Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 262.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -15.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:04
114° Đông Đông Nam
16:43
246° Tây Tây Nam
9h 38m +2m 43s 05:20 18:27 05:55 17:52 06:31 17:16 11:53 147.41
2
07:03
114° Đông Đông Nam
16:44
246° Tây Tây Nam
9h 41m +2m 46s 05:19 18:28 05:54 17:53 06:30 17:17 11:53 147.43
3
07:01
114° Đông Đông Nam
16:46
247° Tây Tây Nam
9h 44m +2m 48s 05:17 18:30 05:53 17:55 06:29 17:19 11:53 147.46
4
07:00
113° Đông Đông Nam
16:47
247° Tây Tây Nam
9h 47m +2m 49s 05:16 18:31 05:52 17:56 06:27 17:20 11:53 147.48
5
06:59
113° Đông Đông Nam
16:49
248° Tây Tây Nam
9h 50m +2m 51s 05:15 18:32 05:50 17:57 06:26 17:21 11:53 147.50
6
06:57
112° Đông Đông Nam
16:50
248° Tây Tây Nam
9h 53m +2m 53s 05:14 18:34 05:49 17:59 06:25 17:23 11:54 147.52
7
06:56
112° Đông Đông Nam
16:52
248° Tây Tây Nam
9h 56m +2m 55s 05:13 18:35 05:48 18:00 06:24 17:24 11:54 147.55
8
06:54
111° Đông Đông Nam
16:53
249° Tây Tây Nam
9h 58m +2m 56s 05:12 18:36 05:47 18:01 06:22 17:26 11:54 147.57
9
06:53
111° Đông Đông Nam
16:55
250° Tây Tây Nam
10h 01m +2m 58s 05:10 18:38 05:45 18:03 06:21 17:27 11:54 147.59
10
06:52
110° Đông Đông Nam
16:57
250° Tây Tây Nam
10h 04m +2m 59s 05:09 18:39 05:44 18:04 06:19 17:29 11:54 147.62
11
06:50
110° Đông Đông Nam
16:58
250° Tây Tây Nam
10h 07m +3m 01s 05:08 18:41 05:43 18:05 06:18 17:30 11:54 147.65
12
06:49
109° Đông Đông Nam
17:00
251° Tây Tây Nam
10h 11m +3m 02s 05:06 18:42 05:41 18:07 06:17 17:32 11:54 147.68
13
06:47
109° Đông Đông Nam
17:01
251° Tây Tây Nam
10h 14m +3m 03s 05:05 18:43 05:40 18:08 06:15 17:33 11:54 147.70
14
06:45
108° Đông Đông Nam
17:03
252° Tây Tây Nam
10h 17m +3m 04s 05:04 18:45 05:38 18:10 06:14 17:34 11:54 147.73
15
06:44
108° Đông Đông Nam
17:04
252° Tây Tây Nam
10h 20m +3m 06s 05:02 18:46 05:37 18:11 06:12 17:36 11:54 147.76
16
06:42
107° Đông Đông Nam
17:06
253° Tây Tây Nam
10h 23m +3m 07s 05:01 18:47 05:35 18:12 06:11 17:37 11:54 147.79
17
06:41
107° Đông Đông Nam
17:07
254° Tây Tây Nam
10h 26m +3m 08s 04:59 18:49 05:34 18:14 06:09 17:39 11:54 147.82
18
06:39
106° Đông Đông Nam
17:09
254° Tây Tây Nam
10h 29m +3m 09s 04:58 18:50 05:32 18:15 06:07 17:40 11:53 147.85
19
06:37
106° Đông Đông Nam
17:10
255° Tây Tây Nam
10h 32m +3m 10s 04:56 18:51 05:31 18:17 06:06 17:42 11:53 147.89
20
06:36
105° Đông Đông Nam
17:12
255° Tây Tây Nam
10h 36m +3m 10s 04:54 18:53 05:29 18:18 06:04 17:43 11:53 147.92
21
06:34
105° Đông Đông Nam
17:13
256° Tây Tây Nam
10h 39m +3m 11s 04:53 18:54 05:28 18:19 06:03 17:44 11:53 147.95
22
06:32
104° Đông Đông Nam
17:15
256° Tây Tây Nam
10h 42m +3m 12s 04:51 18:56 05:26 18:21 06:01 17:46 11:53 147.99
23
06:30
104° Đông Đông Nam
17:16
257° Tây Tây Nam
10h 45m +3m 13s 04:50 18:57 05:24 18:22 05:59 17:47 11:53 148.02
24
06:29
103° Đông Đông Nam
17:18
257° Tây Tây Nam
10h 48m +3m 13s 04:48 18:58 05:23 18:24 05:58 17:49 11:53 148.06
25
06:27
102° Đông Đông Nam
17:19
258° Tây Tây Nam
10h 52m +3m 14s 04:46 19:00 05:21 18:25 05:56 17:50 11:53 148.09
26
06:25
102° Đông Đông Nam
17:20
258° Tây Tây Nam
10h 55m +3m 15s 04:44 19:01 05:19 18:26 05:54 17:51 11:52 148.13
27
06:23
101° Đông Đông Nam
17:22
259° Tây
10h 58m +3m 15s 04:43 19:03 05:18 18:28 05:52 17:53 11:52 148.16
28
06:21
101° Đông
17:23
260° Tây
11h 01m +3m 16s 04:41 19:04 05:16 18:29 05:51 17:54 11:52 148.20

In Daqing, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daqing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daqing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daqing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí