Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 262.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -14.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
03:50
56° Đông Bắc
19:25
304° Bắc Tây Bắc
15h 34m +1m 31s 01:14 22:03 02:21 20:54 03:12 20:04 11:37 151.69
2
03:50
56° Đông Bắc
19:26
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 27s 01:12 22:05 02:20 20:55 03:11 20:05 11:37 151.71
3
03:49
56° Đông Bắc
19:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 37m +1m 23s 01:10 22:07 02:19 20:57 03:10 20:06 11:38 151.73
4
03:49
55° Đông Bắc
19:27
305° Bắc Tây Bắc
15h 38m +1m 19s 01:09 22:09 02:19 20:58 03:10 20:06 11:38 151.75
5
03:48
55° Đông Bắc
19:28
305° Bắc Tây Bắc
15h 39m +1m 15s 01:07 22:10 02:18 20:59 03:09 20:07 11:38 151.77
6
03:48
55° Đông Bắc
19:29
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m +1m 11s 01:06 22:12 02:17 21:00 03:09 20:08 11:38 151.79
7
03:48
55° Đông Bắc
19:30
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 07s 01:04 22:14 02:16 21:01 03:08 20:09 11:38 151.81
8
03:47
55° Đông Bắc
19:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 02s 01:03 22:16 02:16 21:02 03:08 20:10 11:39 151.83
9
03:47
54° Đông Bắc
19:31
306° Bắc Tây Bắc
15h 43m +0m 58s 01:02 22:17 02:15 21:03 03:07 20:11 11:39 151.85
10
03:47
54° Đông Bắc
19:32
306° Bắc Tây Bắc
15h 44m +0m 53s 01:01 22:19 02:15 21:04 03:07 20:11 11:39 151.87
11
03:46
54° Đông Bắc
19:32
306° Bắc Tây Bắc
15h 45m +0m 49s 00:59 22:20 02:14 21:05 03:07 20:12 11:39 151.88
12
03:46
54° Đông Bắc
19:33
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m +0m 44s 00:58 22:21 02:14 21:05 03:06 20:13 11:39 151.90
13
03:46
54° Đông Bắc
19:33
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +0m 40s 00:58 22:22 02:13 21:06 03:06 20:13 11:40 151.91
14
03:46
54° Đông Bắc
19:34
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +0m 35s 00:57 22:23 02:13 21:07 03:06 20:14 11:40 151.93
15
03:46
54° Đông Bắc
19:34
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 30s 00:56 22:24 02:13 21:07 03:06 20:14 11:40 151.94
16
03:46
54° Đông Bắc
19:35
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 25s 00:56 22:25 02:13 21:08 03:06 20:15 11:40 151.96
17
03:46
54° Đông Bắc
19:35
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 21s 00:55 22:26 02:13 21:08 03:06 20:15 11:40 151.97
18
03:46
54° Đông Bắc
19:35
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +0m 16s 00:55 22:27 02:13 21:09 03:06 20:15 11:41 151.99
19
03:46
54° Đông Bắc
19:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +0m 11s 00:55 22:27 02:13 21:09 03:06 20:16 11:41 152.00
20
03:46
54° Đông Bắc
19:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +0m 06s 00:55 22:27 02:13 21:09 03:06 20:16 11:41 152.01
21
03:46
54° Đông Bắc
19:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +0m 02s 00:55 22:28 02:13 21:10 03:06 20:16 11:41 152.02
22
03:47
54° Đông Bắc
19:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -0m 02s 00:55 22:28 02:13 21:10 03:07 20:16 11:41 152.03
23
03:47
54° Đông Bắc
19:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -0m 07s 00:56 22:28 02:14 21:10 03:07 20:17 11:42 152.04
24
03:47
54° Đông Bắc
19:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -0m 12s 00:56 22:27 02:14 21:10 03:07 20:17 11:42 152.05
25
03:48
54° Đông Bắc
19:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 16s 00:57 22:27 02:14 21:10 03:08 20:17 11:42 152.06
26
03:48
54° Đông Bắc
19:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 21s 00:57 22:27 02:15 21:10 03:08 20:17 11:42 152.06
27
03:48
54° Đông Bắc
19:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 26s 00:58 22:26 02:15 21:10 03:08 20:17 11:43 152.07
28
03:49
54° Đông Bắc
19:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -0m 31s 00:59 22:26 02:16 21:09 03:09 20:16 11:43 152.08
29
03:49
54° Đông Bắc
19:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -0m 35s 01:00 22:25 02:17 21:09 03:09 20:16 11:43 152.08
30
03:50
54° Đông Bắc
19:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m -0m 40s 01:01 22:24 02:17 21:09 03:10 20:16 11:43 152.08

In Daqing, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daqing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daqing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daqing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí