Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kerch, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 117.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:59 242.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 19m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -18.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.814 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kerch

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
94° Đông
18:14
266° Tây
11h 41m -3m 08s 04:53 19:52 05:28 19:18 06:02 18:44 12:23 149.77
2
06:33
94° Đông
18:12
265° Tây
11h 38m -3m 08s 04:54 19:50 05:29 19:16 06:03 18:42 12:23 149.73
3
06:35
95° Đông
18:10
265° Tây
11h 35m -3m 08s 04:56 19:48 05:30 19:14 06:04 18:40 12:23 149.68
4
06:36
96° Đông
18:08
264° Tây
11h 32m -3m 08s 04:57 19:46 05:32 19:12 06:06 18:38 12:22 149.64
5
06:37
96° Đông
18:06
264° Tây
11h 29m -3m 08s 04:58 19:45 05:33 19:10 06:07 18:36 12:22 149.60
6
06:38
97° Đông
18:04
263° Tây
11h 25m -3m 07s 05:00 19:43 05:34 19:08 06:08 18:34 12:22 149.55
7
06:40
97° Đông
18:02
263° Tây
11h 22m -3m 07s 05:01 19:41 05:35 19:06 06:09 18:32 12:21 149.51
8
06:41
98° Đông
18:01
262° Tây
11h 19m -3m 07s 05:02 19:39 05:37 19:05 06:11 18:31 12:21 149.47
9
06:42
98° Đông
17:59
262° Tây
11h 16m -3m 07s 05:04 19:37 05:38 19:03 06:12 18:29 12:21 149.42
10
06:43
99° Đông
17:57
261° Tây
11h 13m -3m 06s 05:05 19:35 05:39 19:01 06:13 18:27 12:21 149.38
11
06:45
99° Đông
17:55
260° Tây
11h 10m -3m 06s 05:06 19:33 05:40 18:59 06:15 18:25 12:20 149.34
12
06:46
100° Đông
17:53
260° Tây
11h 07m -3m 05s 05:07 19:32 05:42 18:57 06:16 18:23 12:20 149.30
13
06:47
100° Đông
17:51
259° Tây
11h 04m -3m 05s 05:09 19:30 05:43 18:56 06:17 18:22 12:20 149.26
14
06:49
101° Đông
17:50
259° Tây
11h 01m -3m 05s 05:10 19:28 05:44 18:54 06:18 18:20 12:20 149.22
15
06:50
102° Đông Đông Nam
17:48
258° Tây Tây Nam
10h 57m -3m 04s 05:11 19:26 05:45 18:52 06:20 18:18 12:19 149.17
16
06:51
102° Đông Đông Nam
17:46
258° Tây Tây Nam
10h 54m -3m 04s 05:13 19:25 05:47 18:51 06:21 18:17 12:19 149.13
17
06:53
102° Đông Đông Nam
17:44
257° Tây Tây Nam
10h 51m -3m 03s 05:14 19:23 05:48 18:49 06:22 18:15 12:19 149.09
18
06:54
103° Đông Đông Nam
17:43
257° Tây Tây Nam
10h 48m -3m 02s 05:15 19:21 05:49 18:47 06:23 18:13 12:19 149.05
19
06:55
104° Đông Đông Nam
17:41
256° Tây Tây Nam
10h 45m -3m 02s 05:16 19:20 05:51 18:46 06:25 18:12 12:19 149.01
20
06:57
104° Đông Đông Nam
17:39
256° Tây Tây Nam
10h 42m -3m 01s 05:18 19:18 05:52 18:44 06:26 18:10 12:18 148.97
21
06:58
105° Đông Đông Nam
17:38
255° Tây Tây Nam
10h 39m -3m 00s 05:19 19:17 05:53 18:43 06:27 18:08 12:18 148.93
22
06:59
105° Đông Đông Nam
17:36
255° Tây Tây Nam
10h 36m -3m 00s 05:20 19:15 05:54 18:41 06:29 18:07 12:18 148.88
23
07:01
106° Đông Đông Nam
17:34
254° Tây Tây Nam
10h 33m -2m 59s 05:21 19:14 05:56 18:39 06:30 18:05 12:18 148.84
24
07:02
106° Đông Đông Nam
17:33
254° Tây Tây Nam
10h 30m -2m 58s 05:23 19:12 05:57 18:38 06:31 18:04 12:18 148.80
25
07:03
107° Đông Đông Nam
17:31
253° Tây Tây Nam
10h 27m -2m 57s 05:24 19:11 05:58 18:36 06:32 18:02 12:18 148.76
26
07:05
107° Đông Đông Nam
17:30
253° Tây Tây Nam
10h 24m -2m 56s 05:25 19:09 05:59 18:35 06:34 18:01 12:18 148.72
27
07:06
108° Đông Đông Nam
17:28
252° Tây Tây Nam
10h 21m -2m 55s 05:26 19:08 06:01 18:34 06:35 17:59 12:17 148.68
28
07:07
108° Đông Đông Nam
17:27
252° Tây Tây Nam
10h 19m -2m 54s 05:28 19:06 06:02 18:32 06:36 17:58 12:17 148.64
29
07:09
109° Đông Đông Nam
17:25
251° Tây Tây Nam
10h 16m -2m 53s 05:29 19:05 06:03 18:31 06:38 17:56 12:17 148.60
30
07:10
109° Đông Đông Nam
17:24
251° Tây Tây Nam
10h 13m -2m 52s 05:30 19:04 06:04 18:29 06:39 17:55 12:17 148.56
31
07:12
110° Đông Đông Nam
17:22
250° Tây Tây Nam
10h 10m -2m 51s 05:31 19:02 06:06 18:28 06:40 17:53 12:17 148.52

In Kerch, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kerch

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kerch

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kerch

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí