Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glasgow, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 98.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 260.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glasgow

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:20
95° E
18:51
265° W
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 35s 05:15 20:56 05:59 20:11 06:42 19:29 13:06 149.76
2
07:22
95° E
18:48
264° W
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 35s 05:17 20:53 06:01 20:09 06:44 19:26 13:06 149.72
3
07:24
96° E
18:46
264° W
11m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 35s 05:19 20:50 06:03 20:06 06:46 19:23 13:06 149.68
4
07:26
97° E
18:43
263° W
11m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 35s 05:21 20:48 06:06 20:04 06:48 19:21 13:05 149.63
5
07:28
98° E
18:41
262° W
11m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 34s 05:23 20:45 06:08 20:01 06:50 19:18 13:05 149.59
6
07:30
98° E
18:38
262° W
11m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 34s 05:26 20:42 06:10 19:58 06:52 19:16 13:05 149.55
7
07:32
99° E
18:35
261° W
11m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 34s 05:28 20:39 06:12 19:56 06:54 19:13 13:04 149.50
8
07:34
100° E
18:33
260° W
10m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 34s 05:30 20:37 06:14 19:53 06:56 19:11 13:04 149.46
9
07:36
100° E
18:30
259° W
10m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 34s 05:32 20:34 06:16 19:51 06:58 19:08 13:04 149.42
10
07:38
101° E
18:28
259° W
10m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 33s 05:34 20:32 06:17 19:48 07:00 19:06 13:04 149.38
11
07:40
102° ÉSE
18:25
258° WSZ
10m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 33s 05:36 20:29 06:19 19:46 07:02 19:03 13:03 149.34
12
07:42
102° ÉSE
18:23
257° WSZ
10m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 33s 05:38 20:26 06:21 19:43 07:04 19:01 13:03 149.29
13
07:44
103° ÉSE
18:20
257° WSZ
10m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 32s 05:40 20:24 06:23 19:41 07:06 18:58 13:03 149.25
14
07:46
104° ÉSE
18:18
256° WSZ
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 32s 05:42 20:21 06:25 19:38 07:08 18:56 13:03 149.21
15
07:48
104° ÉSE
18:15
255° WSZ
10m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 32s 05:44 20:19 06:27 19:36 07:10 18:53 13:02 149.17
16
07:50
105° ÉSE
18:13
255° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 31s 05:46 20:17 06:29 19:34 07:12 18:51 13:02 149.13
17
07:52
106° ÉSE
18:10
254° WSZ
10m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 31s 05:48 20:14 06:31 19:31 07:14 18:49 13:02 149.09
18
07:54
106° ÉSE
18:08
253° WSZ
10m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 30s 05:50 20:12 06:33 19:29 07:16 18:46 13:02 149.04
19
07:56
107° ÉSE
18:05
253° WSZ
10m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 30s 05:52 20:09 06:35 19:27 07:18 18:44 13:02 149.00
20
07:59
108° ÉSE
18:03
252° WSZ
10m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 29s 05:54 20:07 06:37 19:24 07:20 18:42 13:01 148.96
21
08:01
108° ÉSE
18:01
251° WSZ
9m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 28s 05:56 20:05 06:39 19:22 07:22 18:39 13:01 148.92
22
08:03
109° ÉSE
17:58
251° WSZ
9m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 27s 05:58 20:03 06:41 19:20 07:24 18:37 13:01 148.88
23
08:05
110° ÉSE
17:56
250° WSZ
9m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 27s 06:00 20:00 06:43 19:18 07:26 18:35 13:01 148.84
24
08:07
110° ÉSE
17:54
250° WSZ
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 26s 06:02 19:58 06:45 19:16 07:28 18:33 13:01 148.80
25
08:09
111° ÉSE
17:51
249° WSZ
9m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 25s 06:04 19:56 06:47 19:13 07:30 18:30 13:01 148.76
26
07:11
112° ÉSE
16:49
248° WSZ
9m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 24s 05:06 18:54 05:48 18:11 06:32 17:28 12:00 148.71
27
07:13
112° ÉSE
16:47
248° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 23s 05:08 18:52 05:50 18:09 06:34 17:26 12:00 148.67
28
07:15
113° ÉSE
16:44
247° WSZ
9m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 22s 05:09 18:50 05:52 18:07 06:36 17:24 12:00 148.63
29
07:17
113° ÉSE
16:42
246° WSZ
9m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 21s 05:11 18:48 05:54 18:05 06:38 17:22 12:00 148.59
30
07:20
114° ÉSE
16:40
246° WSZ
9m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 19s 05:13 18:46 05:56 18:03 06:40 17:20 12:00 148.55
31
07:22
115° ÉSE
16:38
245° WSZ
9m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 18s 05:15 18:44 05:58 18:01 06:41 17:18 12:00 148.51

In Glasgow, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Glasgow

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Glasgow

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Glasgow

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí