Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huaibei, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:48 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 08m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huaibei

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
110° SE
17:43
250° W
10h 32m +1m 41s 05:44 19:08 06:13 18:39 06:43 18:09 12:26 147.41
2
07:09
110° SE
17:44
250° W
10h 34m +1m 42s 05:43 19:09 06:13 18:40 06:42 18:10 12:26 147.43
3
07:08
110° SE
17:44
251° W
10h 36m +1m 43s 05:43 19:10 06:12 18:41 06:42 18:11 12:26 147.46
4
07:07
109° SE
17:45
251° W
10h 38m +1m 45s 05:42 19:11 06:11 18:42 06:41 18:12 12:26 147.48
5
07:07
109° SE
17:46
251° W
10h 39m +1m 46s 05:41 19:12 06:11 18:43 06:40 18:13 12:26 147.50
6
07:06
108° SE
17:47
252° W
10h 41m +1m 47s 05:41 19:13 06:10 18:43 06:39 18:14 12:26 147.52
7
07:05
108° SE
17:48
252° W
10h 43m +1m 48s 05:40 19:14 06:09 18:44 06:39 18:15 12:26 147.55
8
07:04
108° SE
17:49
253° W
10h 45m +1m 49s 05:39 19:14 06:08 18:45 06:38 18:16 12:27 147.57
9
07:03
107° SE
17:50
253° W
10h 47m +1m 51s 05:38 19:15 06:07 18:46 06:37 18:17 12:27 147.60
10
07:02
107° SE
17:51
253° W
10h 48m +1m 52s 05:38 19:16 06:07 18:47 06:36 18:18 12:27 147.62
11
07:01
106° SE
17:52
254° W
10h 50m +1m 53s 05:37 19:17 06:06 18:48 06:35 18:18 12:27 147.65
12
07:00
106° SE
17:53
254° W
10h 52m +1m 53s 05:36 19:18 06:05 18:49 06:34 18:19 12:27 147.68
13
06:59
106° SE
17:54
255° W
10h 54m +1m 54s 05:35 19:19 06:04 18:50 06:33 18:20 12:27 147.70
14
06:58
105° SE
17:55
255° W
10h 56m +1m 55s 05:34 19:19 06:03 18:50 06:32 18:21 12:27 147.73
15
06:57
105° SE
17:56
255° W
10h 58m +1m 56s 05:33 19:20 06:02 18:51 06:31 18:22 12:26 147.76
16
06:56
104° SE
17:57
256° W
11h 00m +1m 57s 05:32 19:21 06:01 18:52 06:30 18:23 12:26 147.79
17
06:55
104° SE
17:58
256° W
11h 02m +1m 58s 05:31 19:22 06:00 18:53 06:29 18:24 12:26 147.82
18
06:54
104° SE
17:59
257° W
11h 04m +1m 58s 05:30 19:23 05:59 18:54 06:28 18:25 12:26 147.86
19
06:53
103° SE
18:00
257° W
11h 06m +1m 59s 05:29 19:24 05:58 18:55 06:27 18:26 12:26 147.89
20
06:52
103° SE
18:01
258° W
11h 08m +2m 00s 05:28 19:24 05:57 18:55 06:26 18:26 12:26 147.92
21
06:51
102° SE
18:01
258° W
11h 10m +2m 00s 05:27 19:25 05:56 18:56 06:25 18:27 12:26 147.95
22
06:50
102° SE
18:02
258° W
11h 12m +2m 01s 05:26 19:26 05:55 18:57 06:24 18:28 12:26 147.99
23
06:49
101° SE
18:03
259° WNW
11h 14m +2m 01s 05:25 19:27 05:54 18:58 06:23 18:29 12:26 148.02
24
06:47
101° ESE
18:04
259° WNW
11h 16m +2m 02s 05:24 19:28 05:53 18:59 06:22 18:30 12:26 148.06
25
06:46
100° ESE
18:05
260° WNW
11h 18m +2m 02s 05:23 19:28 05:52 19:00 06:21 18:31 12:25 148.09
26
06:45
100° ESE
18:06
260° WNW
11h 20m +2m 03s 05:22 19:29 05:51 19:00 06:19 18:31 12:25 148.13
27
06:44
100° ESE
18:07
261° WNW
11h 22m +2m 03s 05:21 19:30 05:49 19:01 06:18 18:32 12:25 148.16
28
06:43
99° ESE
18:08
261° WNW
11h 24m +2m 04s 05:19 19:31 05:48 19:02 06:17 18:33 12:25 148.20

In Huaibei, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huaibei

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huaibei

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huaibei

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí