Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guilin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:05 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 49m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.263 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guilin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:30
85° E
18:55
276° W
12h 24m +1m 28s 05:13 20:12 05:40 19:45 06:07 19:18 12:42 149.49
2
06:29
84° E
18:55
276° W
12h 25m +1m 28s 05:12 20:13 05:39 19:45 06:06 19:18 12:42 149.53
3
06:28
84° E
18:55
276° W
12h 27m +1m 28s 05:11 20:13 05:38 19:46 06:05 19:19 12:42 149.57
4
06:27
83° E
18:56
277° W
12h 28m +1m 27s 05:09 20:14 05:37 19:46 06:04 19:19 12:41 149.62
5
06:26
83° E
18:56
277° W
12h 30m +1m 27s 05:08 20:14 05:36 19:47 06:03 19:20 12:41 149.66
6
06:25
82° E
18:57
278° W
12h 31m +1m 27s 05:07 20:15 05:35 19:47 06:01 19:20 12:41 149.70
7
06:24
82° E
18:57
278° W
12h 33m +1m 27s 05:06 20:15 05:33 19:48 06:00 19:21 12:40 149.74
8
06:23
82° E
18:58
279° W
12h 34m +1m 26s 05:05 20:16 05:32 19:48 05:59 19:21 12:40 149.78
9
06:22
81° E
18:58
279° W
12h 36m +1m 26s 05:04 20:17 05:31 19:49 05:58 19:22 12:40 149.83
10
06:21
81° E
18:59
279° W
12h 37m +1m 26s 05:03 20:17 05:30 19:49 05:57 19:22 12:40 149.87
11
06:20
80° E
18:59
280° W
12h 38m +1m 26s 05:01 20:18 05:29 19:50 05:56 19:23 12:39 149.91
12
06:19
80° E
18:59
280° W
12h 40m +1m 25s 05:00 20:18 05:28 19:51 05:55 19:23 12:39 149.95
13
06:18
80° E
19:00
281° W
12h 41m +1m 25s 04:59 20:19 05:27 19:51 05:54 19:24 12:39 149.99
14
06:17
79° E
19:00
281° W
12h 43m +1m 24s 04:58 20:20 05:26 19:52 05:53 19:24 12:39 150.04
15
06:16
79° E
19:01
281° WNW
12h 44m +1m 24s 04:57 20:20 05:25 19:52 05:52 19:25 12:38 150.08
16
06:15
78° ENE
19:01
282° WNW
12h 46m +1m 24s 04:56 20:21 05:24 19:53 05:51 19:25 12:38 150.12
17
06:14
78° ENE
19:02
282° WNW
12h 47m +1m 23s 04:55 20:21 05:23 19:53 05:50 19:26 12:38 150.16
18
06:13
78° ENE
19:02
283° WNW
12h 48m +1m 23s 04:54 20:22 05:22 19:54 05:49 19:26 12:38 150.21
19
06:13
77° ENE
19:03
283° WNW
12h 50m +1m 22s 04:53 20:23 05:21 19:54 05:49 19:27 12:37 150.25
20
06:12
77° ENE
19:03
283° WNW
12h 51m +1m 22s 04:52 20:23 05:20 19:55 05:48 19:27 12:37 150.29
21
06:11
76° ENE
19:04
284° WNW
12h 52m +1m 21s 04:51 20:24 05:19 19:56 05:47 19:28 12:37 150.33
22
06:10
76° ENE
19:04
284° WNW
12h 54m +1m 21s 04:49 20:25 05:18 19:56 05:46 19:28 12:37 150.37
23
06:09
76° ENE
19:05
284° WNW
12h 55m +1m 20s 04:48 20:25 05:17 19:57 05:45 19:29 12:37 150.41
24
06:08
75° ENE
19:05
285° WNW
12h 56m +1m 20s 04:47 20:26 05:16 19:57 05:44 19:29 12:36 150.45
25
06:07
75° ENE
19:06
285° WNW
12h 58m +1m 19s 04:46 20:27 05:15 19:58 05:43 19:30 12:36 150.50
26
06:06
75° ENE
19:06
286° WNW
12h 59m +1m 18s 04:45 20:27 05:14 19:59 05:42 19:30 12:36 150.54
27
06:06
74° ENE
19:07
286° WNW
13h 00m +1m 18s 04:44 20:28 05:13 19:59 05:41 19:31 12:36 150.58
28
06:05
74° ENE
19:07
286° WNW
13h 02m +1m 17s 04:43 20:29 05:12 20:00 05:40 19:32 12:36 150.61
29
06:04
74° ENE
19:08
287° WNW
13h 03m +1m 16s 04:42 20:30 05:11 20:00 05:40 19:32 12:36 150.65
30
06:03
73° ENE
19:08
287° WNW
13h 04m +1m 16s 04:41 20:30 05:11 20:01 05:39 19:33 12:36 150.69

In Guilin, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guilin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guilin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guilin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí