Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamianets-Podilskyi, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:24 ↑ 118.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:32 ↑ 241.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 08m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -52.82°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.932 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamianets-Podilskyi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:15
↑
54° Đông Bắc
|
21:07
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +1m 39s | 02:11 | 00:11 | 03:38 | 22:45 | 04:34 | 21:49 | 13:11 | 151.70 |
| 2 |
05:15
↑
54° Đông Bắc
|
21:08
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +1m 35s | 02:08 | 00:14 | 03:37 | 22:47 | 04:33 | 21:50 | 13:11 | 151.72 |
| 3 |
05:14
↑
54° Đông Bắc
|
21:09
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +1m 30s | 02:04 | 00:18 | 03:36 | 22:48 | 04:32 | 21:51 | 13:11 | 151.74 |
| 4 |
05:13
↑
54° Đông Bắc
|
21:10
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +1m 26s | 02:01 | 00:21 | 03:35 | 22:49 | 04:31 | 21:52 | 13:11 | 151.76 |
| 5 |
05:13
↑
53° Đông Bắc
|
21:11
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +1m 21s | 01:58 | 00:25 | 03:34 | 22:51 | 04:31 | 21:53 | 13:12 | 151.78 |
| 6 |
05:12
↑
53° Đông Bắc
|
21:12
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +1m 17s | 01:55 | 00:28 | 03:33 | 22:52 | 04:30 | 21:54 | 13:12 | 151.80 |
| 7 |
05:12
↑
53° Đông Bắc
|
21:13
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +1m 12s | 01:52 | 00:32 | 03:32 | 22:53 | 04:30 | 21:55 | 13:12 | 151.82 |
| 8 |
05:12
↑
53° Đông Bắc
|
21:13
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +1m 07s | 01:48 | 00:36 | 03:31 | 22:54 | 04:29 | 21:56 | 13:12 | 151.84 |
| 9 |
05:11
↑
53° Đông Bắc
|
21:14
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | +1m 02s | 01:45 | 00:40 | 03:30 | 22:55 | 04:29 | 21:57 | 13:12 | 151.85 |
| 10 |
05:11
↑
53° Đông Bắc
|
21:15
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +0m 57s | 01:41 | 00:43 | 03:30 | 22:56 | 04:28 | 21:57 | 13:13 | 151.87 |
| 11 |
05:11
↑
52° Đông Bắc
|
21:15
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +0m 52s | 01:38 | 00:48 | 03:29 | 22:57 | 04:28 | 21:58 | 13:13 | 151.89 |
| 12 |
05:11
↑
52° Đông Bắc
|
21:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +0m 47s | 01:34 | 00:52 | 03:29 | 22:58 | 04:28 | 21:59 | 13:13 | 151.90 |
| 13 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +0m 42s | 01:30 | 00:57 | 03:28 | 22:59 | 04:27 | 21:59 | 13:13 | 151.92 |
| 14 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:17
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +0m 37s | 01:27 | N/A | 03:28 | 22:59 | 04:27 | 22:00 | 13:13 | 151.93 |
| 15 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:17
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +0m 32s | 01:20 | N/A | 03:28 | 23:00 | 04:27 | 22:00 | 13:14 | 151.95 |
| 16 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:18
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +0m 27s | N/A | N/A | 03:27 | 23:01 | 04:27 | 22:01 | 13:14 | 151.96 |
| 17 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:18
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +0m 21s | N/A | N/A | 03:27 | 23:01 | 04:27 | 22:01 | 13:14 | 151.98 |
| 18 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +0m 16s | N/A | N/A | 03:27 | 23:02 | 04:27 | 22:02 | 13:14 | 151.99 |
| 19 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +0m 11s | N/A | N/A | 03:27 | 23:02 | 04:27 | 22:02 | 13:14 | 152.00 |
| 20 |
05:11
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +0m 06s | N/A | N/A | 03:27 | 23:02 | 04:27 | 22:02 | 13:15 | 152.01 |
| 21 |
05:11
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +0m 00s | N/A | N/A | 03:28 | 23:02 | 04:27 | 22:02 | 13:15 | 152.03 |
| 22 |
05:11
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -0m 04s | N/A | N/A | 03:28 | 23:03 | 04:28 | 22:03 | 13:15 | 152.03 |
| 23 |
05:11
↑
52° Đông Bắc
|
21:20
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -0m 09s | N/A | N/A | 03:28 | 23:03 | 04:28 | 22:03 | 13:15 | 152.04 |
| 24 |
05:12
↑
52° Đông Bắc
|
21:20
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -0m 14s | N/A | N/A | 03:29 | 23:03 | 04:28 | 22:03 | 13:16 | 152.05 |
| 25 |
05:12
↑
52° Đông Bắc
|
21:20
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -0m 20s | N/A | N/A | 03:29 | 23:02 | 04:29 | 22:03 | 13:16 | 152.06 |
| 26 |
05:12
↑
52° Đông Bắc
|
21:20
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -0m 25s | N/A | N/A | 03:30 | 23:02 | 04:29 | 22:03 | 13:16 | 152.07 |
| 27 |
05:13
↑
52° Đông Bắc
|
21:20
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | -0m 30s | 01:17 | N/A | 03:30 | 23:02 | 04:30 | 22:03 | 13:16 | 152.07 |
| 28 |
05:13
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | -0m 35s | 01:28 | N/A | 03:31 | 23:02 | 04:30 | 22:02 | 13:16 | 152.08 |
| 29 |
05:14
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -0m 40s | 01:31 | 01:02 | 03:32 | 23:01 | 04:31 | 22:02 | 13:17 | 152.08 |
| 30 |
05:14
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | -0m 45s | 01:36 | 00:57 | 03:32 | 23:01 | 04:31 | 22:02 | 13:17 | 152.08 |
|
All times are in local time for Kamianets-Podilskyi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kamianets-Podilskyi, the earliest sunrise of June is on tháng 6 13 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 27.