Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jining, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:47 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 40.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jining

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
99° Đông
18:08
262° Tây
11h 24m +2m 11s 05:19 19:33 05:48 19:04 06:17 18:34 12:26 148.23
2
06:42
98° Đông
18:09
262° Tây
11h 26m +2m 11s 05:17 19:34 05:47 19:04 06:16 18:35 12:25 148.27
3
06:41
98° Đông
18:10
262° Tây
11h 29m +2m 12s 05:16 19:35 05:46 19:05 06:15 18:36 12:25 148.31
4
06:39
97° Đông
18:11
263° Tây
11h 31m +2m 12s 05:15 19:36 05:44 19:06 06:14 18:37 12:25 148.34
5
06:38
97° Đông
18:12
263° Tây
11h 33m +2m 12s 05:13 19:36 05:43 19:07 06:12 18:38 12:25 148.38
6
06:37
96° Đông
18:13
264° Tây
11h 35m +2m 13s 05:12 19:37 05:42 19:08 06:11 18:39 12:24 148.42
7
06:35
96° Đông
18:13
264° Tây
11h 38m +2m 13s 05:11 19:38 05:40 19:09 06:10 18:39 12:24 148.45
8
06:34
95° Đông
18:14
265° Tây
11h 40m +2m 13s 05:09 19:39 05:39 19:10 06:08 18:40 12:24 148.49
9
06:33
95° Đông
18:15
265° Tây
11h 42m +2m 13s 05:08 19:40 05:38 19:10 06:07 18:41 12:24 148.53
10
06:31
94° Đông
18:16
266° Tây
11h 44m +2m 14s 05:07 19:41 05:36 19:11 06:05 18:42 12:23 148.57
11
06:30
94° Đông
18:17
266° Tây
11h 46m +2m 14s 05:05 19:42 05:35 19:12 06:04 18:43 12:23 148.61
12
06:29
94° Đông
18:18
267° Tây
11h 49m +2m 14s 05:04 19:43 05:33 19:13 06:03 18:44 12:23 148.65
13
06:27
93° Đông
18:19
267° Tây
11h 51m +2m 14s 05:02 19:44 05:32 19:14 06:01 18:45 12:23 148.69
14
06:26
93° Đông
18:19
268° Tây
11h 53m +2m 14s 05:01 19:44 05:31 19:15 06:00 18:45 12:22 148.72
15
06:24
92° Đông
18:20
268° Tây
11h 55m +2m 14s 05:00 19:45 05:29 19:16 05:59 18:46 12:22 148.77
16
06:23
92° Đông
18:21
269° Tây
11h 58m +2m 14s 04:58 19:46 05:28 19:16 05:57 18:47 12:22 148.81
17
06:22
91° Đông
18:22
269° Tây
12h 00m +2m 14s 04:57 19:47 05:26 19:17 05:56 18:48 12:22 148.85
18
06:20
91° Đông
18:23
270° Tây
12h 02m +2m 14s 04:55 19:48 05:25 19:18 05:54 18:49 12:21 148.89
19
06:19
90° Đông
18:24
270° Tây
12h 04m +2m 14s 04:54 19:49 05:23 19:19 05:53 18:50 12:21 148.93
20
06:17
90° Đông
18:25
271° Tây
12h 07m +2m 14s 04:52 19:50 05:22 19:20 05:51 18:50 12:21 148.97
21
06:16
89° Đông
18:25
271° Tây
12h 09m +2m 14s 04:51 19:51 05:21 19:21 05:50 18:51 12:20 149.02
22
06:14
89° Đông
18:26
272° Tây
12h 11m +2m 14s 04:49 19:52 05:19 19:22 05:49 18:52 12:20 149.06
23
06:13
88° Đông
18:27
272° Tây
12h 13m +2m 14s 04:48 19:53 05:18 19:23 05:47 18:53 12:20 149.10
24
06:12
88° Đông
18:28
272° Tây
12h 16m +2m 14s 04:46 19:54 05:16 19:23 05:46 18:54 12:19 149.15
25
06:10
87° Đông
18:29
273° Tây
12h 18m +2m 14s 04:44 19:55 05:15 19:24 05:44 18:55 12:19 149.19
26
06:09
87° Đông
18:29
274° Tây
12h 20m +2m 14s 04:43 19:56 05:13 19:25 05:43 18:55 12:19 149.23
27
06:07
86° Đông
18:30
274° Tây
12h 22m +2m 14s 04:41 19:56 05:12 19:26 05:41 18:56 12:19 149.28
28
06:06
86° Đông
18:31
274° Tây
12h 25m +2m 14s 04:40 19:57 05:10 19:27 05:40 18:57 12:18 149.32
29
06:05
85° Đông
18:32
275° Tây
12h 27m +2m 13s 04:38 19:58 05:09 19:28 05:39 18:58 12:18 149.36
30
06:03
85° Đông
18:33
275° Tây
12h 29m +2m 13s 04:37 19:59 05:07 19:29 05:37 18:59 12:18 149.41
31
06:02
84° Đông
18:34
276° Tây
12h 31m +2m 13s 04:35 20:00 05:06 19:30 05:36 19:00 12:17 149.45

In Jining, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jining

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jining

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jining

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí