Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jining, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:47 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 40.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jining

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:22
118° Đông Đông Nam
17:11
242° Tây Tây Nam
9h 48m +0m 33s 05:51 18:42 06:22 18:11 06:54 17:40 12:17 147.11
2
07:23
118° Đông Đông Nam
17:12
242° Tây Tây Nam
9h 49m +0m 36s 05:51 18:43 06:22 18:12 06:54 17:41 12:17 147.10
3
07:23
118° Đông Đông Nam
17:13
242° Tây Tây Nam
9h 49m +0m 39s 05:52 18:44 06:23 18:13 06:54 17:41 12:18 147.10
4
07:23
118° Đông Đông Nam
17:13
242° Tây Tây Nam
9h 50m +0m 42s 05:52 18:44 06:23 18:14 06:54 17:42 12:18 147.10
5
07:23
118° Đông Đông Nam
17:14
242° Tây Tây Nam
9h 51m +0m 45s 05:52 18:45 06:23 18:14 06:54 17:43 12:18 147.10
6
07:23
117° Đông Đông Nam
17:15
243° Tây Tây Nam
9h 52m +0m 48s 05:52 18:46 06:23 18:15 06:54 17:44 12:19 147.10
7
07:23
117° Đông Đông Nam
17:16
243° Tây Tây Nam
9h 52m +0m 51s 05:52 18:47 06:23 18:16 06:54 17:45 12:19 147.11
8
07:23
117° Đông Đông Nam
17:17
243° Tây Tây Nam
9h 53m +0m 54s 05:52 18:48 06:23 18:17 06:54 17:45 12:20 147.11
9
07:23
117° Đông Đông Nam
17:18
243° Tây Tây Nam
9h 54m +0m 57s 05:52 18:48 06:23 18:18 06:54 17:46 12:20 147.11
10
07:23
117° Đông Đông Nam
17:19
243° Tây Tây Nam
9h 55m +0m 59s 05:52 18:49 06:23 18:18 06:54 17:47 12:21 147.12
11
07:23
116° Đông Đông Nam
17:20
244° Tây Tây Nam
9h 56m +1m 02s 05:52 18:50 06:23 18:19 06:54 17:48 12:21 147.12
12
07:23
116° Đông Đông Nam
17:21
244° Tây Tây Nam
9h 57m +1m 05s 05:52 18:51 06:23 18:20 06:54 17:49 12:21 147.13
13
07:22
116° Đông Đông Nam
17:22
244° Tây Tây Nam
9h 59m +1m 07s 05:52 18:52 06:23 18:21 06:54 17:50 12:22 147.13
14
07:22
116° Đông Đông Nam
17:22
244° Tây Tây Nam
10h 00m +1m 10s 05:52 18:52 06:23 18:22 06:54 17:51 12:22 147.14
15
07:22
116° Đông Đông Nam
17:23
244° Tây Tây Nam
10h 01m +1m 13s 05:52 18:53 06:23 18:23 06:54 17:52 12:22 147.15
16
07:22
115° Đông Đông Nam
17:24
245° Tây Tây Nam
10h 02m +1m 15s 05:52 18:54 06:22 18:24 06:54 17:53 12:23 147.16
17
07:21
115° Đông Đông Nam
17:25
245° Tây Tây Nam
10h 04m +1m 17s 05:52 18:55 06:22 18:25 06:53 17:54 12:23 147.17
18
07:21
115° Đông Đông Nam
17:26
245° Tây Tây Nam
10h 05m +1m 20s 05:52 18:56 06:22 18:25 06:53 17:54 12:24 147.18
19
07:21
115° Đông Đông Nam
17:27
246° Tây Tây Nam
10h 06m +1m 22s 05:51 18:57 06:22 18:26 06:53 17:55 12:24 147.19
20
07:20
114° Đông Đông Nam
17:28
246° Tây Tây Nam
10h 08m +1m 24s 05:51 18:58 06:21 18:27 06:52 17:56 12:24 147.21
21
07:20
114° Đông Đông Nam
17:29
246° Tây Tây Nam
10h 09m +1m 26s 05:51 18:58 06:21 18:28 06:52 17:57 12:24 147.22
22
07:19
114° Đông Đông Nam
17:30
246° Tây Tây Nam
10h 11m +1m 29s 05:50 18:59 06:21 18:29 06:52 17:58 12:25 147.24
23
07:19
114° Đông Đông Nam
17:31
247° Tây Tây Nam
10h 12m +1m 31s 05:50 19:00 06:20 18:30 06:51 17:59 12:25 147.25
24
07:18
113° Đông Đông Nam
17:33
247° Tây Tây Nam
10h 14m +1m 33s 05:50 19:01 06:20 18:31 06:51 18:00 12:25 147.27
25
07:18
113° Đông Đông Nam
17:34
247° Tây Tây Nam
10h 15m +1m 35s 05:49 19:02 06:19 18:32 06:50 18:01 12:25 147.28
26
07:17
113° Đông Đông Nam
17:35
248° Tây Tây Nam
10h 17m +1m 36s 05:49 19:03 06:19 18:33 06:50 18:02 12:26 147.30
27
07:17
112° Đông Đông Nam
17:36
248° Tây Tây Nam
10h 19m +1m 38s 05:48 19:04 06:18 18:34 06:49 18:03 12:26 147.32
28
07:16
112° Đông Đông Nam
17:37
248° Tây Tây Nam
10h 20m +1m 40s 05:48 19:05 06:18 18:35 06:48 18:04 12:26 147.34
29
07:15
112° Đông Đông Nam
17:38
249° Tây Tây Nam
10h 22m +1m 42s 05:47 19:06 06:17 18:36 06:48 18:05 12:26 147.35
30
07:15
111° Đông Đông Nam
17:39
249° Tây Tây Nam
10h 24m +1m 43s 05:47 19:06 06:17 18:36 06:47 18:06 12:26 147.37
31
07:14
111° Đông Đông Nam
17:40
249° Tây Tây Nam
10h 25m +1m 45s 05:46 19:07 06:16 18:37 06:47 18:07 12:27 147.39

In Jining, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jining

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jining

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jining

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí