Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dnipro, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 71.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:40 288.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 57m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 20.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.300 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dnipro

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:20
66° E
19:54
294° NW
14h 33m +3m 07s 03:09 22:06 04:00 21:14 04:44 20:30 12:36 150.74
2
05:19
65° E
19:55
295° NW
14h 36m +3m 05s 03:06 22:09 03:58 21:16 04:43 20:31 12:36 150.77
3
05:17
65° E
19:56
295° NW
14h 39m +3m 04s 03:03 22:11 03:56 21:18 04:41 20:33 12:36 150.81
4
05:15
64° E
19:58
296° NW
14h 42m +3m 02s 03:00 22:14 03:54 21:20 04:39 20:34 12:36 150.85
5
05:14
64° E
19:59
296° NW
14h 45m +3m 00s 02:58 22:17 03:52 21:22 04:37 20:36 12:36 150.88
6
05:12
64° E
20:01
297° NW
14h 48m +2m 58s 02:55 22:19 03:50 21:24 04:35 20:38 12:36 150.92
7
05:11
63° E
20:02
297° NW
14h 51m +2m 56s 02:52 22:22 03:48 21:26 04:34 20:39 12:36 150.95
8
05:09
63° E
20:03
298° NW
14h 54m +2m 54s 02:49 22:25 03:46 21:28 04:32 20:41 12:36 150.99
9
05:08
62° E
20:05
298° NW
14h 57m +2m 52s 02:46 22:27 03:44 21:29 04:30 20:42 12:36 151.02
10
05:06
62° E
20:06
298° NW
15h 00m +2m 50s 02:44 22:30 03:42 21:31 04:29 20:44 12:36 151.05
11
05:05
61° E
20:08
299° NW
15h 02m +2m 47s 02:41 22:33 03:40 21:33 04:27 20:45 12:36 151.09
12
05:03
61° E
20:09
299° NW
15h 05m +2m 45s 02:38 22:36 03:38 21:35 04:26 20:47 12:36 151.12
13
05:02
60° E
20:10
300° NW
15h 08m +2m 43s 02:35 22:39 03:36 21:37 04:24 20:48 12:36 151.15
14
05:01
60° E
20:12
300° NW
15h 11m +2m 40s 02:32 22:41 03:34 21:39 04:22 20:50 12:36 151.19
15
04:59
60° E
20:13
300° NW
15h 13m +2m 37s 02:30 22:44 03:32 21:41 04:21 20:51 12:36 151.22
16
04:58
59° E
20:14
301° NW
15h 16m +2m 35s 02:27 22:47 03:30 21:43 04:20 20:53 12:36 151.25
17
04:57
59° E
20:16
301° NW
15h 18m +2m 32s 02:24 22:50 03:28 21:45 04:18 20:54 12:36 151.29
18
04:56
59° E
20:17
302° NW
15h 21m +2m 29s 02:21 22:53 03:27 21:46 04:17 20:56 12:36 151.32
19
04:54
58° E
20:18
302° NW
15h 23m +2m 26s 02:18 22:56 03:25 21:48 04:15 20:57 12:36 151.35
20
04:53
58° E
20:19
302° NW
15h 26m +2m 23s 02:16 22:59 03:23 21:50 04:14 20:59 12:36 151.38
21
04:52
58° E
20:21
303° NW
15h 28m +2m 20s 02:13 23:02 03:21 21:52 04:13 21:00 12:36 151.41
22
04:51
57° E
20:22
303° NW
15h 30m +2m 16s 02:10 23:05 03:20 21:54 04:11 21:02 12:36 151.44
23
04:50
57° E
20:23
303° NW
15h 32m +2m 13s 02:07 23:08 03:18 21:55 04:10 21:03 12:36 151.47
24
04:49
57° E
20:24
304° NW
15h 35m +2m 10s 02:04 23:11 03:17 21:57 04:09 21:04 12:36 151.50
25
04:48
56° E
20:25
304° NNW
15h 37m +2m 06s 02:01 23:14 03:15 21:59 04:08 21:06 12:36 151.52
26
04:47
56° ENE
20:26
304° NNW
15h 39m +2m 02s 01:59 23:17 03:14 22:00 04:07 21:07 12:36 151.55
27
04:46
56° ENE
20:28
304° NNW
15h 41m +1m 58s 01:56 23:20 03:12 22:02 04:06 21:08 12:36 151.58
28
04:45
55° ENE
20:29
305° NNW
15h 43m +1m 55s 01:53 23:23 03:11 22:04 04:05 21:09 12:37 151.60
29
04:45
55° ENE
20:30
305° NNW
15h 45m +1m 51s 01:50 23:26 03:10 22:05 04:04 21:11 12:37 151.63
30
04:44
55° ENE
20:31
305° NNW
15h 46m +1m 47s 01:47 23:29 03:08 22:07 04:03 21:12 12:37 151.65
31
04:43
55° ENE
20:32
306° NNW
15h 48m +1m 43s 01:44 23:32 03:07 22:08 04:02 21:13 12:37 151.67

In Dnipro, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dnipro

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dnipro

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dnipro

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí