Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fushun, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:02 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 285.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 26m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 6.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.227 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fushun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
121° ESE
16:23
239° WSW
9h 11m +0m 43s 05:31 18:04 06:05 17:30 06:40 16:55 11:47 147.11
2
07:12
121° ESE
16:24
239° WSW
9h 11m +0m 47s 05:31 18:05 06:05 17:31 06:40 16:56 11:48 147.11
3
07:12
121° ESE
16:25
240° WSW
9h 12m +0m 51s 05:31 18:05 06:05 17:32 06:40 16:57 11:48 147.10
4
07:12
120° ESE
16:26
240° WSW
9h 13m +0m 55s 05:31 18:06 06:05 17:32 06:40 16:58 11:49 147.10
5
07:12
120° ESE
16:27
240° WSW
9h 14m +0m 59s 05:31 18:07 06:05 17:33 06:40 16:59 11:49 147.10
6
07:12
120° ESE
16:28
240° WSW
9h 15m +1m 02s 05:31 18:08 06:05 17:34 06:40 16:59 11:49 147.10
7
07:12
120° ESE
16:29
240° WSW
9h 16m +1m 06s 05:31 18:09 06:05 17:35 06:40 17:00 11:50 147.11
8
07:11
120° ESE
16:30
240° WSW
9h 18m +1m 10s 05:31 18:10 06:05 17:36 06:40 17:01 11:50 147.11
9
07:11
120° ESE
16:31
240° WSW
9h 19m +1m 13s 05:31 18:10 06:05 17:37 06:40 17:02 11:51 147.11
10
07:11
119° ESE
16:32
241° WSW
9h 20m +1m 17s 05:31 18:11 06:05 17:38 06:39 17:03 11:51 147.12
11
07:11
119° ESE
16:33
241° WSW
9h 21m +1m 21s 05:31 18:12 06:05 17:39 06:39 17:04 11:52 147.12
12
07:10
119° ESE
16:34
241° WSW
9h 23m +1m 24s 05:31 18:13 06:05 17:40 06:39 17:05 11:52 147.13
13
07:10
119° ESE
16:35
241° WSW
9h 24m +1m 27s 05:31 18:14 06:04 17:41 06:39 17:06 11:52 147.13
14
07:10
118° ESE
16:36
242° WSW
9h 26m +1m 31s 05:31 18:15 06:04 17:42 06:38 17:08 11:53 147.14
15
07:09
118° ESE
16:37
242° WSW
9h 27m +1m 34s 05:30 18:16 06:04 17:43 06:38 17:09 11:53 147.15
16
07:09
118° ESE
16:38
242° WSW
9h 29m +1m 37s 05:30 18:17 06:03 17:44 06:38 17:10 11:53 147.16
17
07:08
118° ESE
16:40
242° WSW
9h 31m +1m 40s 05:30 18:18 06:03 17:45 06:37 17:11 11:54 147.17
18
07:08
117° ESE
16:41
243° WSW
9h 32m +1m 43s 05:29 18:19 06:03 17:46 06:37 17:12 11:54 147.18
19
07:07
117° ESE
16:42
243° WSW
9h 34m +1m 46s 05:29 18:20 06:02 17:47 06:36 17:13 11:54 147.19
20
07:07
117° ESE
16:43
243° WSW
9h 36m +1m 49s 05:29 18:21 06:02 17:48 06:36 17:14 11:55 147.21
21
07:06
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 38m +1m 52s 05:28 18:22 06:01 17:49 06:35 17:15 11:55 147.22
22
07:05
116° ESE
16:46
244° WSW
9h 40m +1m 54s 05:28 18:23 06:01 17:50 06:34 17:17 11:55 147.23
23
07:05
116° ESE
16:47
244° WSW
9h 42m +1m 57s 05:27 18:24 06:00 17:51 06:34 17:18 11:56 147.25
24
07:04
115° ESE
16:48
245° WSW
9h 44m +1m 59s 05:26 18:26 05:59 17:53 06:33 17:19 11:56 147.27
25
07:03
115° ESE
16:49
245° WSW
9h 46m +2m 02s 05:26 18:27 05:59 17:54 06:32 17:20 11:56 147.28
26
07:02
115° ESE
16:51
245° WSW
9h 48m +2m 04s 05:25 18:28 05:58 17:55 06:32 17:21 11:56 147.30
27
07:01
114° ESE
16:52
246° WSW
9h 50m +2m 06s 05:25 18:29 05:57 17:56 06:31 17:22 11:56 147.32
28
07:01
114° ESE
16:53
246° WSW
9h 52m +2m 08s 05:24 18:30 05:57 17:57 06:30 17:24 11:57 147.34
29
07:00
114° ESE
16:54
246° WSW
9h 54m +2m 11s 05:23 18:31 05:56 17:58 06:29 17:25 11:57 147.35
30
06:59
113° ESE
16:56
247° WSW
9h 57m +2m 13s 05:22 18:32 05:55 17:59 06:28 17:26 11:57 147.37
31
06:58
113° ESE
16:57
247° WSW
9h 59m +2m 15s 05:22 18:33 05:54 18:01 06:28 17:27 11:57 147.39

In Fushun, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fushun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fushun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fushun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí