Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:19 ↑ 123.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:45 ↑ 236.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 25m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 17.22°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.731 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:33
↑
51° Đông Bắc
|
20:55
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +1m 56s | N/A | N/A | 02:37 | 22:52 | 03:46 | 21:42 | 12:43 | 151.70 |
| 2 |
04:32
↑
51° Đông Bắc
|
20:56
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | +1m 51s | N/A | N/A | 02:35 | 22:54 | 03:45 | 21:44 | 12:44 | 151.72 |
| 3 |
04:31
↑
51° Đông Bắc
|
20:57
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +1m 45s | N/A | N/A | 02:34 | 22:56 | 03:44 | 21:45 | 12:44 | 151.74 |
| 4 |
04:30
↑
50° Đông Bắc
|
20:58
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +1m 40s | N/A | N/A | 02:32 | 22:57 | 03:43 | 21:46 | 12:44 | 151.76 |
| 5 |
04:30
↑
50° Đông Bắc
|
20:59
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +1m 35s | N/A | N/A | 02:31 | 22:59 | 03:42 | 21:47 | 12:44 | 151.78 |
| 6 |
04:29
↑
50° Đông Bắc
|
21:00
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +1m 30s | N/A | N/A | 02:29 | 23:01 | 03:41 | 21:48 | 12:44 | 151.80 |
| 7 |
04:29
↑
50° Đông Bắc
|
21:01
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +1m 24s | N/A | N/A | 02:28 | 23:02 | 03:40 | 21:49 | 12:44 | 151.82 |
| 8 |
04:28
↑
50° Đông Bắc
|
21:02
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +1m 19s | N/A | N/A | 02:27 | 23:04 | 03:40 | 21:50 | 12:45 | 151.84 |
| 9 |
04:28
↑
50° Đông Bắc
|
21:03
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +1m 13s | N/A | N/A | 02:25 | 23:05 | 03:39 | 21:51 | 12:45 | 151.85 |
| 10 |
04:27
↑
49° Đông Bắc
|
21:03
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +1m 07s | N/A | N/A | 02:24 | 23:07 | 03:39 | 21:52 | 12:45 | 151.87 |
| 11 |
04:27
↑
49° Đông Bắc
|
21:04
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +1m 01s | N/A | N/A | 02:23 | 23:08 | 03:38 | 21:53 | 12:45 | 151.89 |
| 12 |
04:27
↑
49° Đông Bắc
|
21:05
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 56s | N/A | N/A | 02:23 | 23:09 | 03:38 | 21:54 | 12:45 | 151.90 |
| 13 |
04:27
↑
49° Đông Bắc
|
21:05
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +0m 50s | N/A | N/A | 02:22 | 23:10 | 03:37 | 21:54 | 12:46 | 151.92 |
| 14 |
04:26
↑
49° Đông Bắc
|
21:06
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +0m 44s | N/A | N/A | 02:21 | 23:11 | 03:37 | 21:55 | 12:46 | 151.93 |
| 15 |
04:26
↑
49° Đông Bắc
|
21:06
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +0m 38s | N/A | N/A | 02:21 | 23:12 | 03:37 | 21:56 | 12:46 | 151.95 |
| 16 |
04:26
↑
49° Đông Bắc
|
21:07
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +0m 31s | N/A | N/A | 02:20 | 23:13 | 03:37 | 21:56 | 12:46 | 151.96 |
| 17 |
04:26
↑
49° Đông Bắc
|
21:07
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +0m 25s | N/A | N/A | 02:20 | 23:14 | 03:37 | 21:57 | 12:47 | 151.98 |
| 18 |
04:26
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +0m 19s | N/A | N/A | 02:20 | 23:14 | 03:37 | 21:57 | 12:47 | 151.99 |
| 19 |
04:26
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +0m 13s | N/A | N/A | 02:20 | 23:15 | 03:37 | 21:57 | 12:47 | 152.00 |
| 20 |
04:26
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +0m 07s | N/A | N/A | 02:20 | 23:15 | 03:37 | 21:58 | 12:47 | 152.01 |
| 21 |
04:27
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +0m 01s | N/A | N/A | 02:20 | 23:15 | 03:37 | 21:58 | 12:47 | 152.03 |
| 22 |
04:27
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -0m 04s | N/A | N/A | 02:20 | 23:15 | 03:37 | 21:58 | 12:48 | 152.03 |
| 23 |
04:27
↑
49° Đông Bắc
|
21:09
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -0m 11s | N/A | N/A | 02:20 | 23:15 | 03:38 | 21:58 | 12:48 | 152.04 |
| 24 |
04:27
↑
49° Đông Bắc
|
21:09
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -0m 17s | N/A | N/A | 02:21 | 23:15 | 03:38 | 21:58 | 12:48 | 152.05 |
| 25 |
04:28
↑
49° Đông Bắc
|
21:09
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | -0m 23s | N/A | N/A | 02:21 | 23:15 | 03:38 | 21:58 | 12:48 | 152.06 |
| 26 |
04:28
↑
49° Đông Bắc
|
21:09
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | -0m 29s | N/A | N/A | 02:22 | 23:14 | 03:39 | 21:58 | 12:48 | 152.07 |
| 27 |
04:29
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | -0m 35s | N/A | N/A | 02:23 | 23:14 | 03:39 | 21:58 | 12:49 | 152.07 |
| 28 |
04:29
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | -0m 41s | N/A | N/A | 02:24 | 23:13 | 03:40 | 21:57 | 12:49 | 152.08 |
| 29 |
04:30
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | -0m 47s | N/A | N/A | 02:25 | 23:13 | 03:41 | 21:57 | 12:49 | 152.08 |
| 30 |
04:31
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -0m 53s | N/A | N/A | 02:26 | 23:12 | 03:42 | 21:57 | 12:49 | 152.08 |
|
All times are in local time for ชอสตกา. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In ชอสตกา, the earliest sunrise of June is on tháng 6 14 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 26.