Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kharkiv, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 98.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 261.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 11m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 18.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kharkiv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:30
51° Đông Bắc
20:47
309° Bắc Tây Bắc
16h 16m -0m 53s N/A N/A 02:41 22:35 03:45 21:31 12:38 152.09
2
04:31
51° Đông Bắc
20:46
309° Bắc Tây Bắc
16h 15m -0m 59s N/A N/A 02:42 22:34 03:46 21:31 12:39 152.09
3
04:31
52° Đông Bắc
20:46
308° Bắc Tây Bắc
16h 14m -1m 04s N/A N/A 02:43 22:34 03:47 21:31 12:39 152.09
4
04:32
52° Đông Bắc
20:45
308° Bắc Tây Bắc
16h 13m -1m 09s N/A N/A 02:44 22:33 03:47 21:30 12:39 152.09
5
04:33
52° Đông Bắc
20:45
308° Bắc Tây Bắc
16h 12m -1m 14s N/A N/A 02:46 22:32 03:48 21:29 12:39 152.09
6
04:34
52° Đông Bắc
20:44
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m -1m 19s N/A N/A 02:47 22:31 03:49 21:29 12:39 152.09
7
04:35
52° Đông Bắc
20:44
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m -1m 24s N/A N/A 02:48 22:30 03:50 21:28 12:39 152.08
8
04:35
52° Đông Bắc
20:43
308° Bắc Tây Bắc
16h 07m -1m 29s N/A N/A 02:50 22:29 03:51 21:27 12:40 152.08
9
04:36
53° Đông Bắc
20:43
307° Bắc Tây Bắc
16h 06m -1m 34s N/A N/A 02:51 22:27 03:52 21:26 12:40 152.08
10
04:37
53° Đông Bắc
20:42
307° Bắc Tây Bắc
16h 04m -1m 38s N/A N/A 02:53 22:26 03:54 21:26 12:40 152.07
11
04:38
53° Đông Bắc
20:41
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m -1m 43s N/A N/A 02:54 22:25 03:55 21:25 12:40 152.07
12
04:39
53° Đông Bắc
20:40
306° Bắc Tây Bắc
16h 01m -1m 47s 00:52 N/A 02:56 22:23 03:56 21:24 12:40 152.07
13
04:40
54° Đông Bắc
20:40
306° Bắc Tây Bắc
15h 59m -1m 52s 01:03 00:18 02:58 22:22 03:57 21:23 12:40 152.06
14
04:41
54° Đông Bắc
20:39
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m -1m 56s 01:11 00:10 03:01 22:20 03:58 21:22 12:40 152.06
15
04:43
54° Đông Bắc
20:38
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m -2m 00s 01:18 23:58 03:01 22:19 04:00 21:21 12:40 152.05
16
04:44
54° Đông Bắc
20:37
305° Bắc Tây Bắc
15h 53m -2m 04s 01:24 23:53 03:03 22:17 04:01 21:19 12:41 152.04
17
04:45
55° Đông Bắc
20:36
305° Bắc Tây Bắc
15h 51m -2m 08s 01:29 23:48 03:05 22:15 04:02 21:18 12:41 152.03
18
04:46
55° Đông Bắc
20:35
305° Bắc Tây Bắc
15h 48m -2m 12s 01:34 23:43 03:06 22:14 04:04 21:17 12:41 152.03
19
04:47
55° Đông Bắc
20:34
304° Bắc Tây Bắc
15h 46m -2m 16s 01:39 23:39 03:08 22:12 04:05 21:16 12:41 152.02
20
04:48
56° Đông Bắc
20:33
304° Bắc Tây Bắc
15h 44m -2m 19s 01:43 23:35 03:10 22:10 04:06 21:14 12:41 152.01
21
04:50
56° Đông Bắc
20:31
304° Bắc Tây Bắc
15h 41m -2m 23s 01:48 23:31 03:12 22:08 04:08 21:13 12:41 152.00
22
04:51
56° Đông Đông Bắc
20:30
304° Tây Tây Bắc
15h 39m -2m 26s 01:52 23:27 03:14 22:06 04:09 21:12 12:41 151.99
23
04:52
57° Đông Đông Bắc
20:29
303° Tây Tây Bắc
15h 36m -2m 30s 01:56 23:23 03:16 22:04 04:11 21:10 12:41 151.97
24
04:53
57° Đông Đông Bắc
20:28
303° Tây Tây Bắc
15h 34m -2m 33s 02:00 23:19 03:18 22:03 04:12 21:09 12:41 151.96
25
04:55
57° Đông Đông Bắc
20:27
302° Tây Tây Bắc
15h 31m -2m 36s 02:04 23:15 03:20 22:01 04:14 21:07 12:41 151.95
26
04:56
58° Đông Đông Bắc
20:25
302° Tây Tây Bắc
15h 29m -2m 39s 02:07 23:12 03:22 21:59 04:15 21:06 12:41 151.93
27
04:57
58° Đông Đông Bắc
20:24
302° Tây Tây Bắc
15h 26m -2m 42s 02:11 23:08 03:24 21:57 04:17 21:04 12:41 151.92
28
04:59
59° Đông Đông Bắc
20:22
301° Tây Tây Bắc
15h 23m -2m 45s 02:14 23:05 03:26 21:54 04:19 21:02 12:41 151.90
29
05:00
59° Đông Đông Bắc
20:21
301° Tây Tây Bắc
15h 20m -2m 47s 02:18 23:01 03:28 21:52 04:20 21:01 12:41 151.88
30
05:02
59° Đông Đông Bắc
20:19
300° Tây Tây Bắc
15h 17m -2m 50s 02:21 22:58 03:30 21:50 04:22 20:59 12:41 151.87
31
05:03
60° Đông Đông Bắc
20:18
300° Tây Tây Bắc
15h 15m -2m 53s 02:25 22:54 03:32 21:48 04:23 20:57 12:41 151.85

In Kharkiv, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kharkiv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kharkiv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kharkiv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí