148.98
21
05:46
88° Đông
18:00
272° Tây
12h 14m +4m 01s 03:51 19:56 04:32 19:14 05:12 18:35 11:53 149.03
22
05:44
88° Đông
18:02
272° Tây
12h 18m +4m 01s 03:48 19:58 04:30 19:16 05:10 18:36 11:53 149.07
23
05:41
87° Đông
18:04
273° Tây
12h 22m +4m 01s 03:46 20:00 04:27 19:18 05:07 18:38 11:52 149.11
24
05:39
87° Đông
18:05
274° Tây
12h 26m +4m 01s 03:43 20:02 04:25 19:20 05:05 18:40 11:52 149.16
25
05:37
86° Đông
18:07
274° Tây
12h 30m +4m 01s 03:40 20:04 04:23 19:22 05:02 18:42 11:52 149.20
26
05:35
85° Đông
18:09
275° Tây
12h 34m +4m 00s 03:38 20:07 04:20 19:24 05:00 18:43 11:51 149.24
27
05:32
85° Đông
18:11
276° Tây
12h 38m +4m 00s 03:35 20:09 04:18 19:26 04:58 18:45 11:51 149.29
28
05:30
84° Đông
18:12
276° Tây
12h 42m +4m 00s 03:32 20:11 04:15 19:28 04:55 18:47 11:51 149.33
29
05:28
83° Đông
18:14
277° Tây
12h 46m +4m 00s 03:29 20:13 04:12 19:30 04:53 18:49 11:50 149.37
30
06:25
83° Đông
19:16
278° Tây
12h 50m +4m 00s 04:26 21:15 05:10 20:31 05:51 19:51 12:50 149.41
31
06:23
82° Đông
19:17
278° Tây
12h 54m +3m 59s 04:24 21:18 05:07 20:33 05:48 19:52 12:50 149.46

In ชอสตกา, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho ชอสตกา

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho ชอสตกา

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại ชอสตกา

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí