Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 119.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:54 240.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 49m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -12.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.986 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ชอสตกา

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
76° Đông Đông Bắc
19:32
284° Tây Tây Bắc
13h 34m -3m 51s 03:51 21:38 04:39 20:51 05:22 20:08 12:46 150.97
2
06:00
76° Đông Đông Bắc
19:30
284° Tây Tây Bắc
13h 30m -3m 52s 03:53 21:35 04:41 20:48 05:24 20:05 12:45 150.93
3
06:01
77° Đông Đông Bắc
19:28
283° Tây Tây Bắc
13h 26m -3m 52s 03:56 21:32 04:43 20:45 05:26 20:03 12:45 150.89
4
06:03
77° Đông Đông Bắc
19:25
282° Tây Tây Bắc
13h 22m -3m 53s 03:58 21:29 04:45 20:43 05:27 20:01 12:45 150.86
5
06:05
78° Đông Đông Bắc
19:23
282° Tây Tây Bắc
13h 18m -3m 53s 04:01 21:26 04:47 20:40 05:29 19:58 12:44 150.82
6
06:06
79° Đông Đông Bắc
19:21
281° Tây
13h 14m -3m 54s 04:03 21:23 04:49 20:38 05:31 19:56 12:44 150.78
7
06:08
79° Đông
19:18
280° Tây
13h 10m -3m 54s 04:05 21:20 04:51 20:35 05:32 19:53 12:44 150.74
8
06:09
80° Đông
19:16
280° Tây
13h 06m -3m 55s 04:07 21:17 04:53 20:33 05:34 19:51 12:43 150.71
9
06:11
80° Đông
19:14
279° Tây
13h 02m -3m 55s 04:10 21:14 04:54 20:30 05:36 19:49 12:43 150.67
10
06:13
81° Đông
19:11
279° Tây
12h 58m -3m 55s 04:12 21:12 04:56 20:27 05:38 19:46 12:43 150.63
11
06:14
82° Đông
19:09
278° Tây
12h 54m -3m 55s 04:14 21:09 04:58 20:25 05:39 19:44 12:42 150.59
12
06:16
82° Đông
19:07
277° Tây
12h 51m -3m 56s 04:16 21:06 05:00 20:22 05:41 19:42 12:42 150.55
13
06:17
83° Đông
19:05
277° Tây
12h 47m -3m 56s 04:18 21:03 05:02 20:20 05:43 19:39 12:42 150.52
14
06:19
84° Đông
19:02
276° Tây
12h 43m -3m 56s 04:20 21:00 05:04 20:17 05:44 19:37 12:41 150.48
15
06:21
84° Đông
19:00
276° Tây
12h 39m -3m 56s 04:22 20:57 05:06 20:15 05:46 19:34 12:41 150.44
16
06:22
85° Đông
18:58
275° Tây
12h 35m -3m 57s 04:25 20:55 05:07 20:12 05:48 19:32 12:41 150.40
17
06:24
86° Đông
18:55
274° Tây
12h 31m -3m 57s 04:27 20:52 05:09 20:10 05:49 19:30 12:40 150.36
18
06:26
86° Đông
18:53
274° Tây
12h 27m -3m 57s 04:29 20:49 05:11 20:07 05:51 19:27 12:40 150.32
19
06:27
87° Đông
18:51
273° Tây
12h 23m -3m 57s 04:31 20:46 05:13 20:05 05:53 19:25 12:40 150.28
20
06:29
87° Đông
18:48
272° Tây
12h 19m -3m 57s 04:33 20:44 05:15 20:02 05:54 19:22 12:39 150.24
21
06:30
88° Đông
18:46
272° Tây
12h 15m -3m 57s 04:35 20:41 05:16 20:00 05:56 19:20 12:39 150.20
22
06:32
89° Đông
18:44
271° Tây
12h 11m -3m 57s 04:37 20:38 05:18 19:57 05:58 19:18 12:38 150.16
23
06:34
89° Đông
18:41
270° Tây
12h 07m -3m 57s 04:39 20:36 05:20 19:55 05:59 19:15 12:38 150.11
24
06:35
90° Đông
18:39
270° Tây
12h 03m -3m 57s 04:40 20:33 05:22 19:52 06:01 19:13 12:38 150.07
25
06:37
90° Đông
18:37
269° Tây
11h 59m -3m 57s 04:42 20:31 05:23 19:50 06:03 19:11 12:37 150.03
26
06:39
91° Đông
18:34
269° Tây
11h 55m -3m 57s 04:44 20:28 05:25 19:47 06:04 19:08 12:37 149.99
27
06:40
92° Đông
18:32
268° Tây
11h 51m -3m 57s 04:46 20:26 05:27 19:45 06:06 19:06 12:37 149.94
28
06:42
92° Đông
18:30
267° Tây
11h 47m -3m 57s 04:48 20:23 05:29 19:43 06:08 19:04 12:36 149.90
29
06:44
93° Đông
18:27
267° Tây
11h 43m -3m 57s 04:50 20:21 05:30 19:40 06:09 19:01 12:36 149.86
30
06:45
94° Đông
18:25
266° Tây
11h 39m -3m 57s 04:52 20:18 05:32 19:38 06:11 18:59 12:36 149.81

In ชอสตกา, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho ชอสตกา

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho ชอสตกา

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại ชอสตกา

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí