Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:07 91.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:57 267.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 50m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 8.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.930 million km

Hạ chí tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Birkenhead

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:21
75° NAA
20:00
284° PyEphem VARNING: Óvænt raw_earth_distance_au: %(raw_earth_distance_au)s AU. Vænt gildi fyrir tunglið er á bilinu ~%(expected_min_au)s til ~%(expected_max_au)s AU.
13klst 38mín -4m 05s 04:08 22:13 04:59 21:22 05:44 20:37 13:12 150.96
2
06:23
76° NAA
19:58
284° PyEphem VARNING: Óvænt raw_earth_distance_au: %(raw_earth_distance_au)s AU. Vænt gildi fyrir tunglið er á bilinu ~%(expected_min_au)s til ~%(expected_max_au)s AU.
13klst 34mín -4m 06s 04:11 22:09 05:01 21:20 05:46 20:35 13:11 150.93
3
06:25
76° NAA
19:56
283° PyEphem VARNING: Óvænt raw_earth_distance_au: %(raw_earth_distance_au)s AU. Vænt gildi fyrir tunglið er á bilinu ~%(expected_min_au)s til ~%(expected_max_au)s AU.
13klst 30mín -4m 06s 04:13 22:06 05:03 21:17 05:48 20:32 13:11 150.89
4
06:27
77° NAA
19:53
283° PyEphem VARNING: Óvænt raw_earth_distance_au: %(raw_earth_distance_au)s AU. Vænt gildi fyrir tunglið er á bilinu ~%(expected_min_au)s til ~%(expected_max_au)s AU.
13klst 26mín -4m 07s 04:16 22:03 05:05 21:14 05:50 20:30 13:11 150.85
5
06:28
78° NAA
19:51
282° PyEphem VARNING: Óvænt raw_earth_distance_au: %(raw_earth_distance_au)s AU. Vænt gildi fyrir tunglið er á bilinu ~%(expected_min_au)s til ~%(expected_max_au)s AU.
13klst 22mín -4m 07s 04:18 22:00 05:07 21:11 05:52 20:27 13:10 150.82
6
06:30
78° NAA
19:48
281° PyEphem VARNING: Óvænt raw_earth_distance_au: %(raw_earth_distance_au)s AU. Vænt gildi fyrir tunglið er á bilinu ~%(expected_min_au)s til ~%(expected_max_au)s AU.
13klst 18mín -4m 08s 04:21 21:57 05:10 21:09 05:53 20:25 13:10 150.78
7
06:32
79° E
19:46
281° VNA
13klst 14mín -4m 08s 04:24 21:53 05:12 21:06 05:55 20:22 13:10 150.74
8
06:34
80° E
19:44
280° VNA
13klst 09mín -4m 08s 04:26 21:50 05:14 21:03 05:57 20:20 13:09 150.70
9
06:35
80° E
19:41
280° VNA
13klst 05mín -4m 09s 04:28 21:47 05:16 21:00 05:59 20:17 13:09 150.66
10
06:37
81° E
19:39
279° VNA
13klst 01mín -4m 09s 04:31 21:44 05:18 20:58 06:01 20:15 13:09 150.63
11
06:39
82° E
19:36
278° VNA
12klst 57mín -4m 09s 04:33 21:41 05:20 20:55 06:03 20:12 13:08 150.59
12
06:41
82° E
19:34
278° VNA
12klst 53mín -4m 09s 04:36 21:38 05:22 20:52 06:04 20:10 13:08 150.55
13
06:42
83° E
19:31
277° VNA
12klst 49mín -4m 10s 04:38 21:35 05:24 20:50 06:06 20:07 13:08 150.51
14
06:44
83° E
19:29
276° VNA
12klst 44mín -4m 10s 04:40 21:32 05:26 20:47 06:08 20:05 13:07 150.47
15
06:46
84° E
19:27
276° VNA
12klst 40mín -4m 10s 04:43 21:29 05:28 20:44 06:10 20:02 13:07 150.43
16
06:47
85° E
19:24
275° VNA
12klst 36mín -4m 10s 04:45 21:26 05:30 20:42 06:12 20:00 13:07 150.39
17
06:49
85° E
19:22
274° VNA
12klst 32mín -4m 10s 04:47 21:23 05:32 20:39 06:13 19:57 13:06 150.36
18
06:51
86° E
19:19
274° VNA
12klst 28mín -4m 10s 04:49 21:20 05:34 20:36 06:15 19:55 13:06 150.32
19
06:53
87° E
19:17
273° VNA
12klst 24mín -4m 11s 04:51 21:17 05:35 20:34 06:17 19:52 13:05 150.27
20
06:54
87° E
19:14
272° VNA
12klst 19mín -4m 11s 04:54 21:14 05:37 20:31 06:19 19:50 13:05 150.23
21
06:56
88° E
19:12
272° VNA
12klst 15mín -4m 11s 04:56 21:12 05:39 20:28 06:21 19:47 13:05 150.19
22
06:58
89° E
19:09
271° VNA
12klst 11mín -4m 11s 04:58 21:09 05:41 20:26 06:22 19:45 13:04 150.15
23
07:00
89° E
19:07
270° VNA
12klst 07mín -4m 11s 05:00 21:06 05:43 20:23 06:24 19:42 13:04 150.11
24
07:01
90° E
19:05
270° VNA
12klst 03mín -4m 11s 05:02 21:03 05:45 20:21 06:26 19:40 13:04 150.07
25
07:03
91° E
19:02
269° VNA
11klst 58mín -4m 11s 05:04 21:01 05:47 20:18 06:28 19:37 13:03 150.02
26
07:05
91° E
19:00
268° VNA
11klst 54mín -4m 11s 05:06 20:58 05:49 20:16 06:29 19:35 13:03 149.98
27
07:07
92° E
18:57
268° VNA
11klst 50mín -4m 11s 05:08 20:55 05:51 20:13 06:31 19:33 13:03 149.94
28
07:08
92° E
18:55
267° VNA
11klst 46mín -4m 11s 05:10 20:52 05:52 20:11 06:33 19:30 13:02 149.90
29
07:10
93° E
18:52
266° VNA
11klst 42mín -4m 11s 05:12 20:50 05:54 20:08 06:35 19:28 13:02 149.85
30
07:12
94° E
18:50
266° VNA
11klst 37mín -4m 11s 05:14 20:47 05:56 20:06 06:37 19:25 13:02 149.81

In Birkenhead, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Birkenhead

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Birkenhead

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Birkenhead

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 27 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí