Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huaibei, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:48 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 08m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huaibei

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
99° ESE
18:08
262° WNW
11h 26m +2m 04s 05:18 19:32 05:47 19:03 06:16 18:34 12:25 148.23
2
06:40
98° ESE
18:09
262° WNW
11h 28m +2m 04s 05:17 19:33 05:46 19:04 06:15 18:35 12:25 148.27
3
06:39
98° ESE
18:10
262° WNW
11h 31m +2m 05s 05:16 19:33 05:45 19:04 06:13 18:36 12:24 148.31
4
06:38
97° ESE
18:11
263° WNW
11h 33m +2m 05s 05:15 19:34 05:43 19:05 06:12 18:36 12:24 148.34
5
06:36
97° ESE
18:12
263° WNW
11h 35m +2m 05s 05:13 19:35 05:42 19:06 06:11 18:37 12:24 148.38
6
06:35
96° ESE
18:13
264° WNW
11h 37m +2m 06s 05:12 19:36 05:41 19:07 06:10 18:38 12:24 148.42
7
06:34
96° ESE
18:13
264° WNW
11h 39m +2m 06s 05:11 19:37 05:40 19:08 06:08 18:39 12:23 148.45
8
06:33
95° ESE
18:14
265° WNW
11h 41m +2m 06s 05:09 19:37 05:38 19:08 06:07 18:40 12:23 148.49
9
06:31
95° ESE
18:15
265° WNW
11h 43m +2m 06s 05:08 19:38 05:37 19:09 06:06 18:40 12:23 148.53
10
06:30
94° ESE
18:16
266° WNW
11h 45m +2m 07s 05:07 19:39 05:36 19:10 06:05 18:41 12:23 148.57
11
06:29
94° ESE
18:17
266° WNW
11h 47m +2m 07s 05:05 19:40 05:34 19:11 06:03 18:42 12:22 148.61
12
06:27
94° ESE
18:17
267° WNW
11h 50m +2m 07s 05:04 19:41 05:33 19:12 06:02 18:43 12:22 148.65
13
06:26
93° ESE
18:18
267° WNW
11h 52m +2m 07s 05:03 19:42 05:32 19:12 06:01 18:44 12:22 148.68
14
06:25
92° ESE
18:19
268° WNW
11h 54m +2m 07s 05:01 19:42 05:30 19:13 05:59 18:44 12:22 148.73
15
06:23
92° ESE
18:20
268° WNW
11h 56m +2m 07s 05:00 19:43 05:29 19:14 05:58 18:45 12:21 148.77
16
06:22
92° ESE
18:20
269° WNW
11h 58m +2m 07s 04:59 19:44 05:28 19:15 05:57 18:46 12:21 148.81
17
06:21
91° ESE
18:21
269° WNW
12h 00m +2m 07s 04:57 19:45 05:26 19:16 05:55 18:47 12:21 148.85
18
06:19
91° ESE
18:22
270° WNW
12h 02m +2m 07s 04:56 19:46 05:25 19:16 05:54 18:47 12:20 148.89
19
06:18
90° ESE
18:23
270° WNW
12h 04m +2m 07s 04:54 19:47 05:24 19:17 05:53 18:48 12:20 148.93
20
06:17
90° ESE
18:24
271° WNW
12h 07m +2m 07s 04:53 19:47 05:22 19:18 05:51 18:49 12:20 148.97
21
06:15
89° ESE
18:24
271° WNW
12h 09m +2m 07s 04:51 19:48 05:21 19:19 05:50 18:50 12:20 149.02
22
06:14
89° ESE
18:25
272° WNW
12h 11m +2m 07s 04:50 19:49 05:19 19:20 05:48 18:51 12:19 149.06
23
06:12
88° ESE
18:26
272° WNW
12h 13m +2m 07s 04:49 19:50 05:18 19:20 05:47 18:51 12:19 149.10
24
06:11
88° ESE
18:27
272° WNW
12h 15m +2m 07s 04:47 19:51 05:17 19:21 05:46 18:52 12:19 149.15
25
06:10
87° ESE
18:27
273° WNW
12h 17m +2m 07s 04:46 19:52 05:15 19:22 05:44 18:53 12:18 149.19
26
06:08
87° ESE
18:28
273° WNW
12h 19m +2m 07s 04:44 19:53 05:14 19:23 05:43 18:54 12:18 149.23
27
06:07
86° ESE
18:29
274° WNW
12h 21m +2m 07s 04:43 19:54 05:12 19:24 05:42 18:54 12:18 149.28
28
06:06
86° ESE
18:30
274° WNW
12h 24m +2m 07s 04:41 19:54 05:11 19:25 05:40 18:55 12:17 149.32
29
06:04
85° ESE
18:30
275° WNW
12h 26m +2m 06s 04:40 19:55 05:09 19:25 05:39 18:56 12:17 149.36
30
06:03
85° ESE
18:31
275° WNW
12h 28m +2m 06s 04:38 19:56 05:08 19:26 05:37 18:57 12:17 149.40
31
06:02
84° ESE
18:32
276° WNW
12h 30m +2m 06s 04:37 19:57 05:07 19:27 05:36 18:58 12:17 149.45

In Huaibei, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huaibei

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huaibei

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huaibei

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí