Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hefei, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:45 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -25.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hefei

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:04
93° E
17:55
266° W
11h 51m -1m 55s 04:43 19:17 05:11 18:48 05:40 18:20 12:00 149.78
2
06:05
94° E
17:54
266° W
11h 49m -1m 55s 04:44 19:15 05:12 18:47 05:40 18:19 12:00 149.74
3
06:06
94° E
17:53
266° W
11h 47m -1m 55s 04:44 19:14 05:13 18:46 05:41 18:18 11:59 149.69
4
06:06
95° E
17:52
265° W
11h 45m -1m 55s 04:45 19:13 05:13 18:44 05:41 18:16 11:59 149.65
5
06:07
95° E
17:50
265° W
11h 43m -1m 55s 04:46 19:11 05:14 18:43 05:42 18:15 11:59 149.61
6
06:08
96° E
17:49
264° W
11h 41m -1m 55s 04:46 19:10 05:15 18:42 05:43 18:14 11:59 149.56
7
06:08
96° E
17:48
264° W
11h 39m -1m 54s 04:47 19:09 05:15 18:41 05:43 18:13 11:58 149.52
8
06:09
96° E
17:47
263° W
11h 37m -1m 54s 04:48 19:08 05:16 18:39 05:44 18:11 11:58 149.48
9
06:10
97° E
17:45
263° W
11h 35m -1m 54s 04:48 19:07 05:17 18:38 05:45 18:10 11:58 149.43
10
06:10
97° E
17:44
262° W
11h 33m -1m 54s 04:49 19:05 05:17 18:37 05:45 18:09 11:57 149.39
11
06:11
98° E
17:43
262° W
11h 31m -1m 53s 04:50 19:04 05:18 18:36 05:46 18:08 11:57 149.35
12
06:12
98° E
17:42
262° W
11h 29m -1m 53s 04:50 19:03 05:18 18:35 05:47 18:07 11:57 149.31
13
06:12
99° E
17:40
261° W
11h 28m -1m 53s 04:51 19:02 05:19 18:34 05:47 18:05 11:57 149.27
14
06:13
99° E
17:39
261° W
11h 26m -1m 52s 04:52 19:01 05:20 18:32 05:48 18:04 11:56 149.22
15
06:14
100° E
17:38
260° W
11h 24m -1m 52s 04:52 19:00 05:20 18:31 05:49 18:03 11:56 149.18
16
06:14
100° E
17:37
260° W
11h 22m -1m 52s 04:53 18:58 05:21 18:30 05:49 18:02 11:56 149.14
17
06:15
100° E
17:36
259° W
11h 20m -1m 51s 04:54 18:57 05:22 18:29 05:50 18:01 11:56 149.10
18
06:16
101° E
17:35
259° W
11h 18m -1m 51s 04:54 18:56 05:23 18:28 05:51 18:00 11:56 149.06
19
06:17
101° ESE
17:34
258° WSW
11h 16m -1m 50s 04:55 18:55 05:23 18:27 05:51 17:59 11:55 149.02
20
06:17
102° ESE
17:32
258° WSW
11h 15m -1m 50s 04:56 18:54 05:24 18:26 05:52 17:58 11:55 148.98
21
06:18
102° ESE
17:31
258° WSW
11h 13m -1m 49s 04:56 18:53 05:25 18:25 05:53 17:57 11:55 148.93
22
06:19
102° ESE
17:30
257° WSW
11h 11m -1m 49s 04:57 18:52 05:25 18:24 05:54 17:56 11:55 148.89
23
06:20
103° ESE
17:29
257° WSW
11h 09m -1m 48s 04:58 18:51 05:26 18:23 05:54 17:55 11:55 148.85
24
06:20
103° ESE
17:28
256° WSW
11h 07m -1m 48s 04:58 18:50 05:27 18:22 05:55 17:54 11:55 148.81
25
06:21
104° ESE
17:27
256° WSW
11h 06m -1m 47s 04:59 18:49 05:27 18:21 05:56 17:53 11:54 148.77
26
06:22
104° ESE
17:26
256° WSW
11h 04m -1m 46s 05:00 18:48 05:28 18:20 05:57 17:52 11:54 148.73
27
06:23
105° ESE
17:25
255° WSW
11h 02m -1m 46s 05:00 18:48 05:29 18:19 05:57 17:51 11:54 148.69
28
06:24
105° ESE
17:24
255° WSW
11h 00m -1m 45s 05:01 18:47 05:30 18:18 05:58 17:50 11:54 148.65
29
06:24
105° ESE
17:23
254° WSW
10h 58m -1m 44s 05:02 18:46 05:30 18:17 05:59 17:49 11:54 148.61
30
06:25
106° ESE
17:22
254° WSW
10h 57m -1m 43s 05:03 18:45 05:31 18:17 06:00 17:48 11:54 148.57
31
06:26
106° ESE
17:22
254° WSW
10h 55m -1m 43s 05:03 18:44 05:32 18:16 06:00 17:47 11:54 148.53

In Hefei, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hefei

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hefei

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hefei

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí