Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hanzhong, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:26 283.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 15.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hanzhong

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:44
63° ENE
19:55
297° WNW
14h 11m +0m 52s 04:03 21:36 04:41 20:58 05:15 20:24 12:49 151.69
2
05:44
63° ENE
19:56
298° WNW
14h 12m +0m 50s 04:03 21:36 04:40 20:59 05:15 20:24 12:49 151.71
3
05:43
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 12m +0m 48s 04:02 21:37 04:40 21:00 05:14 20:25 12:50 151.73
4
05:43
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 13m +0m 45s 04:02 21:38 04:40 21:00 05:14 20:26 12:50 151.76
5
05:43
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 14m +0m 43s 04:02 21:39 04:39 21:01 05:14 20:26 12:50 151.77
6
05:43
62° ENE
19:58
298° WNW
14h 14m +0m 40s 04:01 21:39 04:39 21:02 05:14 20:27 12:50 151.79
7
05:43
62° ENE
19:58
298° WNW
14h 15m +0m 38s 04:01 21:40 04:39 21:02 05:14 20:27 12:50 151.81
8
05:42
62° ENE
19:59
298° WNW
14h 16m +0m 35s 04:01 21:41 04:39 21:03 05:13 20:28 12:50 151.83
9
05:42
62° ENE
19:59
298° WNW
14h 16m +0m 33s 04:00 21:41 04:38 21:03 05:13 20:28 12:51 151.85
10
05:42
62° ENE
20:00
298° WNW
14h 17m +0m 30s 04:00 21:42 04:38 21:04 05:13 20:29 12:51 151.87
11
05:42
62° ENE
20:00
298° WNW
14h 17m +0m 27s 04:00 21:42 04:38 21:04 05:13 20:29 12:51 151.88
12
05:42
61° ENE
20:00
299° WNW
14h 18m +0m 25s 04:00 21:43 04:38 21:05 05:13 20:30 12:51 151.90
13
05:42
61° ENE
20:01
299° WNW
14h 18m +0m 22s 04:00 21:43 04:38 21:05 05:13 20:30 12:51 151.92
14
05:42
61° ENE
20:01
299° WNW
14h 18m +0m 20s 04:00 21:44 04:38 21:06 05:13 20:30 12:52 151.93
15
05:42
61° ENE
20:02
299° WNW
14h 19m +0m 17s 04:00 21:44 04:38 21:06 05:13 20:31 12:52 151.95
16
05:42
61° ENE
20:02
299° WNW
14h 19m +0m 14s 04:00 21:45 04:38 21:06 05:13 20:31 12:52 151.96
17
05:43
61° ENE
20:02
299° WNW
14h 19m +0m 11s 04:00 21:45 04:38 21:07 05:13 20:32 12:52 151.97
18
05:43
61° ENE
20:02
299° WNW
14h 19m +0m 09s 04:00 21:45 04:38 21:07 05:13 20:32 12:53 151.99
19
05:43
61° ENE
20:03
299° WNW
14h 19m +0m 06s 04:00 21:46 04:38 21:07 05:14 20:32 12:53 152.00
20
05:43
61° ENE
20:03
299° WNW
14h 19m +0m 03s 04:00 21:46 04:39 21:07 05:14 20:32 12:53 152.01
21
05:43
61° ENE
20:03
299° WNW
14h 19m +0m 01s 04:00 21:46 04:39 21:08 05:14 20:33 12:53 152.02
22
05:43
61° ENE
20:03
299° WNW
14h 19m -0m 01s 04:01 21:46 04:39 21:08 05:14 20:33 12:53 152.03
23
05:44
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 19m -0m 04s 04:01 21:46 04:39 21:08 05:14 20:33 12:54 152.04
24
05:44
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 19m -0m 07s 04:01 21:47 04:39 21:08 05:15 20:33 12:54 152.05
25
05:44
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 19m -0m 09s 04:01 21:47 04:40 21:08 05:15 20:33 12:54 152.06
26
05:45
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 19m -0m 12s 04:02 21:47 04:40 21:08 05:15 20:33 12:54 152.07
27
05:45
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 19m -0m 15s 04:02 21:47 04:41 21:08 05:16 20:33 12:54 152.07
28
05:45
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 18m -0m 17s 04:03 21:47 04:41 21:08 05:16 20:33 12:55 152.08
29
05:46
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 18m -0m 20s 04:03 21:47 04:41 21:08 05:16 20:33 12:55 152.08
30
05:46
61° ENE
20:04
298° WNW
14h 18m -0m 23s 04:04 21:46 04:42 21:08 05:17 20:33 12:55 152.08

In Hanzhong, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hanzhong

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hanzhong

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hanzhong

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí