Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bakhmut, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 118.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:45 241.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 06m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 9.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.911 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bakhmut

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:08
66° Đông Đông Bắc
19:42
294° Tây Tây Bắc
14h 34m +3m 08s 02:56 21:55 03:48 21:03 04:32 20:18 12:25 150.74
2
05:06
65° Đông Đông Bắc
19:44
295° Tây Tây Bắc
14h 37m +3m 06s 02:53 21:58 03:46 21:05 04:30 20:20 12:25 150.77
3
05:05
65° Đông Đông Bắc
19:45
295° Tây Tây Bắc
14h 40m +3m 04s 02:50 22:01 03:43 21:07 04:28 20:21 12:24 150.81
4
05:03
64° Đông Đông Bắc
19:46
296° Tây Tây Bắc
14h 43m +3m 03s 02:48 22:03 03:41 21:09 04:27 20:23 12:24 150.84
5
05:02
64° Đông Đông Bắc
19:48
296° Tây Tây Bắc
14h 46m +3m 01s 02:45 22:06 03:39 21:11 04:25 20:25 12:24 150.88
6
05:00
64° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 49m +2m 59s 02:42 22:09 03:37 21:13 04:23 20:26 12:24 150.92
7
04:58
63° Đông Đông Bắc
19:51
297° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 57s 02:39 22:11 03:35 21:14 04:21 20:28 12:24 150.95
8
04:57
63° Đông Đông Bắc
19:52
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +2m 55s 02:36 22:14 03:33 21:16 04:20 20:29 12:24 150.99
9
04:55
62° Đông Đông Bắc
19:53
298° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 53s 02:33 22:17 03:31 21:18 04:18 20:31 12:24 151.02
10
04:54
62° Đông Đông Bắc
19:55
299° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 51s 02:31 22:19 03:29 21:20 04:16 20:32 12:24 151.05
11
04:52
61° Đông Đông Bắc
19:56
299° Tây Tây Bắc
15h 03m +2m 48s 02:28 22:22 03:27 21:22 04:15 20:34 12:24 151.09
12
04:51
61° Đông Đông Bắc
19:58
299° Tây Tây Bắc
15h 06m +2m 46s 02:25 22:25 03:25 21:24 04:13 20:36 12:24 151.12
13
04:50
60° Đông Đông Bắc
19:59
300° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 43s 02:22 22:28 03:23 21:26 04:12 20:37 12:24 151.16
14
04:48
60° Đông Đông Bắc
20:00
300° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 41s 02:19 22:31 03:21 21:28 04:10 20:39 12:24 151.19
15
04:47
60° Đông Đông Bắc
20:02
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 38s 02:16 22:34 03:19 21:30 04:09 20:40 12:24 151.22
16
04:46
59° Đông Đông Bắc
20:03
301° Tây Tây Bắc
15h 17m +2m 36s 02:14 22:37 03:18 21:32 04:07 20:42 12:24 151.25
17
04:44
59° Đông Đông Bắc
20:04
301° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 33s 02:11 22:40 03:16 21:33 04:06 20:43 12:24 151.28
18
04:43
58° Đông Đông Bắc
20:05
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 30s 02:08 22:43 03:14 21:35 04:04 20:45 12:24 151.32
19
04:42
58° Đông Đông Bắc
20:07
302° Tây Tây Bắc
15h 24m +2m 27s 02:05 22:46 03:12 21:37 04:03 20:46 12:24 151.35
20
04:41
58° Đông Đông Bắc
20:08
302° Tây Tây Bắc
15h 27m +2m 24s 02:02 22:49 03:10 21:39 04:02 20:48 12:24 151.38
21
04:40
58° Đông Đông Bắc
20:09
303° Tây Tây Bắc
15h 29m +2m 20s 01:59 22:52 03:09 21:41 04:00 20:49 12:24 151.41
22
04:39
57° Đông Đông Bắc
20:10
303° Tây Tây Bắc
15h 31m +2m 17s 01:56 22:55 03:07 21:43 03:59 20:50 12:24 151.44
23
04:38
57° Đông Đông Bắc
20:12
303° Tây Tây Bắc
15h 33m +2m 14s 01:53 22:58 03:06 21:44 03:58 20:52 12:24 151.47
24
04:37
56° Đông Đông Bắc
20:13
304° Tây Tây Bắc
15h 36m +2m 10s 01:51 23:01 03:04 21:46 03:57 20:53 12:24 151.50
25
04:36
56° Đông Bắc
20:14
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m +2m 07s 01:48 23:04 03:02 21:48 03:55 20:54 12:24 151.52
26
04:35
56° Đông Bắc
20:15
304° Bắc Tây Bắc
15h 40m +2m 03s 01:45 23:07 03:01 21:49 03:54 20:56 12:25 151.55
27
04:34
56° Đông Bắc
20:16
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m +1m 59s 01:42 23:10 03:00 21:51 03:53 20:57 12:25 151.58
28
04:33
55° Đông Bắc
20:17
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m +1m 55s 01:39 23:14 02:58 21:53 03:52 20:58 12:25 151.60
29
04:32
55° Đông Bắc
20:18
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m +1m 51s 01:36 23:17 02:57 21:54 03:51 20:59 12:25 151.63
30
04:31
55° Đông Bắc
20:19
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m +1m 47s 01:33 23:20 02:55 21:56 03:50 21:01 12:25 151.65
31
04:31
54° Đông Bắc
20:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +1m 43s 01:30 23:23 02:54 21:57 03:49 21:02 12:25 151.67

In Bakhmut, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bakhmut

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bakhmut

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bakhmut

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí