Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamianets-Podilskyi, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:24 ↑ 118.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:32 ↑ 241.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 08m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -21.78°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.937 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamianets-Podilskyi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:51
↑
82° Đông
|
19:44
↑
278° Tây
|
12h 52m | +3m 33s | 05:00 | 21:35 | 05:41 | 20:54 | 06:19 | 20:16 | 13:17 | 149.50 |
| 2 |
06:49
↑
82° Đông
|
19:45
↑
279° Tây
|
12h 56m | +3m 33s | 04:58 | 21:37 | 05:38 | 20:56 | 06:16 | 20:18 | 13:17 | 149.54 |
| 3 |
06:47
↑
81° Đông
|
19:47
↑
279° Tây
|
12h 59m | +3m 33s | 04:55 | 21:39 | 05:36 | 20:58 | 06:14 | 20:19 | 13:16 | 149.58 |
| 4 |
06:45
↑
80° Đông
|
19:48
↑
280° Tây
|
13h 03m | +3m 32s | 04:53 | 21:41 | 05:34 | 21:00 | 06:12 | 20:21 | 13:16 | 149.63 |
| 5 |
06:43
↑
80° Đông
|
19:50
↑
281° Tây
|
13h 06m | +3m 32s | 04:50 | 21:43 | 05:32 | 21:01 | 06:10 | 20:23 | 13:16 | 149.67 |
| 6 |
06:41
↑
79° Đông
|
19:51
↑
281° Tây
|
13h 10m | +3m 31s | 04:48 | 21:45 | 05:29 | 21:03 | 06:08 | 20:24 | 13:16 | 149.71 |
| 7 |
06:39
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +3m 31s | 04:45 | 21:47 | 05:27 | 21:05 | 06:06 | 20:26 | 13:15 | 149.75 |
| 8 |
06:37
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +3m 30s | 04:43 | 21:49 | 05:25 | 21:06 | 06:04 | 20:27 | 13:15 | 149.79 |
| 9 |
06:35
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +3m 30s | 04:40 | 21:51 | 05:22 | 21:08 | 06:02 | 20:29 | 13:15 | 149.84 |
| 10 |
06:33
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +3m 29s | 04:37 | 21:53 | 05:20 | 21:10 | 05:59 | 20:30 | 13:14 | 149.88 |
| 11 |
06:31
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +3m 29s | 04:35 | 21:55 | 05:18 | 21:12 | 05:57 | 20:32 | 13:14 | 149.92 |
| 12 |
06:29
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +3m 28s | 04:32 | 21:57 | 05:16 | 21:14 | 05:55 | 20:34 | 13:14 | 149.96 |
| 13 |
06:27
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +3m 28s | 04:30 | 21:59 | 05:13 | 21:15 | 05:53 | 20:35 | 13:14 | 150.00 |
| 14 |
06:25
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +3m 27s | 04:27 | 22:01 | 05:11 | 21:17 | 05:51 | 20:37 | 13:13 | 150.05 |
| 15 |
06:23
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 26s | 04:24 | 22:04 | 05:09 | 21:19 | 05:49 | 20:38 | 13:13 | 150.09 |
| 16 |
06:21
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 25s | 04:22 | 22:06 | 05:06 | 21:21 | 05:47 | 20:40 | 13:13 | 150.13 |
| 17 |
06:19
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 25s | 04:19 | 22:08 | 05:04 | 21:23 | 05:45 | 20:42 | 13:13 | 150.17 |
| 18 |
06:17
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +3m 24s | 04:16 | 22:10 | 05:02 | 21:24 | 05:43 | 20:43 | 13:13 | 150.22 |
| 19 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +3m 23s | 04:14 | 22:13 | 05:00 | 21:26 | 05:41 | 20:45 | 13:12 | 150.26 |
| 20 |
06:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +3m 22s | 04:11 | 22:15 | 04:57 | 21:28 | 05:39 | 20:46 | 13:12 | 150.30 |
| 21 |
06:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +3m 21s | 04:08 | 22:17 | 04:55 | 21:30 | 05:37 | 20:48 | 13:12 | 150.34 |
| 22 |
06:09
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 20s | 04:06 | 22:20 | 04:53 | 21:32 | 05:35 | 20:50 | 13:12 | 150.38 |
| 23 |
06:08
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 19s | 04:03 | 22:22 | 04:51 | 21:34 | 05:33 | 20:51 | 13:12 | 150.42 |
| 24 |
06:06
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 18s | 04:00 | 22:24 | 04:48 | 21:36 | 05:31 | 20:53 | 13:11 | 150.46 |
| 25 |
06:04
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 17s | 03:57 | 22:27 | 04:46 | 21:38 | 05:29 | 20:54 | 13:11 | 150.50 |
| 26 |
06:02
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +3m 15s | 03:55 | 22:29 | 04:44 | 21:39 | 05:27 | 20:56 | 13:11 | 150.54 |
| 27 |
06:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +3m 14s | 03:52 | 22:32 | 04:42 | 21:41 | 05:25 | 20:58 | 13:11 | 150.58 |
| 28 |
05:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +3m 13s | 03:49 | 22:34 | 04:39 | 21:43 | 05:23 | 20:59 | 13:11 | 150.62 |
| 29 |
05:57
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 11s | 03:46 | 22:37 | 04:37 | 21:45 | 05:21 | 21:01 | 13:11 | 150.66 |
| 30 |
05:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 10s | 03:44 | 22:39 | 04:35 | 21:47 | 05:19 | 21:03 | 13:10 | 150.70 |
|
All times are in local time for Kamianets-Podilskyi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kamianets-Podilskyi, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.