Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 262.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -15.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:26
67° Đông Đông Bắc
18:48
293° Tây Tây Bắc
14h 22m +2m 54s 02:22 20:53 03:10 20:05 03:52 19:23 11:37 150.73
2
04:24
66° Đông Đông Bắc
18:50
294° Tây Tây Bắc
14h 25m +2m 52s 02:20 20:55 03:08 20:06 03:50 19:24 11:37 150.76
3
04:23
66° Đông Đông Bắc
18:51
294° Tây Tây Bắc
14h 28m +2m 51s 02:18 20:57 03:06 20:08 03:48 19:26 11:36 150.80
4
04:21
66° Đông Đông Bắc
18:52
295° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 49s 02:15 20:59 03:04 20:10 03:46 19:27 11:36 150.84
5
04:20
65° Đông Đông Bắc
18:54
295° Tây Tây Bắc
14h 34m +2m 47s 02:13 21:01 03:02 20:12 03:45 19:29 11:36 150.87
6
04:18
65° Đông Đông Bắc
18:55
296° Tây Tây Bắc
14h 36m +2m 46s 02:10 21:04 03:00 20:13 03:43 19:30 11:36 150.91
7
04:17
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
14h 39m +2m 44s 02:08 21:06 02:58 20:15 03:42 19:31 11:36 150.94
8
04:15
64° Đông Đông Bắc
18:58
296° Tây Tây Bắc
14h 42m +2m 42s 02:06 21:08 02:57 20:17 03:40 19:33 11:36 150.98
9
04:14
63° Đông Đông Bắc
18:59
297° Tây Tây Bắc
14h 45m +2m 40s 02:03 21:11 02:55 20:18 03:39 19:34 11:36 151.01
10
04:12
63° Đông Đông Bắc
19:00
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 38s 02:01 21:13 02:53 20:20 03:37 19:36 11:36 151.05
11
04:11
63° Đông Đông Bắc
19:01
298° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 36s 01:59 21:15 02:51 20:22 03:36 19:37 11:36 151.08
12
04:10
62° Đông Đông Bắc
19:03
298° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 33s 01:56 21:17 02:49 20:24 03:34 19:39 11:36 151.11
13
04:09
62° Đông Đông Bắc
19:04
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +2m 31s 01:54 21:20 02:48 20:25 03:33 19:40 11:36 151.15
14
04:07
61° Đông Đông Bắc
19:05
299° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 29s 01:51 21:22 02:46 20:27 03:31 19:41 11:36 151.18
15
04:06
61° Đông Đông Bắc
19:06
299° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 26s 01:49 21:24 02:44 20:29 03:30 19:43 11:36 151.21
16
04:05
61° Đông Đông Bắc
19:08
300° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 24s 01:47 21:27 02:43 20:30 03:28 19:44 11:36 151.25
17
04:04
60° Đông Đông Bắc
19:09
300° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 21s 01:45 21:29 02:41 20:32 03:27 19:46 11:36 151.28
18
04:03
60° Đông Đông Bắc
19:10
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 18s 01:42 21:31 02:39 20:34 03:26 19:47 11:36 151.31
19
04:02
60° Đông Đông Bắc
19:11
301° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 16s 01:40 21:34 02:38 20:35 03:25 19:48 11:36 151.34
20
04:00
59° Đông Đông Bắc
19:12
301° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 13s 01:38 21:36 02:36 20:37 03:23 19:50 11:36 151.37
21
03:59
59° Đông Đông Bắc
19:13
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 10s 01:36 21:38 02:35 20:38 03:22 19:51 11:36 151.40
22
03:58
59° Đông Đông Bắc
19:15
302° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 07s 01:34 21:41 02:33 20:40 03:21 19:52 11:36 151.43
23
03:57
58° Đông Đông Bắc
19:16
302° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 03s 01:31 21:43 02:32 20:42 03:20 19:53 11:36 151.46
24
03:57
58° Đông Đông Bắc
19:17
302° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 00s 01:29 21:45 02:31 20:43 03:19 19:55 11:36 151.49
25
03:56
58° Đông Đông Bắc
19:18
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +1m 57s 01:27 21:48 02:29 20:45 03:18 19:56 11:36 151.52
26
03:55
57° Đông Đông Bắc
19:19
303° Tây Tây Bắc
15h 24m +1m 53s 01:25 21:50 02:28 20:46 03:17 19:57 11:37 151.54
27
03:54
57° Đông Đông Bắc
19:20
303° Tây Tây Bắc
15h 25m +1m 50s 01:23 21:52 02:27 20:47 03:16 19:58 11:37 151.57
28
03:53
57° Đông Đông Bắc
19:21
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +1m 46s 01:21 21:54 02:26 20:49 03:15 19:59 11:37 151.60
29
03:52
57° Đông Đông Bắc
19:22
304° Tây Tây Bắc
15h 29m +1m 43s 01:19 21:56 02:25 20:50 03:14 20:00 11:37 151.62
30
03:52
56° Đông Đông Bắc
19:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 31m +1m 39s 01:17 21:59 02:23 20:52 03:13 20:01 11:37 151.65
31
03:51
56° Đông Bắc
19:24
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m +1m 35s 01:15 22:01 02:22 20:53 03:13 20:03 11:37 151.67

In Daqing, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daqing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daqing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daqing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí