Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berdychiv, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:21 ↑ 119.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:18 ↑ 240.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 57m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 20.3°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.913 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berdychiv
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:01
↑
51° Đông Bắc
|
21:17
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -0m 53s | N/A | N/A | 03:13 | 23:05 | 04:16 | 22:01 | 13:09 | 152.09 |
| 2 |
05:02
↑
51° Đông Bắc
|
21:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | -0m 59s | N/A | N/A | 03:14 | 23:04 | 04:17 | 22:01 | 13:09 | 152.09 |
| 3 |
05:02
↑
52° Đông Bắc
|
21:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -1m 04s | N/A | N/A | 03:15 | 23:03 | 04:18 | 22:00 | 13:09 | 152.09 |
| 4 |
05:03
↑
52° Đông Bắc
|
21:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | -1m 09s | N/A | N/A | 03:16 | 23:02 | 04:19 | 22:00 | 13:10 | 152.09 |
| 5 |
05:04
↑
52° Đông Bắc
|
21:15
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | -1m 14s | N/A | N/A | 03:17 | 23:01 | 04:20 | 21:59 | 13:10 | 152.09 |
| 6 |
05:05
↑
52° Đông Bắc
|
21:15
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | -1m 19s | N/A | N/A | 03:18 | 23:00 | 04:21 | 21:59 | 13:10 | 152.09 |
| 7 |
05:06
↑
52° Đông Bắc
|
21:14
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -1m 24s | N/A | N/A | 03:20 | 22:59 | 04:22 | 21:58 | 13:10 | 152.08 |
| 8 |
05:07
↑
52° Đông Bắc
|
21:13
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | -1m 29s | N/A | N/A | 03:21 | 22:58 | 04:23 | 21:57 | 13:10 | 152.08 |
| 9 |
05:07
↑
53° Đông Bắc
|
21:13
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -1m 33s | N/A | N/A | 03:23 | 22:57 | 04:24 | 21:56 | 13:10 | 152.08 |
| 10 |
05:08
↑
53° Đông Bắc
|
21:12
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -1m 38s | N/A | N/A | 03:24 | 22:56 | 04:25 | 21:56 | 13:10 | 152.07 |
| 11 |
05:09
↑
53° Đông Bắc
|
21:11
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -1m 42s | 01:15 | N/A | 03:26 | 22:54 | 04:26 | 21:55 | 13:11 | 152.07 |
| 12 |
05:10
↑
53° Đông Bắc
|
21:11
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -1m 47s | 01:31 | N/A | 03:27 | 22:53 | 04:27 | 21:54 | 13:11 | 152.07 |
| 13 |
05:11
↑
54° Đông Bắc
|
21:10
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -1m 51s | 01:39 | 00:43 | 03:29 | 22:51 | 04:28 | 21:53 | 13:11 | 152.06 |
| 14 |
05:12
↑
54° Đông Bắc
|
21:09
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -1m 56s | 01:46 | 00:36 | 03:31 | 22:50 | 04:30 | 21:52 | 13:11 | 152.06 |
| 15 |
05:14
↑
54° Đông Bắc
|
21:08
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | -2m 00s | 01:52 | 00:31 | 03:33 | 22:48 | 04:31 | 21:51 | 13:11 | 152.05 |
| 16 |
05:15
↑
54° Đông Bắc
|
21:07
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | -2m 04s | 01:57 | 00:25 | 03:34 | 22:47 | 04:32 | 21:49 | 13:11 | 152.04 |
| 17 |
05:16
↑
55° Đông Bắc
|
21:06
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | -2m 08s | 02:02 | 00:20 | 03:36 | 22:45 | 04:33 | 21:48 | 13:11 | 152.03 |
| 18 |
05:17
↑
55° Đông Bắc
|
21:05
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | -2m 11s | 02:07 | 00:16 | 03:38 | 22:43 | 04:35 | 21:47 | 13:11 | 152.03 |
| 19 |
05:18
↑
55° Đông Bắc
|
21:04
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | -2m 15s | 02:12 | 00:11 | 03:40 | 22:42 | 04:36 | 21:46 | 13:11 | 152.02 |
| 20 |
05:19
↑
56° Đông Bắc
|
21:03
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | -2m 19s | 02:16 | 00:07 | 03:42 | 22:40 | 04:38 | 21:44 | 13:11 | 152.01 |
| 21 |
05:21
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | -2m 22s | 02:20 | 23:59 | 03:44 | 22:38 | 04:39 | 21:43 | 13:12 | 152.00 |
| 22 |
05:22
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | -2m 26s | 02:24 | 23:55 | 03:45 | 22:36 | 04:41 | 21:42 | 13:12 | 151.99 |
| 23 |
05:23
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | -2m 29s | 02:28 | 23:52 | 03:47 | 22:34 | 04:42 | 21:40 | 13:12 | 151.97 |
| 24 |
05:24
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | -2m 32s | 02:32 | 23:48 | 03:49 | 22:32 | 04:43 | 21:39 | 13:12 | 151.96 |
| 25 |
05:26
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | -2m 35s | 02:36 | 23:44 | 03:51 | 22:30 | 04:45 | 21:37 | 13:12 | 151.95 |
| 26 |
05:27
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | -2m 38s | 02:39 | 23:41 | 03:53 | 22:28 | 04:47 | 21:36 | 13:12 | 151.93 |
| 27 |
05:28
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -2m 41s | 02:43 | 23:37 | 03:55 | 22:26 | 04:48 | 21:34 | 13:12 | 151.92 |
| 28 |
05:30
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | -2m 44s | 02:46 | 23:34 | 03:57 | 22:24 | 04:50 | 21:33 | 13:12 | 151.90 |
| 29 |
05:31
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -2m 47s | 02:50 | 23:30 | 03:59 | 22:22 | 04:51 | 21:31 | 13:12 | 151.88 |
| 30 |
05:32
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -2m 50s | 02:53 | 23:27 | 04:01 | 22:20 | 04:53 | 21:29 | 13:12 | 151.87 |
| 31 |
05:34
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -2m 52s | 03:00 | 23:24 | 04:03 | 22:18 | 04:54 | 21:28 | 13:12 | 151.85 |
|
All times are in local time for Berdychiv. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Berdychiv, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.