Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kerch, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:34 116.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 243.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 28m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 17.04°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.943 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kerch

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:50
55° Đông Bắc
20:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 35m -0m 43s 02:15 22:59 03:22 21:53 04:11 21:03 12:37 152.09
2
04:50
55° Đông Bắc
20:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 34m -0m 47s 02:16 22:58 03:22 21:53 04:12 21:03 12:38 152.09
3
04:51
55° Đông Bắc
20:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 33m -0m 52s 02:17 22:57 03:23 21:52 04:13 21:03 12:38 152.09
4
04:51
56° Đông Bắc
20:24
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m -0m 56s 02:19 22:56 03:24 21:52 04:13 21:02 12:38 152.09
5
04:52
56° Đông Bắc
20:24
304° Bắc Tây Bắc
15h 31m -1m 00s 02:20 22:55 03:25 21:51 04:14 21:02 12:38 152.09
6
04:53
56° Đông Bắc
20:24
304° Bắc Tây Bắc
15h 30m -1m 04s 02:21 22:54 03:26 21:50 04:15 21:01 12:38 152.09
7
04:54
56° Đông Bắc
20:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 29m -1m 08s 02:23 22:53 03:27 21:50 04:16 21:01 12:39 152.08
8
04:54
56° Đông Bắc
20:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 28m -1m 12s 02:25 22:52 03:28 21:49 04:17 21:00 12:39 152.08
9
04:55
56° Đông Đông Bắc
20:22
304° Tây Tây Bắc
15h 27m -1m 16s 02:26 22:50 03:29 21:48 04:17 21:00 12:39 152.08
10
04:56
56° Đông Đông Bắc
20:22
303° Tây Tây Bắc
15h 25m -1m 20s 02:28 22:49 03:30 21:47 04:18 20:59 12:39 152.07
11
04:57
57° Đông Đông Bắc
20:21
303° Tây Tây Bắc
15h 24m -1m 24s 02:29 22:47 03:31 21:46 04:19 20:58 12:39 152.07
12
04:58
57° Đông Đông Bắc
20:21
303° Tây Tây Bắc
15h 22m -1m 27s 02:31 22:46 03:32 21:45 04:20 20:58 12:39 152.07
13
04:58
57° Đông Đông Bắc
20:20
303° Tây Tây Bắc
15h 21m -1m 31s 02:33 22:44 03:34 21:44 04:21 20:57 12:39 152.06
14
04:59
57° Đông Đông Bắc
20:19
302° Tây Tây Bắc
15h 19m -1m 34s 02:35 22:43 03:35 21:43 04:22 20:56 12:39 152.06
15
05:00
58° Đông Đông Bắc
20:18
302° Tây Tây Bắc
15h 18m -1m 38s 02:37 22:41 03:36 21:42 04:23 20:55 12:40 152.05
16
05:01
58° Đông Đông Bắc
20:18
302° Tây Tây Bắc
15h 16m -1m 41s 02:38 22:39 03:37 21:41 04:24 20:54 12:40 152.04
17
05:02
58° Đông Đông Bắc
20:17
302° Tây Tây Bắc
15h 14m -1m 45s 02:40 22:38 03:39 21:40 04:25 20:53 12:40 152.03
18
05:03
58° Đông Đông Bắc
20:16
301° Tây Tây Bắc
15h 12m -1m 48s 02:42 22:36 03:40 21:39 04:26 20:53 12:40 152.03
19
05:04
59° Đông Đông Bắc
20:15
301° Tây Tây Bắc
15h 11m -1m 51s 02:44 22:34 03:41 21:37 04:28 20:52 12:40 152.02
20
05:05
59° Đông Đông Bắc
20:14
301° Tây Tây Bắc
15h 09m -1m 54s 02:46 22:32 03:43 21:36 04:29 20:50 12:40 152.01
21
05:06
59° Đông Đông Bắc
20:13
300° Tây Tây Bắc
15h 07m -1m 57s 02:48 22:30 03:44 21:35 04:30 20:49 12:40 152.00
22
05:07
60° Đông Đông Bắc
20:12
300° Tây Tây Bắc
15h 05m -2m 00s 02:50 22:28 03:46 21:34 04:31 20:48 12:40 151.99
23
05:08
60° Đông Đông Bắc
20:11
300° Tây Tây Bắc
15h 03m -2m 03s 02:52 22:26 03:47 21:32 04:32 20:47 12:40 151.97
24
05:09
60° Đông Đông Bắc
20:10
300° Tây Tây Bắc
15h 01m -2m 06s 02:54 22:24 03:49 21:31 04:33 20:46 12:40 151.96
25
05:10
60° Đông Đông Bắc
20:09
299° Tây Tây Bắc
14h 58m -2m 08s 02:56 22:22 03:50 21:29 04:35 20:45 12:40 151.95
26
05:11
61° Đông Đông Bắc
20:08
299° Tây Tây Bắc
14h 56m -2m 11s 03:00 22:20 03:51 21:28 04:36 20:44 12:40 151.93
27
05:13
61° Đông Đông Bắc
20:07
299° Tây Tây Bắc
14h 54m -2m 14s 03:00 22:18 03:53 21:26 04:37 20:42 12:40 151.92
28
05:14
62° Đông Đông Bắc
20:06
298° Tây Tây Bắc
14h 52m -2m 16s 03:02 22:16 03:54 21:25 04:38 20:41 12:40 151.90
29
05:15
62° Đông Đông Bắc
20:05
298° Tây Tây Bắc
14h 49m -2m 18s 03:04 22:14 03:56 21:23 04:40 20:40 12:40 151.88
30
05:16
62° Đông Đông Bắc
20:03
298° Tây Tây Bắc
14h 47m -2m 21s 03:06 22:12 03:58 21:21 04:41 20:38 12:40 151.87
31
05:17
63° Đông Đông Bắc
20:02
297° Tây Tây Bắc
14h 45m -2m 23s 03:08 22:10 03:59 21:20 04:42 20:37 12:40 151.85

In Kerch, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kerch

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kerch

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kerch

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí