Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 ↑ 119.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:54 ↑ 240.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 49m
Hướng mặt trời: Bắc
Độ cao của mặt trời: -56.75°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.962 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:21
↑
82° Đông
|
19:19
↑
279° Tây
|
12h 58m | +3m 59s | 04:21 | 21:20 | 05:05 | 20:35 | 05:46 | 19:54 | 12:50 | 149.50 |
| 2 |
06:18
↑
81° Đông
|
19:21
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 59s | 04:18 | 21:22 | 05:02 | 20:37 | 05:44 | 19:56 | 12:49 | 149.54 |
| 3 |
06:16
↑
80° Đông
|
19:23
↑
280° Tây
|
13h 06m | +3m 58s | 04:15 | 21:24 | 05:00 | 20:39 | 05:41 | 19:58 | 12:49 | 149.58 |
| 4 |
06:14
↑
80° Đông
|
19:24
↑
281° Tây
|
13h 10m | +3m 58s | 04:12 | 21:27 | 04:57 | 20:41 | 05:39 | 19:59 | 12:49 | 149.62 |
| 5 |
06:12
↑
79° Đông
|
19:26
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +3m 58s | 04:09 | 21:29 | 04:55 | 20:43 | 05:36 | 20:01 | 12:48 | 149.67 |
| 6 |
06:09
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +3m 57s | 04:06 | 21:32 | 04:52 | 20:45 | 05:34 | 20:03 | 12:48 | 149.71 |
| 7 |
06:07
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 57s | 04:03 | 21:34 | 04:50 | 20:47 | 05:32 | 20:05 | 12:48 | 149.75 |
| 8 |
06:05
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +3m 56s | 04:00 | 21:37 | 04:47 | 20:49 | 05:29 | 20:07 | 12:48 | 149.79 |
| 9 |
06:03
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +3m 56s | 03:57 | 21:39 | 04:44 | 20:51 | 05:27 | 20:09 | 12:47 | 149.83 |
| 10 |
06:00
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +3m 55s | 03:54 | 21:42 | 04:42 | 20:54 | 05:25 | 20:10 | 12:47 | 149.88 |
| 11 |
05:58
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +3m 55s | 03:51 | 21:44 | 04:39 | 20:56 | 05:22 | 20:12 | 12:47 | 149.92 |
| 12 |
05:56
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 54s | 03:48 | 21:47 | 04:37 | 20:58 | 05:20 | 20:14 | 12:46 | 149.96 |
| 13 |
05:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 54s | 03:45 | 21:49 | 04:34 | 21:00 | 05:18 | 20:16 | 12:46 | 150.00 |
| 14 |
05:52
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +3m 53s | 03:42 | 21:52 | 04:31 | 21:02 | 05:15 | 20:18 | 12:46 | 150.04 |
| 15 |
05:49
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +3m 52s | 03:39 | 21:55 | 04:29 | 21:04 | 05:13 | 20:20 | 12:46 | 150.09 |
| 16 |
05:47
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +3m 52s | 03:36 | 21:57 | 04:26 | 21:06 | 05:11 | 20:21 | 12:45 | 150.13 |
| 17 |
05:45
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +3m 51s | 03:32 | 22:00 | 04:24 | 21:08 | 05:08 | 20:23 | 12:45 | 150.17 |
| 18 |
05:43
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 50s | 03:29 | 22:03 | 04:21 | 21:11 | 05:06 | 20:25 | 12:45 | 150.21 |
| 19 |
05:41
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 49s | 03:26 | 22:06 | 04:18 | 21:13 | 05:04 | 20:27 | 12:45 | 150.26 |
| 20 |
05:39
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 48s | 03:23 | 22:09 | 04:16 | 21:15 | 05:01 | 20:29 | 12:45 | 150.30 |
| 21 |
05:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +3m 47s | 03:19 | 22:12 | 04:13 | 21:17 | 04:59 | 20:31 | 12:44 | 150.34 |
| 22 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +3m 46s | 03:16 | 22:15 | 04:11 | 21:19 | 04:57 | 20:33 | 12:44 | 150.38 |
| 23 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +3m 45s | 03:13 | 22:18 | 04:08 | 21:22 | 04:55 | 20:34 | 12:44 | 150.42 |
| 24 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 44s | 03:09 | 22:21 | 04:05 | 21:24 | 04:52 | 20:36 | 12:44 | 150.46 |
| 25 |
05:28
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 43s | 03:06 | 22:24 | 04:03 | 21:26 | 04:50 | 20:38 | 12:44 | 150.50 |
| 26 |
05:26
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +3m 41s | 03:02 | 22:27 | 04:00 | 21:28 | 04:48 | 20:40 | 12:43 | 150.54 |
| 27 |
05:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +3m 40s | 02:59 | 22:30 | 03:58 | 21:31 | 04:46 | 20:42 | 12:43 | 150.58 |
| 28 |
05:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 39s | 02:55 | 22:34 | 03:55 | 21:33 | 04:44 | 20:44 | 12:43 | 150.62 |
| 29 |
05:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +3m 37s | 02:52 | 22:37 | 03:52 | 21:35 | 04:41 | 20:46 | 12:43 | 150.66 |
| 30 |
05:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +3m 36s | 02:48 | 22:40 | 03:50 | 21:38 | 04:39 | 20:48 | 12:43 | 150.70 |
|
All times are in local time for ชอสตกา. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In ชอสตกา, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.