Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 262.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -15.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:20
83° Đông
18:08
278° Tây
12h 48m +3m 18s 03:34 19:54 04:12 19:16 04:49 18:39 11:43 149.49
2
05:18
82° Đông
18:09
278° Tây
12h 51m +3m 18s 03:32 19:56 04:10 19:17 04:47 18:41 11:43 149.53
3
05:16
82° Đông
18:11
279° Tây
12h 54m +3m 17s 03:30 19:57 04:08 19:19 04:45 18:42 11:43 149.57
4
05:14
81° Đông
18:12
279° Tây
12h 58m +3m 17s 03:27 19:59 04:06 19:20 04:43 18:43 11:43 149.61
5
05:12
80° Đông
18:13
280° Tây
13h 01m +3m 17s 03:25 20:01 04:04 19:22 04:41 18:45 11:42 149.66
6
05:10
80° Đông
18:15
280° Tây
13h 04m +3m 16s 03:23 20:03 04:02 19:23 04:39 18:46 11:42 149.70
7
05:08
79° Đông
18:16
281° Tây
13h 07m +3m 16s 03:20 20:04 04:00 19:25 04:37 18:48 11:42 149.74
8
05:06
79° Đông Đông Bắc
18:17
282° Tây Tây Bắc
13h 11m +3m 15s 03:18 20:06 03:57 19:26 04:35 18:49 11:41 149.78
9
05:04
78° Đông Đông Bắc
18:19
282° Tây Tây Bắc
13h 14m +3m 15s 03:16 20:08 03:55 19:28 04:33 18:51 11:41 149.82
10
05:02
78° Đông Đông Bắc
18:20
283° Tây Tây Bắc
13h 17m +3m 14s 03:13 20:10 03:53 19:30 04:31 18:52 11:41 149.87
11
05:01
77° Đông Đông Bắc
18:21
283° Tây Tây Bắc
13h 20m +3m 14s 03:11 20:12 03:51 19:31 04:29 18:53 11:41 149.91
12
04:59
76° Đông Đông Bắc
18:23
284° Tây Tây Bắc
13h 24m +3m 13s 03:08 20:14 03:49 19:33 04:27 18:55 11:40 149.95
13
04:57
76° Đông Đông Bắc
18:24
284° Tây Tây Bắc
13h 27m +3m 12s 03:06 20:16 03:47 19:34 04:25 18:56 11:40 149.99
14
04:55
75° Đông Đông Bắc
18:26
285° Tây Tây Bắc
13h 30m +3m 12s 03:04 20:17 03:45 19:36 04:23 18:58 11:40 150.03
15
04:53
75° Đông Đông Bắc
18:27
285° Tây Tây Bắc
13h 33m +3m 11s 03:01 20:19 03:43 19:38 04:21 18:59 11:40 150.08
16
04:51
74° Đông Đông Bắc
18:28
286° Tây Tây Bắc
13h 37m +3m 10s 02:59 20:21 03:41 19:39 04:19 19:01 11:39 150.12
17
04:49
74° Đông Đông Bắc
18:30
286° Tây Tây Bắc
13h 40m +3m 10s 02:56 20:23 03:38 19:41 04:17 19:02 11:39 150.16
18
04:48
73° Đông Đông Bắc
18:31
287° Tây Tây Bắc
13h 43m +3m 09s 02:54 20:25 03:36 19:43 04:15 19:04 11:39 150.20
19
04:46
73° Đông Đông Bắc
18:32
288° Tây Tây Bắc
13h 46m +3m 08s 02:52 20:27 03:34 19:44 04:13 19:05 11:39 150.25
20
04:44
72° Đông Đông Bắc
18:34
288° Tây Tây Bắc
13h 49m +3m 07s 02:49 20:29 03:32 19:46 04:11 19:07 11:38 150.29
21
04:42
72° Đông Đông Bắc
18:35
288° Tây Tây Bắc
13h 52m +3m 06s 02:47 20:31 03:30 19:48 04:09 19:08 11:38 150.33
22
04:41
71° Đông Đông Bắc
18:36
289° Tây Tây Bắc
13h 55m +3m 05s 02:44 20:33 03:28 19:49 04:08 19:09 11:38 150.37
23
04:39
71° Đông Đông Bắc
18:38
290° Tây Tây Bắc
13h 58m +3m 04s 02:42 20:35 03:26 19:51 04:06 19:11 11:38 150.41
24
04:37
70° Đông Đông Bắc
18:39
290° Tây Tây Bắc
14h 01m +3m 03s 02:39 20:38 03:24 19:53 04:04 19:12 11:38 150.45
25
04:35
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
14h 04m +3m 02s 02:37 20:40 03:22 19:54 04:02 19:14 11:38 150.49
26
04:34
69° Đông Đông Bắc
18:42
291° Tây Tây Bắc
14h 07m +3m 01s 02:35 20:42 03:20 19:56 04:00 19:15 11:37 150.53
27
04:32
69° Đông Đông Bắc
18:43
292° Tây Tây Bắc
14h 10m +2m 59s 02:32 20:44 03:18 19:58 03:58 19:17 11:37 150.57
28
04:30
68° Đông Đông Bắc
18:44
292° Tây Tây Bắc
14h 13m +2m 58s 02:30 20:46 03:16 20:00 03:57 19:18 11:37 150.61
29
04:29
68° Đông Đông Bắc
18:46
292° Tây Tây Bắc
14h 16m +2m 57s 02:27 20:48 03:14 20:01 03:55 19:20 11:37 150.65
30
04:27
67° Đông Đông Bắc
18:47
293° Tây Tây Bắc
14h 19m +2m 55s 02:25 20:50 03:12 20:03 03:53 19:21 11:37 150.69

In Daqing, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daqing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daqing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daqing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí