Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huaibei, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:48 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 08m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huaibei

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
84° ESE
18:33
276° WNW
12h 32m +2m 06s 04:35 19:58 05:05 19:28 05:35 18:58 12:16 149.49
2
05:59
84° ESE
18:33
277° WNW
12h 34m +2m 06s 04:34 19:59 05:04 19:29 05:33 18:59 12:16 149.53
3
05:58
83° ESE
18:34
277° WNW
12h 36m +2m 05s 04:32 20:00 05:02 19:30 05:32 19:00 12:16 149.57
4
05:56
83° ESE
18:35
278° WNW
12h 38m +2m 05s 04:31 20:01 05:01 19:30 05:30 19:01 12:15 149.62
5
05:55
82° ESE
18:36
278° WNW
12h 40m +2m 05s 04:29 20:02 05:00 19:31 05:29 19:02 12:15 149.66
6
05:54
82° ESE
18:36
278° WNW
12h 42m +2m 04s 04:28 20:03 04:58 19:32 05:28 19:02 12:15 149.70
7
05:52
81° ESE
18:37
279° WNW
12h 45m +2m 04s 04:26 20:04 04:57 19:33 05:26 19:03 12:15 149.74
8
05:51
81° ESE
18:38
280° WNW
12h 47m +2m 04s 04:25 20:05 04:55 19:34 05:25 19:04 12:14 149.78
9
05:50
80° ESE
18:39
280° WNW
12h 49m +2m 03s 04:23 20:06 04:54 19:35 05:24 19:05 12:14 149.82
10
05:48
80° ESE
18:40
280° WNW
12h 51m +2m 03s 04:22 20:07 04:52 19:36 05:22 19:06 12:14 149.87
11
05:47
79° ESE
18:40
281° WNW
12h 53m +2m 02s 04:20 20:08 04:51 19:36 05:21 19:06 12:13 149.91
12
05:46
79° ESE
18:41
281° WNW
12h 55m +2m 02s 04:19 20:09 04:50 19:37 05:20 19:07 12:13 149.95
13
05:44
78° E
18:42
282° NW
12h 57m +2m 01s 04:17 20:10 04:48 19:38 05:18 19:08 12:13 149.99
14
05:43
78° E
18:43
282° NW
12h 59m +2m 01s 04:16 20:11 04:47 19:39 05:17 19:09 12:13 150.04
15
05:42
78° E
18:43
283° NW
13h 01m +2m 00s 04:14 20:12 04:45 19:40 05:16 19:10 12:12 150.08
16
05:41
77° E
18:44
283° NW
13h 03m +2m 00s 04:13 20:13 04:44 19:41 05:15 19:10 12:12 150.12
17
05:40
77° E
18:45
283° NW
13h 05m +1m 59s 04:11 20:14 04:43 19:42 05:13 19:11 12:12 150.16
18
05:38
76° E
18:46
284° NW
13h 07m +1m 59s 04:10 20:15 04:41 19:43 05:12 19:12 12:12 150.20
19
05:37
76° E
18:46
284° NW
13h 09m +1m 58s 04:08 20:16 04:40 19:44 05:11 19:13 12:12 150.25
20
05:36
76° E
18:47
285° NW
13h 11m +1m 57s 04:07 20:17 04:39 19:45 05:09 19:14 12:11 150.29
21
05:35
75° E
18:48
285° NW
13h 13m +1m 57s 04:05 20:18 04:37 19:45 05:08 19:15 12:11 150.33
22
05:34
75° E
18:49
286° NW
13h 15m +1m 56s 04:04 20:19 04:36 19:46 05:07 19:15 12:11 150.37
23
05:32
74° E
18:49
286° NW
13h 17m +1m 55s 04:02 20:20 04:35 19:47 05:06 19:16 12:11 150.41
24
05:31
74° E
18:50
286° NW
13h 19m +1m 54s 04:01 20:21 04:33 19:48 05:05 19:17 12:11 150.45
25
05:30
74° E
18:51
287° NW
13h 20m +1m 54s 04:00 20:22 04:32 19:49 05:03 19:18 12:10 150.49
26
05:29
73° E
18:52
287° NW
13h 22m +1m 53s 03:58 20:23 04:31 19:50 05:02 19:19 12:10 150.53
27
05:28
73° E
18:53
288° NW
13h 24m +1m 52s 03:57 20:24 04:30 19:51 05:01 19:20 12:10 150.57
28
05:27
72° E
18:53
288° NW
13h 26m +1m 51s 03:55 20:25 04:28 19:52 05:00 19:20 12:10 150.61
29
05:26
72° E
18:54
288° NW
13h 28m +1m 50s 03:54 20:26 04:27 19:53 04:59 19:21 12:10 150.65
30
05:25
72° E
18:55
289° NW
13h 30m +1m 49s 03:53 20:27 04:26 19:54 04:58 19:22 12:10 150.69

In Huaibei, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huaibei

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huaibei

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huaibei

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí