Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hanzhong, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 75.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 07m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 56.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hanzhong

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
107° ESE
18:00
253° WSW
10h 50m -1m 47s 05:46 19:24 06:14 18:55 06:44 18:26 12:35 148.48
2
07:10
107° ESE
17:59
253° WSW
10h 48m -1m 46s 05:46 19:23 06:15 18:54 06:44 18:25 12:35 148.45
3
07:11
108° ESE
17:58
252° WSW
10h 46m -1m 45s 05:47 19:22 06:16 18:53 06:45 18:24 12:35 148.41
4
07:12
108° ESE
17:57
252° WSW
10h 45m -1m 44s 05:48 19:22 06:17 18:53 06:46 18:23 12:35 148.37
5
07:13
108° ESE
17:56
252° WSW
10h 43m -1m 43s 05:49 19:21 06:18 18:52 06:47 18:23 12:35 148.33
6
07:14
109° ESE
17:56
251° WSW
10h 41m -1m 42s 05:49 19:20 06:18 18:51 06:48 18:22 12:35 148.29
7
07:15
109° ESE
17:55
251° WSW
10h 39m -1m 40s 05:50 19:20 06:19 18:50 06:49 18:21 12:35 148.26
8
07:16
109° ESE
17:54
250° WSW
10h 38m -1m 39s 05:51 19:19 06:20 18:50 06:49 18:20 12:35 148.22
9
07:17
110° ESE
17:53
250° WSW
10h 36m -1m 38s 05:52 19:18 06:21 18:49 06:50 18:20 12:35 148.19
10
07:18
110° ESE
17:53
250° WSW
10h 35m -1m 37s 05:52 19:18 06:22 18:49 06:51 18:19 12:35 148.15
11
07:19
110° ESE
17:52
250° WSW
10h 33m -1m 35s 05:53 19:17 06:22 18:48 06:52 18:18 12:35 148.12
12
07:19
111° ESE
17:51
249° WSW
10h 31m -1m 34s 05:54 19:17 06:23 18:47 06:53 18:18 12:35 148.08
13
07:20
111° ESE
17:51
249° WSW
10h 30m -1m 32s 05:55 19:16 06:24 18:47 06:54 18:17 12:36 148.05
14
07:21
111° ESE
17:50
248° WSW
10h 28m -1m 31s 05:56 19:16 06:25 18:46 06:55 18:17 12:36 148.02
15
07:22
112° ESE
17:49
248° WSW
10h 27m -1m 29s 05:56 19:15 06:26 18:46 06:55 18:16 12:36 147.98
16
07:23
112° ESE
17:49
248° WSW
10h 25m -1m 28s 05:57 19:15 06:27 18:45 06:56 18:16 12:36 147.95
17
07:24
112° ESE
17:48
248° WSW
10h 24m -1m 26s 05:58 19:14 06:27 18:45 06:57 18:15 12:36 147.92
18
07:25
113° ESE
17:48
247° WSW
10h 22m -1m 24s 05:59 19:14 06:28 18:45 06:58 18:15 12:37 147.89
19
07:26
113° ESE
17:47
247° WSW
10h 21m -1m 23s 06:00 19:14 06:29 18:44 06:59 18:14 12:37 147.86
20
07:27
113° ESE
17:47
247° WSW
10h 20m -1m 21s 06:00 19:13 06:30 18:44 07:00 18:14 12:37 147.83
21
07:28
113° ESE
17:47
246° WSW
10h 18m -1m 19s 06:01 19:13 06:31 18:44 07:01 18:14 12:37 147.80
22
07:29
114° ESE
17:46
246° WSW
10h 17m -1m 17s 06:02 19:13 06:31 18:43 07:01 18:13 12:37 147.77
23
07:29
114° ESE
17:46
246° WSW
10h 16m -1m 15s 06:03 19:13 06:32 18:43 07:02 18:13 12:38 147.74
24
07:30
114° ESE
17:45
246° WSW
10h 15m -1m 13s 06:03 19:12 06:33 18:43 07:03 18:13 12:38 147.71
25
07:31
114° ESE
17:45
246° WSW
10h 13m -1m 11s 06:04 19:12 06:34 18:43 07:04 18:12 12:38 147.68
26
07:32
115° ESE
17:45
245° WSW
10h 12m -1m 09s 06:05 19:12 06:35 18:42 07:05 18:12 12:39 147.65
27
07:33
115° ESE
17:45
245° WSW
10h 11m -1m 07s 06:06 19:12 06:35 18:42 07:06 18:12 12:39 147.62
28
07:34
115° ESE
17:44
245° WSW
10h 10m -1m 05s 06:07 19:12 06:36 18:42 07:07 18:12 12:39 147.60
29
07:35
115° ESE
17:44
245° WSW
10h 09m -1m 02s 06:07 19:12 06:37 18:42 07:07 18:12 12:40 147.57
30
07:36
116° ESE
17:44
244° WSW
10h 08m -1m 00s 06:08 19:12 06:38 18:42 07:08 18:12 12:40 147.54

In Hanzhong, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hanzhong

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hanzhong

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hanzhong

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí