Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kerch, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:34 116.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 243.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 28m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -57.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.933 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kerch

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:18
63° Đông Đông Bắc
20:01
297° Tây Tây Bắc
14h 42m -2m 25s 03:11 22:08 04:01 21:18 04:44 20:35 12:40 151.83
2
05:19
63° Đông Đông Bắc
20:00
296° Tây Tây Bắc
14h 40m -2m 27s 03:13 22:06 04:02 21:16 04:45 20:34 12:40 151.81
3
05:21
64° Đông Đông Bắc
19:58
296° Tây Tây Bắc
14h 37m -2m 29s 03:15 22:03 04:04 21:15 04:46 20:33 12:40 151.79
4
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:57
296° Tây Tây Bắc
14h 35m -2m 31s 03:17 22:01 04:05 21:13 04:47 20:31 12:40 151.77
5
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:56
295° Tây Tây Bắc
14h 32m -2m 33s 03:19 21:59 04:07 21:11 04:49 20:30 12:40 151.75
6
05:24
65° Đông Đông Bắc
19:54
295° Tây Tây Bắc
14h 30m -2m 35s 03:21 21:57 04:08 21:09 04:50 20:28 12:40 151.72
7
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:53
294° Tây Tây Bắc
14h 27m -2m 36s 03:23 21:54 04:10 21:08 04:51 20:26 12:39 151.70
8
05:26
66° Đông Đông Bắc
19:51
294° Tây Tây Bắc
14h 24m -2m 38s 03:25 21:52 04:11 21:06 04:53 20:25 12:39 151.68
9
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:50
293° Tây Tây Bắc
14h 22m -2m 40s 03:27 21:50 04:13 21:04 04:54 20:23 12:39 151.65
10
05:29
67° Đông Đông Bắc
19:48
293° Tây Tây Bắc
14h 19m -2m 41s 03:29 21:48 04:15 21:02 04:55 20:22 12:39 151.63
11
05:30
67° Đông Đông Bắc
19:47
292° Tây Tây Bắc
14h 16m -2m 43s 03:31 21:45 04:16 21:00 04:57 20:20 12:39 151.60
12
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:45
292° Tây Tây Bắc
14h 14m -2m 44s 03:32 21:43 04:18 20:58 04:58 20:18 12:39 151.58
13
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:44
292° Tây Tây Bắc
14h 11m -2m 45s 03:34 21:41 04:19 20:56 04:59 20:17 12:39 151.56
14
05:34
68° Đông Đông Bắc
19:42
291° Tây Tây Bắc
14h 08m -2m 47s 03:36 21:39 04:21 20:55 05:01 20:15 12:38 151.53
15
05:35
69° Đông Đông Bắc
19:40
291° Tây Tây Bắc
14h 05m -2m 48s 03:38 21:36 04:22 20:53 05:02 20:13 12:38 151.50
16
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:39
290° Tây Tây Bắc
14h 02m -2m 49s 03:40 21:34 04:24 20:51 05:03 20:11 12:38 151.48
17
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:37
290° Tây Tây Bắc
13h 59m -2m 50s 03:42 21:32 04:25 20:49 05:05 20:10 12:38 151.45
18
05:38
70° Đông Đông Bắc
19:36
289° Tây Tây Bắc
13h 57m -2m 52s 03:44 21:29 04:27 20:47 05:06 20:08 12:38 151.42
19
05:40
71° Đông Đông Bắc
19:34
289° Tây Tây Bắc
13h 54m -2m 53s 03:46 21:27 04:28 20:45 05:07 20:06 12:37 151.40
20
05:41
71° Đông Đông Bắc
19:32
288° Tây Tây Bắc
13h 51m -2m 54s 03:48 21:25 04:30 20:43 05:09 20:04 12:37 151.37
21
05:42
72° Đông Đông Bắc
19:30
288° Tây Tây Bắc
13h 48m -2m 55s 03:49 21:22 04:31 20:41 05:10 20:03 12:37 151.34
22
05:43
72° Đông Đông Bắc
19:29
287° Tây Tây Bắc
13h 45m -2m 55s 03:51 21:20 04:33 20:39 05:11 20:01 12:37 151.31
23
05:45
73° Đông Đông Bắc
19:27
287° Tây Tây Bắc
13h 42m -2m 56s 03:53 21:18 04:34 20:37 05:13 19:59 12:36 151.28
24
05:46
73° Đông Đông Bắc
19:25
286° Tây Tây Bắc
13h 39m -2m 57s 03:55 21:16 04:36 20:35 05:14 19:57 12:36 151.24
25
05:47
74° Đông Đông Bắc
19:24
286° Tây Tây Bắc
13h 36m -2m 58s 03:57 21:13 04:37 20:33 05:15 19:55 12:36 151.21
26
05:48
74° Đông Đông Bắc
19:22
285° Tây Tây Bắc
13h 33m -2m 59s 03:58 21:11 04:39 20:31 05:16 19:53 12:35 151.18
27
05:49
75° Đông Đông Bắc
19:20
285° Tây Tây Bắc
13h 30m -2m 59s 04:00 21:09 04:40 20:29 05:18 19:51 12:35 151.14
28
05:51
75° Đông Đông Bắc
19:18
284° Tây Tây Bắc
13h 27m -3m 00s 04:02 21:06 04:42 20:27 05:19 19:49 12:35 151.11
29
05:52
76° Đông Đông Bắc
19:16
284° Tây Tây Bắc
13h 24m -3m 01s 04:04 21:04 04:43 20:24 05:20 19:48 12:35 151.07
30
05:53
76° Đông Đông Bắc
19:15
283° Tây Tây Bắc
13h 21m -3m 01s 04:05 21:02 04:45 20:22 05:22 19:46 12:34 151.04
31
05:54
77° Đông Đông Bắc
19:13
283° Tây Tây Bắc
13h 18m -3m 02s 04:07 20:59 04:46 20:20 05:23 19:44 12:34 151.00

In Kerch, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kerch

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kerch

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kerch

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí