Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jingzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:02 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -13.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jingzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
64° ENE
19:28
296° WNW
13h 58m +0m 47s 03:54 21:03 04:29 20:28 05:02 19:56 12:29 151.69
2
05:29
64° ENE
19:28
296° WNW
13h 58m +0m 45s 03:54 21:04 04:29 20:29 05:02 19:56 12:29 151.71
3
05:29
63° ENE
19:29
297° WNW
13h 59m +0m 42s 03:53 21:05 04:29 20:30 05:01 19:57 12:29 151.73
4
05:29
63° ENE
19:29
297° WNW
14h 00m +0m 40s 03:53 21:05 04:28 20:30 05:01 19:57 12:29 151.75
5
05:29
63° ENE
19:30
297° WNW
14h 00m +0m 38s 03:53 21:06 04:28 20:31 05:01 19:58 12:29 151.77
6
05:29
63° ENE
19:30
297° WNW
14h 01m +0m 36s 03:52 21:07 04:28 20:31 05:01 19:58 12:29 151.79
7
05:29
63° ENE
19:31
297° WNW
14h 02m +0m 34s 03:52 21:07 04:28 20:32 05:01 19:59 12:30 151.81
8
05:29
63° ENE
19:31
297° WNW
14h 02m +0m 31s 03:52 21:08 04:27 20:32 05:01 19:59 12:30 151.83
9
05:28
63° ENE
19:32
297° WNW
14h 03m +0m 29s 03:52 21:09 04:27 20:33 05:01 20:00 12:30 151.85
10
05:28
62° ENE
19:32
298° WNW
14h 03m +0m 27s 03:52 21:09 04:27 20:33 05:00 20:00 12:30 151.87
11
05:28
62° ENE
19:32
298° WNW
14h 04m +0m 24s 03:51 21:10 04:27 20:34 05:00 20:01 12:30 151.88
12
05:28
62° ENE
19:33
298° WNW
14h 04m +0m 22s 03:51 21:10 04:27 20:34 05:00 20:01 12:31 151.90
13
05:28
62° ENE
19:33
298° WNW
14h 04m +0m 20s 03:51 21:11 04:27 20:35 05:00 20:01 12:31 151.92
14
05:29
62° ENE
19:34
298° WNW
14h 05m +0m 17s 03:51 21:11 04:27 20:35 05:00 20:02 12:31 151.93
15
05:29
62° ENE
19:34
298° WNW
14h 05m +0m 15s 03:51 21:11 04:27 20:35 05:01 20:02 12:31 151.95
16
05:29
62° ENE
19:34
298° WNW
14h 05m +0m 13s 03:51 21:12 04:27 20:36 05:01 20:02 12:31 151.96
17
05:29
62° ENE
19:35
298° WNW
14h 05m +0m 10s 03:51 21:12 04:27 20:36 05:01 20:03 12:32 151.97
18
05:29
62° ENE
19:35
298° WNW
14h 05m +0m 08s 03:51 21:12 04:27 20:36 05:01 20:03 12:32 151.99
19
05:29
62° ENE
19:35
298° WNW
14h 05m +0m 05s 03:52 21:13 04:28 20:37 05:01 20:03 12:32 152.00
20
05:29
62° ENE
19:35
298° WNW
14h 06m +0m 03s 03:52 21:13 04:28 20:37 05:01 20:03 12:32 152.01
21
05:30
62° ENE
19:36
298° WNW
14h 06m +0m 00s 03:52 21:13 04:28 20:37 05:01 20:04 12:33 152.02
22
05:30
62° ENE
19:36
298° WNW
14h 06m -0m 01s 03:52 21:13 04:28 20:37 05:02 20:04 12:33 152.03
23
05:30
62° ENE
19:36
298° WNW
14h 05m -0m 03s 03:52 21:13 04:28 20:38 05:02 20:04 12:33 152.04
24
05:30
62° ENE
19:36
298° WNW
14h 05m -0m 06s 03:53 21:14 04:29 20:38 05:02 20:04 12:33 152.05
25
05:31
62° ENE
19:36
298° WNW
14h 05m -0m 08s 03:53 21:14 04:29 20:38 05:02 20:04 12:33 152.06
26
05:31
62° ENE
19:36
298° WNW
14h 05m -0m 11s 03:53 21:14 04:29 20:38 05:03 20:04 12:34 152.07
27
05:31
62° ENE
19:36
298° WNW
14h 05m -0m 13s 03:54 21:14 04:30 20:38 05:03 20:05 12:34 152.07
28
05:31
62° ENE
19:37
298° WNW
14h 05m -0m 15s 03:54 21:14 04:30 20:38 05:03 20:05 12:34 152.08
29
05:32
62° ENE
19:37
298° WNW
14h 04m -0m 18s 03:55 21:14 04:30 20:38 05:04 20:05 12:34 152.08
30
05:32
62° ENE
19:37
298° WNW
14h 04m -0m 20s 03:55 21:14 04:31 20:38 05:04 20:05 12:34 152.08

In Jingzhou, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 13 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jingzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jingzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jingzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí