Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kharkiv, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 93.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:15 266.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.833 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kharkiv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:50
76° Đông Đông Bắc
19:18
284° Tây Tây Bắc
13h 28m -3m 36s 03:50 21:17 04:35 20:33 05:16 19:52 12:35 150.97
2
05:51
77° Đông Đông Bắc
19:16
283° Tây Tây Bắc
13h 24m -3m 36s 03:52 21:15 04:36 20:30 05:17 19:50 12:34 150.93
3
05:53
77° Đông Đông Bắc
19:14
282° Tây Tây Bắc
13h 20m -3m 37s 03:54 21:12 04:38 20:28 05:19 19:48 12:34 150.89
4
05:54
78° Đông Đông Bắc
19:12
282° Tây Tây Bắc
13h 17m -3m 37s 03:56 21:09 04:40 20:26 05:20 19:46 12:34 150.86
5
05:56
78° Đông Đông Bắc
19:09
281° Tây
13h 13m -3m 38s 03:58 21:06 04:42 20:23 05:22 19:43 12:33 150.82
6
05:57
79° Đông
19:07
281° Tây
13h 09m -3m 38s 04:00 21:04 04:44 20:21 05:24 19:41 12:33 150.78
7
05:59
80° Đông
19:05
280° Tây
13h 06m -3m 39s 04:02 21:01 04:45 20:18 05:25 19:39 12:33 150.75
8
06:00
80° Đông
19:03
279° Tây
13h 02m -3m 39s 04:04 20:58 04:47 20:16 05:27 19:37 12:32 150.71
9
06:02
81° Đông
19:01
279° Tây
12h 58m -3m 39s 04:06 20:56 04:49 20:14 05:28 19:34 12:32 150.67
10
06:03
82° Đông
18:59
278° Tây
12h 55m -3m 40s 04:08 20:53 04:50 20:11 05:30 19:32 12:32 150.63
11
06:05
82° Đông
18:56
278° Tây
12h 51m -3m 40s 04:10 20:50 04:52 20:09 05:31 19:30 12:31 150.59
12
06:06
83° Đông
18:54
277° Tây
12h 47m -3m 40s 04:12 20:48 04:54 20:06 05:33 19:27 12:31 150.55
13
06:08
83° Đông
18:52
276° Tây
12h 44m -3m 40s 04:14 20:45 04:56 20:04 05:34 19:25 12:31 150.52
14
06:09
84° Đông
18:50
276° Tây
12h 40m -3m 41s 04:16 20:42 04:57 20:02 05:36 19:23 12:30 150.48
15
06:11
84° Đông
18:48
275° Tây
12h 36m -3m 41s 04:18 20:40 04:59 19:59 05:38 19:21 12:30 150.44
16
06:12
85° Đông
18:45
275° Tây
12h 33m -3m 41s 04:20 20:37 05:01 19:57 05:39 19:18 12:29 150.40
17
06:14
86° Đông
18:43
274° Tây
12h 29m -3m 41s 04:22 20:35 05:02 19:55 05:41 19:16 12:29 150.36
18
06:15
86° Đông
18:41
273° Tây
12h 25m -3m 41s 04:24 20:32 05:04 19:52 05:42 19:14 12:29 150.32
19
06:17
87° Đông
18:39
273° Tây
12h 22m -3m 42s 04:25 20:30 05:05 19:50 05:44 19:12 12:28 150.28
20
06:18
88° Đông
18:37
272° Tây
12h 18m -3m 42s 04:27 20:27 05:07 19:47 05:45 19:10 12:28 150.24
21
06:20
88° Đông
18:34
272° Tây
12h 14m -3m 42s 04:29 20:25 05:09 19:45 05:47 19:07 12:28 150.20
22
06:21
89° Đông
18:32
271° Tây
12h 11m -3m 42s 04:31 20:22 05:10 19:43 05:48 19:05 12:27 150.16
23
06:23
89° Đông
18:30
270° Tây
12h 07m -3m 42s 04:33 20:20 05:12 19:41 05:50 19:03 12:27 150.11
24
06:24
90° Đông
18:28
270° Tây
12h 03m -3m 42s 04:34 20:17 05:14 19:38 05:51 19:01 12:27 150.07
25
06:26
90° Đông
18:26
269° Tây
11h 59m -3m 42s 04:36 20:15 05:15 19:36 05:53 18:58 12:26 150.03
26
06:27
91° Đông
18:23
269° Tây
11h 56m -3m 42s 04:38 20:12 05:17 19:34 05:54 18:56 12:26 149.99
27
06:29
92° Đông
18:21
268° Tây
11h 52m -3m 42s 04:40 20:10 05:18 19:31 05:56 18:54 12:26 149.94
28
06:30
92° Đông
18:19
267° Tây
11h 48m -3m 42s 04:41 20:08 05:20 19:29 05:57 18:52 12:25 149.90
29
06:32
93° Đông
18:17
267° Tây
11h 45m -3m 42s 04:43 20:05 05:21 19:27 05:59 18:50 12:25 149.86
30
06:33
94° Đông
18:15
266° Tây
11h 41m -3m 42s 04:45 20:03 05:23 19:25 06:01 18:47 12:25 149.81

In Kharkiv, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kharkiv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kharkiv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kharkiv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 30 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí