Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hanzhong, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:26 283.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 14.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hanzhong

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
80° E
19:16
280° W
12h 50m -1m 56s 05:00 20:42 05:31 20:12 06:00 19:42 12:52 150.97
2
06:27
80° E
19:15
280° W
12h 48m -1m 57s 05:01 20:41 05:31 20:10 06:01 19:41 12:51 150.94
3
06:27
80° E
19:14
279° W
12h 46m -1m 57s 05:02 20:39 05:32 20:09 06:02 19:39 12:51 150.90
4
06:28
81° E
19:13
279° W
12h 44m -1m 58s 05:02 20:38 05:33 20:08 06:02 19:38 12:51 150.86
5
06:29
81° E
19:11
278° W
12h 42m -1m 58s 05:03 20:36 05:34 20:06 06:03 19:37 12:50 150.83
6
06:29
82° E
19:10
278° W
12h 40m -1m 58s 05:04 20:35 05:34 20:05 06:04 19:35 12:50 150.79
7
06:30
82° E
19:09
278° W
12h 38m -1m 59s 05:05 20:33 05:35 20:03 06:04 19:34 12:50 150.75
8
06:31
83° E
19:07
277° W
12h 36m -1m 59s 05:06 20:32 05:36 20:02 06:05 19:33 12:49 150.71
9
06:31
83° E
19:06
277° W
12h 34m -1m 59s 05:07 20:30 05:37 20:00 06:06 19:31 12:49 150.68
10
06:32
84° E
19:05
276° W
12h 32m -1m 59s 05:07 20:29 05:37 19:59 06:06 19:30 12:49 150.64
11
06:32
84° E
19:03
276° W
12h 30m -2m 00s 05:08 20:27 05:38 19:58 06:07 19:29 12:48 150.60
12
06:33
84° E
19:02
275° W
12h 28m -2m 00s 05:09 20:26 05:39 19:56 06:08 19:27 12:48 150.56
13
06:34
85° E
19:00
275° W
12h 26m -2m 00s 05:10 20:24 05:39 19:55 06:08 19:26 12:47 150.52
14
06:34
85° E
18:59
274° W
12h 24m -2m 00s 05:11 20:23 05:40 19:53 06:09 19:24 12:47 150.48
15
06:35
86° E
18:58
274° W
12h 22m -2m 00s 05:11 20:21 05:41 19:52 06:10 19:23 12:47 150.45
16
06:36
86° E
18:56
273° W
12h 20m -2m 00s 05:12 20:20 05:42 19:50 06:10 19:22 12:46 150.41
17
06:36
87° E
18:55
273° W
12h 18m -2m 01s 05:13 20:18 05:42 19:49 06:11 19:20 12:46 150.37
18
06:37
87° E
18:54
272° W
12h 16m -2m 01s 05:14 20:17 05:43 19:48 06:12 19:19 12:46 150.33
19
06:38
88° E
18:52
272° W
12h 14m -2m 01s 05:14 20:15 05:44 19:46 06:12 19:17 12:45 150.29
20
06:38
88° E
18:51
272° W
12h 12m -2m 01s 05:15 20:14 05:44 19:45 06:13 19:16 12:45 150.25
21
06:39
89° E
18:50
271° W
12h 10m -2m 01s 05:16 20:12 05:45 19:43 06:14 19:15 12:45 150.21
22
06:40
89° E
18:48
271° W
12h 08m -2m 01s 05:17 20:11 05:46 19:42 06:14 19:13 12:44 150.16
23
06:40
90° E
18:47
270° W
12h 06m -2m 01s 05:17 20:10 05:46 19:41 06:15 19:12 12:44 150.12
24
06:41
90° E
18:45
270° W
12h 04m -2m 01s 05:18 20:08 05:47 19:39 06:16 19:11 12:44 150.08
25
06:42
90° E
18:44
269° W
12h 02m -2m 01s 05:19 20:07 05:48 19:38 06:17 19:09 12:43 150.04
26
06:42
91° E
18:43
269° W
12h 00m -2m 01s 05:20 20:05 05:49 19:36 06:17 19:08 12:43 149.99
27
06:43
91° E
18:41
268° W
11h 58m -2m 01s 05:20 20:04 05:49 19:35 06:18 19:06 12:43 149.95
28
06:44
92° E
18:40
268° W
11h 56m -2m 01s 05:21 20:02 05:50 19:34 06:19 19:05 12:42 149.91
29
06:44
92° E
18:39
267° W
11h 54m -2m 01s 05:22 20:01 05:51 19:32 06:19 19:04 12:42 149.87
30
06:45
93° E
18:37
267° W
11h 52m -2m 01s 05:23 20:00 05:51 19:31 06:20 19:02 12:42 149.82

In Hanzhong, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hanzhong

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hanzhong

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hanzhong

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí